Mã tỉnh Hải Phòng (năm 2024) | Mã TP, quận (huyện), xã (phường), trường THPT Hải Phòng



Bài viết tra cứu Mã tỉnh Hải Phòng năm 2024 mới nhất gồm đầy đủ thông tin về mã tỉnh (thành phố), mã quận (huyện), mã xã (phường), mã trường THPT trên địa bàn tỉnh Hải Phòng.

Mã tỉnh Hải Phòng (năm 2024) | Mã TP, quận (huyện), xã (phường), trường THPT Hải Phòng

Mã tỉnh Hải Phòng là 03 còn Mã Quận, Huyện là từ 00 → 1315 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú. Bạn vào từng mục quận/huyện để xem chi tiết về mã trường THPT.

Tỉnh, Tp. Hải Phòng: Mã 03

Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:

Mã Quận huyệnTên Quận HuyệnMã trườngTên trườngKhu vực
00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_03 KV3
00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_03 KV3

Quận Hồng Bàng: Mã 01

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
001 THPT Lê Hồng Phong P. Hạ Lý, Q.Hồng Bàng HP KV3
090 TT GDNN&GDTX Hồng Bàng Số 1 đường Quán Toan 1, P.Quán Toan, Q.Hồng Bàng KV3
003 THPT Lương Thế Vinh P..Minh Khai, Q.Hồng Bàng KV3
005 TT DN&GDTX Hồng Bàng P.Quán Toan 1,Q. Hồng Bàng KV3
002 THPT Hồng Bàng P.Sở Dầu, Q.Hồng Bàng HP KV3

Quận Lê Chân: Mã 02

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
007 THPT Ngô Quyền P..Mê Linh, Q. Lê chân KV3
091 TT GDNN&GDTX Lê Chân Số 8/170 Hai Bà Trưng, Q. Lê Chân KV3
016 PT NCH Nguyễn Tất Thành Số 36/84 đường Dân lập P.Dư Hàng Kênh Q. Lê Chân KV3
008 THPT Trần Nguyên Hãn P.Lam Sơn, Q. Lê Chân KV3
011 TT GDTX Hải Phòng P. An Biên, Q. Lê Chân KV3
010 THPT Lý Thái Tổ P. Nghĩa Xá, Q. Lê Chân KV3
086 TT DN&GDTX Lê Chân P. Dư Hàng, Q. Lê Chân KV3
009 THPT Lê Chân P. Vĩnh Niệm, Q. Lê Chân KV3

Quận Ngô Quyền: Mã 03

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
092 TT GDNN&GDTX Ngô Quyền Số 147 Nguyễn Hữu Tuệ, P. Gia Viên, Q. Ngô Quyền KV3
081 THPT Lương Khánh Thiện số 39 Lương Khánh Thiện, Q.Ngô Quyền KV3
021 TT DN&GDTX Ngô Quyền P. Gia Viên, Q. Ngô Quyền KV3
020 THPT Anhxtanh P. Máy Tơ, Q. Ngô Quyền KV3
019 THPT Hermann Gmeiner P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền KV3
018 THPT Marie Curie P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền KV3
017 THPT Thăng Long P. Lạch Tray, Q. Ngô Quyền KV3
015 THPT Hàng Hải P. Đổng Quốc Bình, Q. Ngô Quyền KV3
014 THPT Thái Phiên P.Cầu Tre, Q. Ngô Quyền KV3

Quận Kiến An: Mã 04

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
024 THPT Phan Đăng Lưu P. Ngọc Sơn, Q. Kiến An KV3
079 THPT Đồng Hòa P. Đồng Hòa, Q. Kiến An KV3
026 TT DN&GDTX Kiến An P. Văn Đẩu, Q. Kiến An KV3
093 TT GDNN&GDTX Kiến An Số 87 Nguyễn Lương Bằng, P. Văn Đẩu, Q. Kiến An KV3
023 THPT Kiến An P. Ngọc Sơn, Q. Kiến An KV3

Quận Hải An: Mã 05

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
025 THPT Hải An P. Cát Bi, Q. Hải An KV3
028 THPT Lê Quý Đôn P. Cát Bi, Q. Hải An KV3
030 TT DN&GDTX Hải An P. Đằng Lâm, Q. Hải An KV3
013 THPT Chuyên Trần Phú lô 10A, đường Lê Hồng Phong, phường Đằng Hải, quận Hải An KV3
094 TT GDNN&GDTX Hải An Số 70 Trung Hành 5, P. Đằng Lâm, Q. Hải An KV3
029 THPT Phan Chu Trinh P. Đằng Lâm, Q. Hải An KV3

Quận Đồ Sơn: Mã 06

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
033 Trường PT Nội Trú Đồ Sơn P.Vạn Sơn, Q. Đồ Sơn KV3, DTNT
095 TT GDNN&GDTX Đồ Sơn Số 1 đường Đinh Đoài, P. Ngọc Hải, Q. Đồ Sơn KV3
034 TT DN&GDTX Đồ Sơn P. Ngọc Hải, Q. Đồ Sơn KV3
032 THPT Đồ Sơn P. Ngọc Xuyên, Q. Đồ Sơn KV3

Huyện An Lão : Mã 07

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
040 TT DN&GDTX An Lão TTr. An Lão, H.An Lão KV2
039 THPT Trần Tất Văn Xã An Thắng, H. An Lão KV2
037 THPT Trần Hưng Đạo Xã An Thái, H. An Lão KV2
036 THPT An Lão TTr. An Lão, H.An Lão KV2
096 TT GDNN&GDTX An Lão TTr. An Lão, H.An Lão KV2
084 THPT Quốc Tuấn Xã Quốc Tuấn, H. An Lão KV2

Huyện Kiến Thụy: Mã 08

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
082 THPT Thụy Hương Xã Thụy Hương, H. Kiến Thụy KV2
097 TT GDNN&GDTX Kiến Thụy Khu Hồ Sen, TTr. Núi Đối, H. Kiến Thụy KV2
046 TT DN&GDTX Kiến Thụy TTr. Núi Đối, H. Kiến Thụy KV2
042 THPT Kiến Thụy TTr. Núi Đối, H. Kiến Thụy KV2
043 THPT Nguyễn Đức Cảnh Xã Tú Sơn, H. Kiến Thụy KV2
045 THPT Nguyễn Huệ TTr. Núi Đối, H. Kiến Thụy KV2

Huyện Thủy Nguyên: Mã 09

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
054 THPT 25/10 Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên KV2
053 THPT Thủy Sơn Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên KV2
052 THPT Lê ích Mộc Xã Ký Sơn, H. Thủy Nguyên KV1
056 TT DN&GDTX Thủy Nguyên Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên KV2
049 THPT Bạch Đằng Xã Lưu Kiếm, H. Thủy Nguyên KV1
048 THPT Phạm Ngũ Lão Xã Ngũ Lão, H. Thủy Nguyên KV2
098 TT GDNN&GDTX Thủy Nguyên Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên KV2
055 THPT Nam Triệu Xã Phục Lễ, H. Thủy Nguyên KV2
051 THPT Lý Thường Kiệt Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên KV2
050 THPT Quang Trung Xã Cao Nhân, H. Thủy Nguyên KV2

Huyện An Dương: Mã 10

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
099 TT GDNN&GDTX An Dương TTr. An Dương, H. An Dương KV2
061 THPT An Hải TTr. An Dương, H. An Dương KV2
062 TT DN&GDTX An Dương TTr. An Dương, H. An Dương KV2
060 THPT Tân An Xã Tân Tiến, H. An Dương KV2
059 THPT An Dương TTr. An Dương, H. An Dương KV2
058 THPT Nguyễn Trãi Xã An Hưng, H. An Dương KV2

Huyện Tiên Lãng: Mã 11

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
067 THPT Nhữ Văn Lan TTr. Tiên Lãng, H. Tiên Lãng KV2
068 TT DN&GDTX Tiên Lãng TTr. Tiên Lãng, H. Tiên Lãng KV2
066 THPT Hùng Thắng Xã Hùng Thắng, H. Tiên Lãng KV2
065 THPT Toàn Thắng Xã Toàn Thắng, H. Tiên Lãng KV2
064 THPT Tiên Lãng TTr. Tiên lãng, H. Tiên Lãng KV2
100 TT GDNN&GDTX Tiên Lãng TTr. Tiên Lãng, H. Tiên Lãng KV2

Huyện Vĩnh Bảo : Mã 12

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
075 TT DN&GDTX Vĩnh Bảo TTr. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo KV2
101 TT GDNN&GDTX Vĩnh Bảo TTr. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo KV2
070 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Xã Lý Học, H. Vĩnh Bảo KV2
071 THPT Tô Hiệu Xã Vĩnh An, H. Vĩnh Bảo KV2
072 THPT Vĩnh Bảo TTr. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo KV2
073 THPT Cộng Hiền Xã Cộng Hiền, H. Vĩnh Bảo KV2
074 THPT Nguyễn Khuyến TTr. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo KV2

Huyện Cát Hải: Mã 13

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
102 TT GDNN&GDTX Cát Hải TTr. Cát Bà, H. Cát Hải KV1
078 THPT Cát Hải Xã Văn Phong, H. Cát Hải KV2
083 TT DN&GDTX Cát Hải TTr. Cát Bà, H. Cát Hải KV1
077 THPT Cát Bà TTr. Cát Bà, H.Cát Hải KV1

Quận Dương Kinh: Mã 15

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
044 THPT Mạc Đĩnh Chi P. Anh Dũng, Q. Dương Kinh KV3
103 TT GDNN&GDTX Q.Dương Kinh Tổ Dân phố số 3, P. Hải Thành, Q. Dương Kinh KV3
089 TT DN&GDTX Q.Dương Kinh P.Anh Dũng, Q.Dương Kinh KV3

ma-truong-thpt.jsp


Giải bài tập lớp 12 sách mới các môn học