Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với New (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ new trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với New.
1. Nghĩa của từ “new”
New |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/njuː/ |
Tính từ (adj) |
Mới |
Ví dụ: She bought a new car last week.
(Cô ấy đã mua một chiếc xe mới tuần trước.)
2. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với “new”
a. Từ đồng nghĩa với “new” là:
- Recent /ˈriːsnt/ (gần đây, mới)
Ví dụ: This is her most recent book.
(Đây là cuốn sách mới nhất của cô ấy.)
- Modern /ˈmɒdn/ (hiện đại, mới mẻ)
Ví dụ: They live in a modern apartment.
(Họ sống trong một căn hộ hiện đại.)
- Fresh /freʃ/ (mới mẻ, tươi mới)
Ví dụ: She has fresh ideas for the project.
(Cô ấy có những ý tưởng mới mẻ cho dự án.)
- Novel /ˈnɒvl/ (mới lạ, chưa từng có)
Ví dụ: The scientist introduced a novel approach.
(Nhà khoa học đã giới thiệu một phương pháp mới lạ.)
b. Từ trái nghĩa với “new” là:
- Old /əʊld/ (cũ)
Ví dụ: He still drives his old car.
(Anh ấy vẫn lái chiếc xe cũ của mình.)
- Ancient /ˈeɪnʃənt/ (cổ đại, xưa cũ)
Ví dụ: They visited ancient ruins in Greece.
(Họ đã thăm những tàn tích cổ đại ở Hy Lạp.)
- Outdated /aʊtˈdeɪtɪd/ (lỗi thời)
Ví dụ: This computer is outdated.
(Chiếc máy tính này đã lỗi thời.)
- Traditional /trəˈdɪʃənl/ (truyền thống, cũ)
Ví dụ: She prefers traditional clothing.
(Cô ấy thích trang phục truyền thống.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: She bought a new car last week.
A. Traditional
B. Recent
C. Old
D. Ancient
Câu 2: Moving to a new city can be exciting.
A. Outdated
B. Novel
C. Traditional
D. Ancient
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 3: He is new to this company.
A. Old
B. Modern
C. Fresh
D. Recent
Câu 4: They live in a modern apartment.
A. Ancient
B. Fresh
C. Novel
D. Recent
Đáp án:
1. B |
2. B |
3. A |
4. A |
Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)