Mã tỉnh Nam Định (năm 2024) | Mã TP, quận (huyện), xã (phường), trường THPT Nam Định



Bài viết tra cứu Mã tỉnh Nam Định năm 2024 mới nhất gồm đầy đủ thông tin về mã tỉnh (thành phố), mã quận (huyện), mã xã (phường), mã trường THPT trên địa bàn tỉnh Nam Định.

Mã tỉnh Nam Định (năm 2024) | Mã TP, quận (huyện), xã (phường), trường THPT Nam Định

Mã tỉnh Nam Định là 25 còn Mã Huyện là từ 00 → 10 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú. Bạn vào từng mục quận/huyện để xem chi tiết về mã trường THPT.

Tỉnh Nam Định: Mã 25

Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:

Mã Quận huyệnTên Quận HuyệnMã trườngTên trườngKhu vực
00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an_25 KV3
00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_25 KV3

Thành phố Nam Định: Mã 01

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
004 THPT Nguyễn Khuyến Đường Nguyễn Du, TP Nam Định KV2
005 THPT Ngô Quyền Đường Trần Huy Liệu, TP Nam Định KV2
006 THPT Nguyễn Huệ Đường Nguyễn Văn Trỗi, TP Nam Định KV2
007 Trường Tiểu học, THCS và THPT Nguyễn Công Trứ Đường Bến Ngự, TP Nam Định KV2
008 THPT Trần Quang Khải Đường Phan Đình Phùng, TP Nam Định KV2
009 THPT DL Trần Nhật Duật Ngõ 253 đường Hưng Yên, Tp Nam Định KV2
011 THPT Hoàng Diệu Đã giải thể KV2
012 TT GDTX Trần Phú Đường Phạm Hồng Thái, TP Nam Định KV2
013 TT GDTX Tỉnh Nam Định Phường Lộc Hạ, TP. Nam Định KV2
014 TT KTTH-HN Nam Định Đường Cù Chính Lan, TP Nam Định KV2
095 TC nghề Đại Lâm Phường Lộc Hạ, TP. Nam Định KV2
002 THPT chuyên Lê Hồng Phong Đường Vỵ Xuyên, TP Nam Định KV2
003 THPT Trần Hưng Đạo Đường Trần Thái Tông, TP Nam Định KV2
092 TC Cơ Điện Nam Định Đường Trần Huy Liệu, TP Nam Định KV2
091 Cao đẳng Công nghiệp Dệt May Nam Định Đường Hoàng Diệu, TP Nam Định KV2
090 CĐ nghề Nam Định Xã Mỹ Xá, TP Nam Định KV2
089 CĐ Xây dựng Nam Định Phường Lộc Vượng, TP Nam Định KV2
087 ĐH Sư phạm Kỹ thuật Nam Định Phường Lộc Hạ, TP Nam Định KV2
099 Trường BTVH Dệt Nam Định KV2
098 TC nghề Số 20 Đường Trần Đăng Ninh, TP Nam Định KV2
097 TC nghề Số 8 Đường Lê Hồng Phong, TP Nam Định KV2
096 TC nghề Giao thông Vận tải Xã Lộc An, TP Nam Định KV2

Huyện Mỹ Lộc: Mã 02

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
017 THPT Trần Văn Lan Xã Mỹ Trung, H. Mỹ Lộc KV2NT
018 TT GDTX H. Mỹ Lộc TT Mỹ Lộc, H. Mỹ Lộc KV2NT
016 THPT Mỹ Lộc Xã Mỹ Hưng, H. Mỹ Lộc KV2NT

Huyện Xuân Trường: Mã 03

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
025 TT GDTX H.Xuân Trường TT Xuân Trường, H. Xuân Trường KV2NT
022 THPT Xuân Trường C Xã Xuân Đài, H. Xuân Trường KV2NT
020 THPT Xuân Trường Xã Xuân Hồng, H. Xuân Trường KV2NT
021 THPT Xuân Trường B TT Xuân Trường, H. Xuân Trường KV2NT
023 THPT Cao Phong Xã Xuân Thượng, H.Xuân Trường KV2NT
024 THPT Nguyễn Trường Thu{ Xã Xuân Vinh, H. Xuân Trường KV2NT

Huyện Giao Thuỷ: Mã 04

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
029 THPT Giao Thuỷ C Xã Hồng Thuận, H. Giao Thuỷ KV2NT
032 TT GDTX H.Giao Thuỷ Xã Giao Nhân, H. Giao Thuỷ KV2NT
031 THPT Quất Lâm TT. Quất Lâm, H. Giao Thuỷ KV2NT
030 THPT Thiên Trường Xã Hoành Sơn, H. Giao Thuỷ KV2NT
027 THPT Giao Thủy TT. Ngô Đồng, H. Giao Thuỷ KV2NT
028 THPT Giao Thuỷ B Xã Giao Yến, H. Giao Thuỷ KV2NT

Huyện Ý Yên: Mã 05

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
041 THPT Lý Nhân Tông Xã Yên Lợi, H. Ý Yên KV2NT
040 THPT Đỗ Huy Liêu Xã Yên Thắng, H. Ý Yên KV2NT
038 THPT Đại An Xã Yên Đồng, H. Ý Yên KV2NT
037 THPT Ý Yên Xã Yên Xá, H. Ý Yên KV2NT
036 THPT Mỹ Tho Xã Yên Chính, H. Ý Yên KV2NT
035 THPT Phạm Văn Nghị Xã Yên Cường, H. Ý Yên KV2NT
034 THPT Tống Văn Trân TT. Lâm, H. Ý Yên KV2NT
094 TC nghề Thủ công Mỹ nghệ Nam Định Xã Yên Bình, H. Ý Yên KV2NT
039 TT GDTX A H. Ý Yên TT. Lâm, H. Ý Yên KV2NT

Huyện Vụ Bản: Mã 06

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
044 THPT Lương Thế Vinh TT. Gôi, H. Vụ Bản KV2NT
043 THPT Hoàng Văn Thụ Xã Trung Thành, H. Vụ Bản KV2NT
015 THPT Hùng Vương Xã Đại An, H. Vụ Bản KV2NT
088 CĐ Công nghiệp Nam Định Xã Liên Bảo, H.Vụ Bản KV2NT
047 TT GDTX Liên Minh Xã Liên Minh, H. Vụ Bản KV2NT
046 THPT Nguyễn Đức Thuận Xã Thành Lợi, H. Vụ Bản KV2NT
045 THPT Nguyễn Bính Xã Hiển Khánh, H.Vụ Bản KV2NT

Huyện Nam Trực: Mã 07

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
050 THPT Nam Trực TT. Nam Giang, H. Nam Trực KV2NT
051 THPT Lý Tự Trọng Xã Nam Thanh, H.Nam Trực KV2NT
052 THPT Nguyễn Du Xã Nam Tiến, H. Nam Trực KV2NT
053 THPT Phan Bội Châu Xã Hồng Quang, H. Nam Trực KV2NT
054 THPT Quang Trung Xã Nam Hồng, H. Nam Trực KV2NT
055 THPT Trần Văn Bảo Xã Điền Xá, H. Nam Trực KV2NT
056 TT GDTX H. Nam Trực Xã Nam Hồng, H. Nam Trực KV2NT
057 TTGDTX Vũ Tuấn Chiêu TT. Nam Giang, H. Nam Trực KV2NT

Huyện Trực Ninh: Mã 08

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
064 TT GDTX A H. Trực Ninh TT Cát Thành, H. Trực Ninh KV2NT
093 TC nghề Kinh tế - Kỹ thuật CN TT Cát Thành, H.Trực Ninh KV2NT
063 THPT Đoàn Kết TT. Cổ Lễ, H. Trực Ninh KV2NT
062 THPT Lê Quý Đôn TT. Cổ Lễ, H. Trực Ninh KV2NT
061 THPT Trực Ninh B Xã Trực Thái, H. Trực Ninh KV2NT
060 THPT Nguyễn Trãi Xã Trực Hưng, H. Trực Ninh KV2NT
065 TT GDTX B H. Trực Ninh Xã Trực Đại, H. Trực Ninh KV2NT
059 THPT Trực Ninh Xã Trực Cát, H. Trực Ninh KV2NT

Huyện Nghĩa Hưng: Mã 09

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
073 TT GDTX Nghĩa Tân Xã Nghĩa Tân, H. Nghĩa Hưng KV2NT
071 THPT Trần Nhân Tông Xã Nghĩa Phong, H. Nghĩa Hưng KV2NT
070 THPT Nghĩa Hưng TT. Liễu Đề, H. Nghĩa Hưng KV2NT
069 THPT C Nghĩa Hưng TT. Rạng Đông, H. Nghĩa Hưng KV2NT
068 THPT B Nghĩa Hưng Xã Nghĩa Tân, H. Nghĩa Hưng KV2NT
067 THPT A Nghĩa Hưng TT. Liễu Đề, H. Nghĩa Hưng KV2NT
072 TT GDTX H. Nghĩa Hưng TT. Liễu Đề, H. Nghĩa Hưng KV2NT
085 THPT Nghĩa Minh Xã Nghĩa Minh, H. Nghĩa Hưng KV2NT

Huyện Hải Hậu: Mã 10

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
077 THPT C Hải Hậu TT. Cồn, H. Hải Hậu KV2NT
078 THPT Tô Hiến Thành TT. Yên Định, H. Hải Hậu KV2NT
079 THPT Thịnh Long TT. Thịnh Long, H. Hải Hậu KV2NT
080 THPT Trần Quốc Tuấn Xã Hải Hà, H. Hải Hậu KV2NT
075 THPT A Hải Hậu TT. Yên Định, H. Hải Hậu KV2NT
082 TT GDTX H. Hải Hậu Xã Hải Thanh, H. Hải Hậu KV2NT
083 TT GDTX Hải Cường Xã Hải Cường, H. Hải Hậu KV2NT
084 THPT Vũ Văn Hiếu Xã Hải Anh, Hải Hậu KV2NT
076 THPT B Hải Hậu Xã Hải Phú, H. Hải Hậu KV2NT
081 THPT An Phúc Xã Hải Phong, H. Hải Hậu KV2NT

ma-truong-thpt.jsp


Giải bài tập lớp 12 sách mới các môn học