Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Nice (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ nice trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Nice.
1. Nghĩa của từ “nice”
Nice |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/naɪs/ |
Tính từ (adj) |
Tốt bụng, dễ chịu, đẹp |
Ví dụ 1: She is a nice person who always helps others.
(Cô ấy là người tốt bụng, luôn giúp đỡ người khác.)
Ví dụ 2: It’s nice to relax after a long day.
(Thật dễ chịu khi được thư giãn sau một ngày dài.)
Ví dụ 3: That’s a really nice dress.
(Chiếc váy đó thật đẹp.)
2. Từ trái nghĩa với “next”
- mean /miːn/ (xấu tính, ích kỷ)
Ví dụ: He was being mean to his classmates.
(Anh ấy cư xử xấu tính với các bạn cùng lớp.)
- unkind /ʌnˈkaɪnd/ (không tử tế)
Ví dụ: It was unkind of him to say that.
(Anh ấy thật không tử tế khi nói điều đó.)
- rude /ruːd/ (thô lỗ)
Ví dụ: She was rude to the waiter.
(Cô ấy đã cư xử thô lỗ với người phục vụ.)
- unpleasant /ʌnˈpleznt/ (khó chịu, không vui)
Ví dụ: The weather was unpleasant during our trip.
(Thời tiết thật khó chịu khi chúng tôi đi du lịch.)
- nasty /ˈnɑːsti/ (xấu xa, độc ác)
Ví dụ: He made some nasty remarks about her.
(Anh ấy đã nói những lời xấu xa về cô ấy.)
- horrible /ˈhɒrəbl/ (kinh khủng, tệ hại)
Ví dụ: It was a horrible experience.
(Đó là một trải nghiệm kinh khủng.)
- unfriendly /ʌnˈfrendli/ (không thân thiện)
Ví dụ: The neighbors were unfriendly to newcomers.
(Hàng xóm không thân thiện với người mới đến.)
- disagreeable /ˌdɪsəˈɡriːəbl/ (khó chịu, không dễ chịu)
Ví dụ: He had a disagreeable personality.
(Anh ấy có tính cách khó chịu.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: She is a nice person who always helps others.
A. mean
B. kind
C. friendly
D. caring
Câu 2: It was nice to relax by the beach.
A. boring
B. horrible
C. peaceful
D. enjoyable
Câu 3: He made a nice comment about her performance.
A. rude
B. positive
C. generous
D. polite
Câu 4: The weather was nice during our vacation.
A. pleasant
B. horrible
C. sunny
D. warm
Đáp án:
1. A |
2. B |
3. A |
4. B |
Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)