Mã tỉnh Nghệ An (năm 2024) | Mã TP, quận (huyện), xã (phường), trường THPT Nghệ An



Bài viết tra cứu Mã tỉnh Nghệ An năm 2024 mới nhất gồm đầy đủ thông tin về mã tỉnh (thành phố), mã quận (huyện), mã xã (phường), mã trường THPT trên địa bàn tỉnh Nghệ An.

Mã tỉnh Nghệ An (năm 2024) | Mã TP, quận (huyện), xã (phường), trường THPT Nghệ An

Mã tỉnh Nghệ An là 29 còn Mã Huyện là từ 00 → 21 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú. Bạn vào từng mục quận/huyện để xem chi tiết về mã trường THPT.

Tỉnh Nghệ An: Mã 29

Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:

Mã Quận huyệnTên Quận HuyệnMã trườngTên trườngKhu vực
00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an_29 KV3
00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_29 KV3

Thành phố Vinh: Mã 01

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
010 THPT Nguyễn Huệ Số 247B Lê Duẩn - TP Vinh, Nghệ An KV2
011 THPT Hermann Gmeiner Số 30 -Đường HERMAN - TP Vinh, Nghệ An KV2
012 PT năng khiếu TDTT Nghệ An Số 98 - Đội Cung - TP. Vinh, Nghệ An KV2
013 THPT DTNT Số 2 TP Vinh, Nghệ An KV2, DTNT
145 TC KT-KT Hồng Lam Tp. Vinh, Nghệ An KV2
004 THPT Lê Viết Thuật Khối 5 - Phường Trường Thi - TP Vinh, Nghệ An KV2
002 THPT Huznh Thúc Kháng Số 62 Lê Hồng Phong - TP Vinh, Nghệ An KV2
003 THPT Hà Huy Tập Số 8-Phan Bội Châu - TP Vinh, Nghệ An KV2
005 THPT Nguyễn Trường Tộ - TP Vinh Khối Yên Toàn - Phường Hà Huy Tập - TP Vinh, Nghệ An KV2
006 THPT Chuyên Phan Bội Châu Số 48 -Lê Hồng Phong - TP Vinh, Nghệ An KV2
008 THPT DTNT Tỉnh Số 98 -Mai Hắc Đế - TP Vinh, Nghệ An KV2, DTNT
153 THPT Trần Đại Nghĩa Số 83-Ngư Hải - TP Vinh, Nghệ An KV2
007 Chuyên Toán ĐH Vinh Đường Lê Duẩn - TP Vinh, Nghệ An KV2
098 THPT Nguyễn Trãi Số 9 -Mai Hắc đế , TP Vinh, Nghệ An KV2
009 THPT VTC Số 83-Ngư Hải - TP Vinh, Nghệ An KV2
104 TTGDTX Vinh Ph. Lê Mao, TP Vinh, Nghệ An KV2
141 TC Nghề Kinh tế - Công nghiệp - Tiểu Thủ CN Nghệ An Tp. Vinh, Nghệ An KV2
140 TC Nghề số 4 - Bộ Quốc phòng Tp.Vinh, Nghệ An KV2
135 TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật - Công nghiệp Vinh Tp.Vinh, Nghệ An KV2
134 TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Số 1 TP Vinh, Nghệ An KV2
132 CĐ Nghề Kỹ thuật Việt - Đức Hưng Dũng, Tp. Vinh KV2
131 CĐ Nghề Kỹ thuật - Công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc Nghi phú, Vinh, Nghệ An KV2

Thị xã Cửa Lò: Mã 02

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
105 TTGDTX Số 2 Thị xã Cửa Lò, Nghệ An KV2
133 CĐ Nghề Du lịch - Thương mại Nghệ An TX Cửa Lò, Nghệ An KV2
099 THPT Cửa Lò 2 TX Cửa Lò, Nghệ An KV2
014 THPT Cửa Lò TX Cửa Lò, Nghệ An KV2

Huyện Quỳ Châu: Mã 03

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
016 THPT Quỳ Châu Thị trấn Tân Lạc - Huyện Quỳ Châu, Nghệ An KV1
152 Trung tâm GDNN- GDTX Quỳ Châu Thị trấn Tân Lạc, Nghệ An KV1
106 TTGDTX Quỳ Châu Thị trấn Tân Lạc, Nghệ An KV1

Huyện Quỳ Hợp: Mã 04

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
107 TTGDTX Quỳ Hợp Thị trấn Quỳ Hợp, Nghệ An KV1
101 THPT Quỳ Hợp 3 Xã Châu Quang. Quỳ Hợp, Nghệ An KV1
017 THPT Quỳ Hợp 2 Xã Tam Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An KV1
018 THPT Quỳ Hợp 1 Thị trấn Quỳ Hợp , Nghệ An KV1

Huyện Nghĩa Đàn: Mã 05

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
108 TTGDTX Nghĩa Đàn Thị trấn Nghĩa Đàn, Nghệ An KV1
026 THPT Cờ Đỏ Xã Nghĩa Hồng, Nghĩa Đàn, Nghệ An KV1
024 THPT 1/5 Nghĩa Bình, Nghĩa Đàn , Nghệ An KV1

Huyện Quỳnh Lưu: Mã 06

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
029 THPT Quỳnh Lưu 1 Xã Quỳnh Hồng, Quỳnh Lưu , Nghệ An KV2NT
033 THPT Nguyễn Đức Mậu Xã Sơn Hải, Quỳnh Lưu , Nghệ An KV2NT
030 THPT Quỳnh Lưu 2 Xã Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu , Nghệ An KV2NT
031 THPT Quỳnh Lưu 3 Xã Quỳnh Lương, Quỳnh Lưu, Nghệ An KV2NT
032 THPT Quỳnh Lưu 4 Xã Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu , Nghệ An KV1
035 THPT Cù Chính Lan Xã Quỳnh Bá, Quỳnh Lưu, Nghệ An KV2NT
102 THPT Lý Tự Trọng Thị trấn Cầu Giát, Quỳnh Lưu, Nghệ An KV2NT
109 TTGDTX Quỳnh Lưu Thị trấn Giát, Quỳnh Lưu, Nghệ An KV2NT
138 TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Nghệ An Quỳnh Lưu, Nghệ An KV2NT

Huyện Kỳ Sơn: Mã 07

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
037 THPT Kỳ Sơn Thị trấn Mường xén, Nghệ An KV1
110 TTGDTX Kỳ Sơn Thị trấn Mường Xén, Kỳ Sơn , Nghệ An KV1

Huyện Tương Dương: Mã 08

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
040 THPT Tương Dương 2 Xã Tam Quang, Tương Dương , Nghệ An KV1
111 TTGDTX Tương Dương Thị trấn Hoà Bình, Tương Dương, Nghệ An KV1
039 THPT Tương Dương 1 Thị trấn Hoà Bình, Tương Dương, Nghệ An KV1

Huyện Con Cuông: Mã 09

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
043 THPT Mường Quạ Xã Môn Sơn, Con Cuông , Nghệ An KV1
142 TC Nghề Dân tộc - Miền núi Nghệ An Bồng Khê, Con Cuông, Nghệ An KV1
112 TTGDTX Con Cuông Thị trấn Con Cuông , Nghệ An KV1
042 THPT Con Cuông Thị trấn Con cuông, Con Cuông , Nghệ An KV1

Huyện Tân Kỳ: Mã 10

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
044 THPT Tân Kỳ Thị trấn Tân Kỳ, Tân Kỳ , Nghệ An KV1
047 THPT Tân Kỳ 3 Xã Tân An, Tân Kỳ , Nghệ An KV1
045 THPT Lê Lợi Xã Nghĩa Thái, Tân Kỳ , Nghệ An KV1
113 TTGDTX Tân Kỳ Xã Kỳ Sơn, Tân Kỳ , Nghệ An KV1

Huyện Yên Thành: Mã 11

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
100 THPT Trần Đình Phong Xã Thọ Thành, Yên Thành, Nghệ An KV2NT
048 THPT Yên Thành 2 Xã Bắc Thành, Yên Thành, Nghệ An KV2NT
049 THPT Phan Thúc Trực Xã Công Thành, Yên Thành , Nghệ An KV2NT
050 THPT Bắc Yên Thành Xã Lăng Thành, Yên Thành , Nghệ An KV1
051 THPT Lê Doãn Nhã Thị trấn Yên Thành, Yên Thành , Nghệ An KV2NT
052 THPT Yên Thành 3 Xã Quang Thành, Yên Thành , Nghệ An KV1
054 THPT Phan Đăng Lưu Thị trấn yên Thành , Nghệ An KV2NT
127 THPT Nam Yên Thành Xã Bảo Thành, Yên Thành, Nghệ An KV2NT
137 TC Nghề Kỹ thuật Công - Nông nghiệp Yên Thành Yên Thành, Nghệ An KV2NT
114 TTGDTX Yên Thành Thị trấn yên Thành , Nghệ An KV2NT

Huyện Diễn Châu: Mã 12

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
129 THPT Nguyễn Du Xã Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An KV2NT
115 TTGDTX Diễn Châu Thị trấn Diễn Châu, Nghệ An KV2NT
055 THPT Diễn Châu 2 Xã Diễn Hồng, Diễn châu , Nghệ An KV2NT
056 THPT Diễn Châu 3 Xã Diễn Xuân, Diễn Châu, Nghệ An KV2NT
057 THPT Diễn Châu 4 Xã Diễn Mỹ, Diễn châu , Nghệ An KV2NT
154 Trung tâm GDNN- GDTX Diễn Châu Thị trấn Diễn Châu, Nghệ An KV2NT
062 THPT Diễn Châu 5 Xã Diễn Thọ, Diễn Châu , Nghệ An KV2NT
103 THPT Quang Trung Xã Diễn Kỷ, Diễn Châu, Nghệ An KV2NT
061 THPT Nguyễn Xuân Ôn Thị trấn Diễn Châu , Nghệ An KV2NT
059 THPT Ngô Trí Hoà Thị trấn Diễn Châu , Nghệ An KV2NT
058 THPT Nguyễn Văn Tố Xã Diễn Phong, Diễn Châu , Nghệ An KV2NT

Huyện Anh Sơn: Mã 13

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
064 THPT Anh Sơn 1 Xã Thạch Sơn, Anh Sơn , Nghệ An KV1
063 THPT Anh Sơn 3 Xã Đỉnh Sơn, Anh Sơn , Nghệ An KV1
065 THPT Anh Sơn 2 Xã Lĩnh Sơn , Anh Sơn , Nghệ An KV1
116 TTGDTX Anh Sơn Thị trấn Anh Sơn , Nghệ An KV1

Huyện Đô Lương: Mã 14

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
067 THPT Đô Lương 3 Xã Quang Sơn, Đô Lương , Nghệ An KV2NT
069 THPT Đô Lương 2 Xã Lam Sơn. Đô Lương , Nghệ An KV1
117 TTGDTX Đô Lương Xã Đà Sơn, Đô Lương , Nghệ An KV2NT
068 THPT Đô Lương 1 Xã Đà Sơn, Đô Lương , Nghệ An KV2NT
072 THPT Duy Tân Xã Tân Sơn, Đô Lương , Nghệ An KV2NT
071 THPT Văn Tràng Xã Văn Sơn, Đô Lương , Nghệ An KV2NT
139 TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Đô Lương Đô Lương, Nghệ An KV2NT
128 THPT Đô Lương 4 Xã Hiến Sơn, Đô Lương, Nghệ An KV2NT

Huyện Thanh Chương: Mã 15

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
078 THPT Thanh Chương 1 Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An KV2NT
118 TTGDTX Thanh Chương Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An KV2NT
079 THPT Đặng Thai Mai Xã Thanh Giang, Thanh Chương, Nghệ An KV2NT
076 THPT Nguyễn Cảnh Chân Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An KV2NT
075 THPT Đặng Thúc Hứa Xã Võ Liệt, Thanh Chương, Nghệ An KV1
123 THPT Cát Ngạn Xã Thanh liên, Thanh Chương, Nghệ An KV1
074 THPT Nguyễn Sỹ Sách Xã Thanh Dương, Thanh Chương , Nghệ An KV1
073 THPT Thanh Chương 3 Xã Phong Thịnh, Thanh Chương, Nghệ An KV1

Huyện Nghi Lộc: Mã 16

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
126 THPT Nghi Lộc 5 Xã Nghi Lâm, Nghi lộc, Nghệ An KV1
119 TTGDTX Nghi Lộc Thị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An KV2NT
085 THPT Nghi Lộc 4 Xã Nghi Xá, Nghi Lộc, Nghệ An KV2NT
084 THPT Nguyễn Thức Tự Thị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An KV2NT
082 THPT Nghi Lộc 2 Xã Nghi Mỹ, Nghi Lộc, Nghệ An KV2NT
081 THPT Nguyễn Duy Trinh Thị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An KV2NT
080 THPT Nghi Lộc 3 Xã Nghi Xuân, Nghi Lộc, Nghệ An KV2NT
143 TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Nghi Lộc Nghi Lộc, Nghệ An KV2NT

Huyện Nam Đàn: Mã 17

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
124 THPT Mai Hắc Đế Xã Hùng Tiến, Nam Đàn, Nghệ An KV2NT
087 THPT Nam Đàn 1 Thị trấn Nam Đàn, Nam Đàn, Nghệ An KV2NT
088 THPT Nam Đàn 2 Xã Nam Trung, Nam Đàn, Nghệ An KV2NT
089 THPT Kim Liên Xã Kim Liên, Nam Đàn , Nghệ An KV2NT
090 THPT Sào Nam Xã Xuân Hoà, Nam Đàn, Nghệ An KV2NT
120 TTGDTX Nam Đàn Thị trấn Nam Đàn , Nghệ An KV2NT
130 Trường Quân sự Quân khu 4 Nam Anh, Nam Đàn, Nghệ An KV2NT

Huyện Hưng Nguyên: Mã 18

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
094 THPT Thái Lão Thị trấn Hưng Nguyên, Nghệ An KV2NT
095 THPT Đinh Bạt Tụy Xã Hưng Tân, Hưng Nguyên, Nghệ An KV2NT
092 THPT Lê Hồng Phong Xã Hưng Thông, Hưng Nguyên, Nghệ An KV2NT
121 TTGDTX Hưng Nguyên Thị trấn Hưng Nguyên, Nghệ An KV2NT
093 THPT Phạm Hồng Thái Xã Hưng Châu, Hưng Nguyên, Nghệ An KV2NT
125 THPT Nguyễn Trường Tộ Xã Hưng Trung, Hưng Nguyên, Nghệ An KV2NT

Huyện Quế Phong: Mã 19

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
097 THPT Quế Phong Thị trấn Kim Sơn, Quế Phong, Nghệ An KV1
122 TTGDTX Quế Phong Xã Mường Nọc, Quế Phong , Nghệ An KV1

Thị xã Thái Hoà: Mã 20

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
023 THPT Thái Hoà Thị xã Thái Hoà, Nghệ An KV2
136 TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Miền Tây Long Sơn, TX Thái Hòa, Nghệ An KV2
025 THPT Tây Hiếu Xã Tây Hiếu, TX. Thái Hòa , Nghệ An KV1
144 TTGDTX Thái Hòa Phường Quang Tiến, TX Thái Hòa , Nghệ An KV1
021 THPT Đông Hiếu Xã Nghĩa Thuận, TX Thái Hòa, Nghệ An KV2
020 THPT Sông Hiếu TX Thái Hòa, Nghệ An KV2

Thị xã Hoàng Mai: Mã 21

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
034 THPT Hoàng Mai Xã Quỳnh Thiện, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An KV2
027 THPT Bắc Quỳnh Lưu Xã Quỳnh Xuân, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An KV2
151 THPT Hoàng Mai (trước năm 2013) Xã Quỳnh Thiện, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An KV2NT
150 THPT Bắc Quỳnh Lưu (trước năm 2013) Xã Quỳnh Xuân, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An KV2NT
036 THPT Hoàng Mai 2 Phường Quỳnh Xuân, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An KV2

ma-truong-thpt.jsp


Giải bài tập lớp 12 sách mới các môn học