Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Next (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ next trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Next.
1. Nghĩa của từ “next”
Next |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/nekst/ |
Tính từ (adj) |
Kế tiếp, sau |
|
Trạng từ (adv) |
Sau đó |
||
Đại từ (pronoun) |
Người hoặc vật tiếp theo |
Ví dụ 1: I'll see you next Monday.
(Tôi sẽ gặp bạn vào thứ Hai tới.)
Ví dụ 2: What happened next was unexpected.
(Điều xảy ra sau đó thật bất ngờ.)
Ví dụ 3: Who's next in line?
(Ai là người tiếp theo trong hàng?)
2. Từ trái nghĩa với “next”
- Previous /ˈpriːviəs/ (Trước đó)
Ví dụ: I met her the previous day.
(Tôi gặp cô ấy vào ngày hôm trước.)
- Former /ˈfɔːmə(r)/ (Trước đây, cũ)
Ví dụ: She is a former employee of the company.
(Cô ấy là nhân viên cũ của công ty.)
- Earlier /ˈɜːliə(r)/ (Sớm hơn, trước đó)
Ví dụ: I called him earlier in the day.
(Tôi đã gọi cho anh ấy trước đó trong ngày.)
- Past /pɑːst/ (Đã qua, trước đây)
Ví dụ: The past year was challenging for everyone.
(Năm vừa qua thật khó khăn cho tất cả mọi người.)
- Before /bɪˈfɔː(r)/ (Trước)
Ví dụ: We had dinner before the movie.
(Chúng tôi đã ăn tối trước khi xem phim.)
- Prior /ˈpraɪə(r)/ (Trước đó)
Ví dụ: He had no prior experience in teaching.
(Anh ấy không có kinh nghiệm giảng dạy trước đó.)
- Initial /ɪˈnɪʃl/ (Ban đầu)
Ví dụ: Her initial reaction was surprise.
(Phản ứng ban đầu của cô ấy là ngạc nhiên.)
- Foregoing /ˈfɔːɡəʊɪŋ/ (Đã nói trước)
Ví dụ: The foregoing statement is true.
(Tuyên bố trước đó là đúng.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: She is excited about her next adventure.
A. upcoming
B. former
C. following
D. approaching
Câu 2: I'll call you next week.
A. past
B. later
C. upcoming
D. tomorrow
Câu 3: Who's next on the list?
A. later
B. before
C. previous
D. upcoming
Câu 4: The next step is crucial for success.
A. last
B. former
C. initial
D. following
Đáp án:
1. B |
2. A |
3. C |
4. C |
Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)