Mã tỉnh Bình Định (năm 2024) | Mã TP, quận (huyện), xã (phường), trường THPT Bình Định



Bài viết tra cứu Mã tỉnh Bình Định năm 2024 mới nhất gồm đầy đủ thông tin về mã tỉnh (thành phố), mã quận (huyện), mã xã (phường), mã trường THPT trên địa bàn tỉnh Bình Định.

Mã tỉnh Bình Định (năm 2024) | Mã TP, quận (huyện), xã (phường), trường THPT Bình Định

Mã tỉnh Bình Định là 37 còn Mã Huyện là từ 00 → 11 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú. Bạn vào từng mục quận/huyện để xem chi tiết về mã trường THPT.

Tỉnh Bình Định: Mã 37

Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:

Mã Quận huyệnTên Quận HuyệnMã trườngTên trườngKhu vực
00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an_37 KV3
00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_37 KV3

Thành phố Quy Nhơn: Mã 01

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
006 THPT Trần Cao Vân 72 Trần Cao Vân, TP. Quy Nhơn KV2
005 PT DTNT Tỉnh Bình Định 227 Nguyễn Thị Minh khai, TP. Quy Nhơn KV2, DTNT
004 THPT Hùng Vương P. Trần Quang Diệu, TP. Quy Nhơn KV2
009 THPT Quy Nhơn 325 Nguyễn Thị Minh Khai, TP. Quy Nhơn KV2
002 THPT Trưng Vương 26 Nguyễn Huệ, TP. Quy Nhơn KV2
003 THPT chuyên Lê Quý Đôn 02 Nguyễn Huệ, TP. Quy Nhơn KV2
000 Sở GD&ĐT Bình Định TP. Quy Nhơn KV2
001 Quốc Học Quy Nhơn 09 Trần Phú, TP. Quy Nhơn KV2
052 TT GDTX Tỉnh 35 Nguyễn Huệ, Quy Nhơn KV2
056 CĐ nghề Quy Nhơn 172 An Dương Vương TP. Quy Nhơn KV2
057 CĐ nghề cơ điện xây dựng và Nông lâm Trung bộ Khu vực 8 P. Bùi Thị Xuân KV1
008 TH, THCS&THPT Ischool Quy Nhơn P. Nhơn Phú, TP. Quy Nhơn KV2
007 THPT Nguyễn Thái Học 127 Nguyễn Thái Học, TP. Quy Nhơn KV2

Huyện An Lão: Mã 02

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
067 PT DTNT THCS&THPT An Lão Thị trấn An Lão, huyện An Lão, tỉnh Bình Định KV1
064 PT DTNT An Lão Thị trấn An Lão, huyện An Lão, tỉnh Bình Định KV1
063 TT GDTX-HN An Lão TT An Lão KV1
076 TT GDNN-GDTX An Lão TT An Lão KV1
045 THPT An Lão Xã An Hòa , H. An Lão KV1
046 THPT Số 2 An Lão Xã An Trung, H. An Lão KV1

Huyện Hoài Ân: Mã 03

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
047 THPT Trần Quang Diệu Xã Ân Tường Tây, H. Hoài Ân KV1
059 TT GDTX-HN Hoài Ân 01 Hà Huy Tập, TTr. Tăng Bạt Hổ, H. Hoài Ân KV2NT
072 TT GDNN-GDTX Hoài Ân 01 Hà Huy Tập, TTr. Tăng Bạt Hổ, H. Hoài Ân KV2NT
042 THPT Hoài Ân TT Tăng Bạt Hổ, H. Hoài Ân KV2NT
043 THPT Võ Giữ Xã Ân Tín, H. Hoài Ân KV2NT
044 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm TT Tăng Bạt Hổ, H. Hoài Ân KV2NT

Huyện Hoài Nhơn: Mã 04

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
041 THPT Tam Quan TT Tam Quan, H. Hoài Nhơn KV2NT
071 TT GDNN-GDTX Hoài Nhơn Xã Hoài Tân, H. Hoài Nhơn KV2NT
039 THPT Lý Tự Trọng Xã Hoài Châu Bắc, H. Hoài Nhơn KV2NT
040 THPT Phan Bội Châu TT Bồng Sơn, H. Hoài Nhơn KV2NT
038 THPT Nguyễn Du Xã Hoài Hương, H. Hoài Nhơn KV1
037 THPT Nguyễn Trân TT Tam Quan, H. Hoài Nhơn KV2NT
036 THPT Tăng Bạt Hổ TT Bồng Sơn, H. Hoài Nhơn KV2NT
058 TT GDTX-HN Hoài Nhơn Xã Hoài Tân, H. Hoài Nhơn KV2NT

Huyện Phù Mỹ: Mã 05

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
051 THPT Mỹ Thọ Xã Mỹ Thọ, H. Phù Mỹ KV1
031 THPT Số 1 Phù Mỹ TT Phù Mỹ, H. Phù Mỹ KV2NT
075 TT GDNN-GDTX Phù Mỹ TT Phù Mỹ, H. Phù Mỹ KV2NT
062 TT GDTX-HN Phù Mỹ TT Phù Mỹ, H. Phù Mỹ KV2NT
035 THPT Bình Dương TT Bình Dương, H. Phù Mỹ KV2NT
034 THPT Nguyễn Trung Trực TT Phù Mỹ, H. Phù Mỹ KV2NT
033 THPT An Lương Xã Mỹ Chánh, H. Phù Mỹ KV2NT
032 THPT Số 2 Phù Mỹ TT Bình Dương, H. Phù Mỹ KV2NT

Huyện Phù Cát: Mã 06

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
055 TT GDTX-HN Phù Cát TTr. Ngô Mây, H. Phù Cát KV2NT
050 THPT Nguyễn Hồng Đạo Xã Cát Hanh, H. Phù Cát KV2NT
026 THPT Số 1 Phù Cát TT Ngô Mây, H. Phù Cát KV2NT
030 THPT Nguyễn Hữu Quang Xã Cát Hưng, H. Phù Cát KV1
029 THPT Ngô Mây TT Ngô Mây, H. Phù Cát KV2NT
028 THPT Số 3 Phù Cát Xã Cát Hưng, H. Phù Cát KV1
070 TT GDNN-GDTX Phù Cát TTr. Ngô Mây, H. Phù Cát KV2NT
027 THPT Số 2 Phù Cát Xã Cát Minh, H. Phù Cát KV1

Huyện Vĩnh Thạnh: Mã 07

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
048 PT DTNT Vĩnh Thạnh Xã Vĩnh Hảo, H. Vĩnh Thạnh KV1
025 THPT Vĩnh Thạnh Thị trấn Vĩnh Thạnh, H. Vĩnh Thạnh KV1
077 TT GDNN-GDTX Vĩnh Thạnh TT Vĩnh Thạnh, H. Vĩnh Thạnh KV1
066 TT GDTX-HN Vĩnh Thạnh TT Vĩnh Thạnh, H. Vĩnh Thạnh KV1

Huyện Tây Sơn: Mã 08

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
024 THPT Nguyễn Huệ TT Phú Phong, H. Tây Sơn KV2NT
023 THPT Võ Lai Xã Tây Giang, H. Tây Sơn KV1
021 THPT Quang Trung TT Phú Phong, H. Tây Sơn KV2NT
022 THPT Tây Sơn Xã Tây Bình, H. Tây Sơn KV2NT
073 TT GDNN-GDTX Tây Sơn Xã Tây Xuân, H. Tây Sơn KV1
060 TT GDTX-HN Tây Sơn Xã Tây Xuân, H. Tây Sơn KV1

Huyện Vân Canh: Mã 09

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
074 TT GDNN-GDTX Vân Canh TT Vân Canh, H. Vân Canh KV1
049 THPT Vân Canh Xã Canh Vinh, H. Vân Canh KV1
061 TT GDTX-HN Vân Canh TT Vân Canh, H. Vân Canh KV1
014 PT DTNT Vân Canh Thị trấn Vân Canh, H. Vân Canh KV1

Thị xã An Nhơn: Mã 10

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
016 THPT Số 2 An Nhơn 02 Trần Quang Diệu, Ph. Đập Đá, thị xã An Nhơn KV2
054 TT GDTX-HN An Nhơn 599 Ngô Gia Tự, Ph. Bình Định, thị xã An Nhơn KV2
017 THPT Số 3 An Nhơn Thôn Thọ Lộc 1, xã Nhơn Thọ, thị xã An Nhơn KV2
018 THPT Hòa Bình Xã Nhơn Phong, thị xã An Nhơn KV2
019 THPT Nguyễn Đình Chiểu 108 Nguyễn Đình Chiểu, Ph. Bình Định, thị xã An KV2
020 THPT Nguyễn Trường Tộ Đường Lê Duẩn, Ph. Đập Đá, thị xã An Nhơn KV2
015 THPT Số 1 An Nhơn 89 Lê Hồng Phong, Ph. Bình Định, thị xã An Nhơn KV2
069 TT GDNN-GDTX An Nhơn 599 Ngô Gia Tự, Ph. Bình Định, thị xã An Nhơn KV2

Huyện Tuy Phước: Mã 11

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
053 TT GDTX-HN Tuy Phước TTr. Tuy Phước, H. Tuy Phước KV2NT
012 THPT Nguyễn Diêu Xã Phước Sơn, H. Tuy Phước KV2NT
013 THPT Xuân Diệu TT Tuy Phước, H. Tuy Phước KV2NT
011 THPT Số 2 Tuy phước Xã Phước Quang, H. Tuy Phước KV2NT
068 TT GDNN-GDTX Tuy Phước TTr. Tuy Phước, H. Tuy Phước KV2NT
010 THPT Số 1 Tuy phước TT Tuy Phước, H. Tuy Phước KV2NT
065 THPT Số 3 Tuy Phước Xã Phước Hòa, H. Tuy Phước KV2NT

ma-truong-thpt.jsp


Giải bài tập lớp 12 sách mới các môn học