Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với News (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ news trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với News.

1. Nghĩa của từ “news

News

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/njuːz/

Danh từ (n)

Tin tức, bản tin

Ví dụ 1: Have you heard the latest news about the election?

(Bạn đã nghe tin mới nhất về cuộc bầu cử chưa?)

Ví dụ 2: I watch the evening news every day.

(Tôi xem bản tin buổi tối mỗi ngày.)

2. Từ đồng nghĩa với “news

- information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/ (thông tin)

Ví dụ: The website provides up-to-date information about the event.

(Trang web cung cấp thông tin cập nhật về sự kiện.)

- report /rɪˈpɔːt/ (bản báo cáo, tin tức)

Ví dụ: There are reports of heavy rain in the area.

(Có tin tức về mưa lớn trong khu vực.)

- announcement /əˈnaʊnsmənt/ (thông báo)

Ví dụ: The company made an official announcement yesterday.

(Công ty đã đưa ra thông báo chính thức vào hôm qua.)

- update /ˈʌpdeɪt/ (cập nhật tin tức)

Ví dụ: I received an update about the flight status.

(Tôi nhận được cập nhật về tình trạng chuyến bay.)

- bulletin /ˈbʊlətɪn/ (bản tin ngắn)

Ví dụ: A news bulletin was broadcast at noon.

(Một bản tin ngắn được phát sóng vào buổi trưa.)

- headline /ˈhedlaɪn/ (tin chính, tiêu đề)

Ví dụ: The scandal made headlines worldwide.

(Vụ bê bối trở thành tin chính trên toàn thế giới.)

- story /ˈstɔːri/ (câu chuyện, bản tin)

Ví dụ: The newspaper ran a story about the accident.

(Tờ báo đăng một bản tin về vụ tai nạn.)

- revelation /ˌrevəˈleɪʃn/ (tiết lộ, thông tin mới)

Ví dụ: The revelation shocked the public.

(Thông tin tiết lộ đã làm công chúng bất ngờ.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: The news about the new policy spread quickly.

A. Story

B. Mystery

C. Rumor

D. Secret

Câu 2: He heard the report of the earthquake on the radio.

A. Song

B. News

C. Lecture

D. Poem

Câu 3: The latest update on the case was surprising.

A. Prediction

B. News

C. Request

D. Order

Câu 4: The announcement about the new CEO was made this morning.

A. Complaint

B. News

C. Apology

D. Invitation

Đáp án:

1. A

2. B

3. B

4. B

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:




Đề thi, giáo án các lớp các môn học