Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Negatively (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ negatively trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Negatively.

1. Nghĩa của từ “negatively

Negatively

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈneɡətɪvli/

Trạng từ (adv)

Một cách tiêu cực, phản đối, phủ định

Ví dụ 1: The news was received negatively by the public.

(Tin tức được công chúng đón nhận một cách tiêu cực.)

Ví dụ 2: He responded negatively to the proposal.

(Anh ấy phản đối đề xuất này.)

Ví dụ 3: The results were interpreted negatively.

(Kết quả được hiểu theo chiều hướng tiêu cực.)

2. Từ trái nghĩa với “negatively

- positively /ˈpɒzətɪvli/ (một cách tích cực)

Ví dụ: She reacted positively to the feedback.

(Cô ấy phản ứng tích cực với phản hồi.)

- favorably /ˈfeɪvərəbli/ (một cách thuận lợi, tích cực)

Ví dụ: The suggestion was received favorably.

(Đề xuất được đón nhận một cách tích cực.)

- approvingly /əˈpruːvɪŋli/ (tán thành, đồng tình)

Ví dụ: She nodded approvingly at the decision.

(Cô ấy gật đầu tán thành với quyết định đó.)

- constructively /kənˈstrʌktɪvli/ (mang tính xây dựng)

Ví dụ: He criticized her work constructively.

(Anh ấy phê bình công việc của cô ấy một cách mang tính xây dựng.)

- enthusiastically /ɪnˌθjuːziˈæstɪkli/ (nhiệt tình, hào hứng)

Ví dụ: They responded enthusiastically to the new plan.

(Họ phản ứng một cách hào hứng với kế hoạch mới.)

- optimistically /ˌɒptɪˈmɪstɪkli/ (lạc quan, tích cực)

Ví dụ: She spoke optimistically about the future.

(Cô ấy nói chuyện một cách lạc quan về tương lai.)

- agreeably /əˈɡriːəbli/ (vui vẻ, đồng thuận)

Ví dụ: He responded agreeably to the suggestion.

(Anh ấy phản hồi một cách đồng thuận với đề xuất.)

- supportively /səˈpɔːtɪvli/ (một cách ủng hộ)

Ví dụ: She listened supportively to his concerns.

(Cô ấy lắng nghe những lo lắng của anh ấy một cách ủng hộ.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: The proposal was received negatively by the team.

A. critically

B. positively

C. unfavorably

D. hesitantly

Câu 2: She reacted negatively to the criticism.

A. positively

B. indifferently

C. reluctantly

D. seriously

Câu 3: The feedback was interpreted negatively.

A. favorably

B. thoughtfully

C. cautiously

D. skeptically

Câu 4: He spoke negatively about the changes.

A. enthusiastically

B. reluctantly

C. carelessly

D. cautiously

Đáp án:

1. B

2. A

3. A

4. A

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:




Đề thi, giáo án các lớp các môn học