Mã tỉnh Long An (năm 2024) | Mã TP, quận (huyện), xã (phường), trường THPT Long An
Bài viết tra cứu Mã tỉnh Long An năm 2024 mới nhất gồm đầy đủ thông tin về mã tỉnh (thành phố), mã quận (huyện), mã xã (phường), mã trường THPT trên địa bàn tỉnh Long An.
Mã tỉnh Long An (năm 2024) | Mã TP, quận (huyện), xã (phường), trường THPT Long An
Mã tỉnh Long An là 49 còn Mã Huyện là từ 00 → 15 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú. Bạn vào từng mục quận/huyện để xem chi tiết về mã trường THPT.
Tỉnh Long An: Mã 49
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_49 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_49 | KV3 |
Thành phố Tân An: Mã 01
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
052 | TT.GDTX tỉnh Long An | Bình Nam, xã Bình Tâm, TP Tân An, Long An | KV2 |
053 | THCS&THPT Hà Long | 11/300 Nguyễn Minh Trường, P3 TP Tân An, Long An | KV2 |
051 | Trường Thể dục Thể thao tỉnh Long An | Số 07, Trương Định, Phường 2, TP. Tân An, Long An | KV2 |
049 | TT.KTTH-HN Long An | 132, Đường Nguyễn Thị Bảy, phường 6, TP Tân An, Long An | KV2 |
060 | THPT chuyên Long An | số 112 Nguyễn Minh Đường, Phường 4, Tp. Tân An, Long An | KV2 |
062 | CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ LADEC | 201 Nguyễn Văn Rành, phường 7, Tp. Tân An | KV2 |
063 | CĐ Nghề Long An | Phường 5, TP Tân An, Long An | KV2 |
077 | TT.GDTX Tp. Tân An | Đường Võ Công Tồn, phường 1, TP Tân An, Long An | KV2 |
073 | THCS&THPT Nguyễn Văn Rành | 201 Nguyễn Văn Rành, phường 7, Tp. Tân An | KV2 |
071 | TC Việt – Nhật | Phường 6, TP Tân An, Long An | KV2 |
002 | THPT Tân An | số 213 Nguyễn Thái Bình, phường 3, TP Tân An | KV2 |
001 | THPT Lê Quý Đôn | số 404, Quốc lộ 1, phường 4, Tp. Tân An | KV2 |
035 | TT.GDNN-GDTX Tp. Tân An | 39, Võ Công Tồn, phường 1, TP Tân An, Long An | KV2 |
018 | THPT Hùng Vương | 83, CMT8,TP Tân An, Long An | KV2 |
028 | THPT Huznh Ngọc | 136 Nguyễn Thái Bình P3, TP Tân An, Long An | KV2 |
Huyện Vĩnh Hưng: Mã 02
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
061 | THCS&THPT Khánh Hưng | Xã Khánh Hưng, Vĩnh Hưng, Long An | KV2NT |
078 | TT.GDTX&KTTH-HN Vĩnh Hưng | Ấp 1, xã Vĩnh Bình, huyện Vĩnh Hưng, Long An | KV2NT |
036 | TT.GDNN-GDTX huyện Vĩnh Hưng | Ấp 1, xã Vĩnh Bình, huyện Vĩnh Hưng, Long An | KV2NT |
017 | THPT Vĩnh Hưng | Nguyễn Thái Bình, TT Vĩnh Hưng, Long An | KV2NT |
091 | THCS&THPT Khánh Hưng | Xã Khánh Hưng, Vĩnh Hưng, Long An | KV1 |
Huyện Mộc Hóa: Mã 03
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
092 | TT.GDTX&KTTH-HN Mộc Hóa (cũ - từ năm 2013 về trước) | Số 304/06, Lê Lợi, KP 3, Thị trấn Mộc Hóa, huyện Mộc Hóa, Long An | KV2NT |
076 | THPT Mộc Hóa (cũ) | Đường Lê Lợi (nối dài), Thị trấn Mộc Hóa, Long An | KV2NT |
058 | THCS&THPT Bình Phong Thạnh | Ấp 2, Bình Phong Thạnh, huyện Mộc Hoá, Long An | KV2NT |
Huyện Tân Thạnh: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
030 | THCS&THPT Hậu Thạnh Đông | Ấp Nguyễn Rớt, Xã Hậu Thạnh Đông, huyện Tân Thạnh, Long An | KV2NT |
080 | TT.GDTX&KTTH-HN Tân Thạnh | Thị trấn Tân Thạnh, huyện Tân Thạnh, Long An | KV2NT |
038 | TT.GDNN-GDTX huyện Tân Thạnh | TT Tân Thạnh, huyện Tân Thạnh, Long An | KV2NT |
015 | THPT Tân Thạnh | Khu phố 5, TT Tân Thạnh, Long An | KV2NT |
Huyện Thạnh Hoá: Mã 05
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
039 | TT.GDNN-GDTX huyện Thạnh Hoá | TT Thạnh Hoá, huyện Thạnh Hoá, Long An | KV2NT |
081 | TT.GDTX&KTTH-HN Thạnh Hoá | Thị trấn Thạnh Hoá, huyện Thạnh Hoá, Long An | KV2NT |
014 | THPT Thạnh Hóa | Khóm II, TT Thạnh Hoá, Long An | KV2NT |
Huyện Đức Huệ: Mã 06
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
040 | TT.GDNN-GDTX huyện Đức Huệ | TT Đông Thành, huyện Đức Huệ, Long An | KV2NT |
082 | TT.GDTX&KTTH-HN Đức Huệ | Thị trấn Đông Thành, huyện Đức Huệ, Long An | KV2NT |
068 | THCS&THPT Mỹ Bình | Xã Mỹ Bình, Đức Huệ, Long An | KV1 |
013 | THPT Đức Huệ | Khu phố 4, TT Đông Thành, huyện Đức Huệ, Long An | KV2NT |
057 | THCS&THPT Mỹ Quý | Xã Mỹ Quý Tây, Đức Huệ, Long An | KV1 |
Huyện Đức Hoà: Mã 07
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
025 | THPT Võ Văn Tần | Khu III, TT Đức Hoà, huyện Đức Hoà, Long An | KV2NT |
026 | THPT Nguyễn Công Trứ | Ô 5, Khu B,TT Hậu Nghĩa, huyện Đức Hoà, Long An | KV2NT |
031 | THPT An Ninh | Ấp Hoà Hiệp 1, xã An Ninh Đông, huyện Đức Hoà, Long An | KV2NT |
072 | THPT Năng khiếu Đại học Tân Tạo | Xã Hựu Thạnh, Đức Hòa, Long An | KV2NT |
083 | TT.GDTX&KTTH-HN Đức Hoà | Thị trấn Hậu Nghĩa, huyện Đức Hoà, Long An | KV2NT |
041 | TT.GDNN-GDTX huyện Đức Hòa | TT Hậu Nghĩa, huyện Đức Hoà, Long An | KV2NT |
050 | TT.GDTX&KTTH-HN Võ Văn Tần | K3, TT Đức Hoà, huyện Đức Hoà, Long An | KV2NT |
065 | TC nghề Đức Hòa | 180A, đường 3/2, thị trấn Hậu Nghĩa, huyện Đức | KV2NT |
011 | THPT Đức Hòa | TT Đức Hoà, huyện Đức Hoà, Long An | KV2NT |
012 | THPT Hậu Nghĩa | khu A TT Hậu Nghĩa, huyện Đức Hoà, Long An | KV2NT |
Huyện Bến Lức: Mã 08
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
033 | THPT Gò Đen | Ấp 4, xã Phước Lợi, huyện Bến Lức, Long An | KV2NT |
070 | TC KT-KT Long An | Số 277, QL 1A, Thị trấn Bến Lức, Bến Lức, Long An | KV2NT |
006 | THPT Nguyễn Hữu Thọ | Ấp Phước Tú, Thanh Phú, Bến Lức, Long An | KV2NT |
084 | TT.GDTX&KTTH-HN Bến Lức | khu phố 3, TT Bến Lức, huyện Bến Lức, Long An | KV2NT |
022 | TH,THCS&THPT iSCHOOL Long An | Số 6, khu phố 3, đường Mai Thị Non, Thị Trấn Bến Lức, Bến Lức, Long An | KV2NT |
042 | TT.GDNN-GDTX huyện Bến Lức | khu phố 3, TT Bến Lức, huyện Bến Lức, Long An | KV2NT |
064 | CĐ nghề Tây Sài Gòn | Ấp 8, xã Lương Hòa, Bến Lức, Bến Lức | KV2NT |
059 | THCS&THPT Lương Hòa | xã Lương Hòa, huyện Bến Lức, Long An | KV2NT |
Huyện Thủ Thừa: Mã 09
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
069 | TH-THCS&THPT Bồ Đề Phương Duy | 6/115 Nguyễn Trung Trực, TT Thủ Thừa, Thủ Thừa, Long An | KV2NT |
021 | THPT Thủ Khoa Thừa | Ấp 3, TT Thủ Thừa, huyện Thủ Thừa, Long An | KV2NT |
085 | TT.GDTX&KTTH-HN Thủ Thừa | Ấp Bình Lương 1, Bình Thạnh, huyện Thủ Thừa, Long An | KV2NT |
005 | THPT Thủ Thừa | Ấp Cầu Xây, TT Thủ Thừa, huyện Thủ Thừa, Long An | KV2NT |
043 | TT.GDNN-GDTX huyện Thủ Thừa | Ấp Bình Lương 1, Bình Thạnh, huyện Thủ Thừa, Long An | KV2NT |
034 | THPT Mỹ Lạc | Ấp Bà Mía, Mỹ Lạc, Thủ Thừa, Long An | KV2NT |
Huyện Châu Thành: Mã 10
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
019 | THPT Châu Thành | Khóm 3, TT Tầm Vu, huyện Châu Thành, Long An | KV2NT |
003 | THPT Nguyễn Thông | Ấp Phú Thạnh, TT Tầm Vu, huyện Châu Thành, Long An | KV2NT |
054 | THPT Phan Văn Đạt | Ấp Bình Thạnh 2, xã Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An | KV2NT |
086 | TT.GDTX&KTTH-HN Châu Thành | Khu Phố 2, TT Tầm Vu, huyện Châu Thành, Long An | KV2NT |
044 | TT.GDNN-GDTX huyện Châu Thành | Khu phố 2, TT Tầm Vu, huyện Châu Thành, Long An | KV2NT |
Huyện Tân Trụ: Mã 11
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
004 | THPT Tân Trụ | Ấp Bình Hòa, TT Tân Trụ, huyện Tân Trụ, Long An | KV2NT |
020 | THPT Nguyễn Trung Trực | Ấp 5, xã Lạc Tấn, huyện Tân Trụ, Long An | KV2NT |
087 | TT.GDTX&KTTH-HN Tân Trụ | Ấp Tân Bình, TT Tân Trụ, huyện Tân Trụ, Long An | KV2NT |
045 | TT.GDNN-GDTX huyện Tân Trụ | Ấp Tân Bình, TT Tân Trụ, huyện Tân Trụ, Long An | KV2NT |
Huyện Cần Đước: Mã 12
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
055 | THCS&THPT Long Cang | ấp 3, Long Cang, huyện Cần Đước, Long An | KV2NT |
056 | THCS&THPT Long Hựu Đông | ấp Chợ, xã Long Hựu Đông, Cần Đước, Long An | KV2NT |
008 | THPT Rạch Kiến | ấp 5, Long Hoà, huyện Cần Đước, Long An | KV2NT |
046 | TT.GDNN-GDTX huyện Cần Đước | Khu 1B, thị trấn Cần Đước, huyện Cần Đước, Long An | KV2NT |
007 | THPT Cần Đước | Khu 1B, TT Cần Đước, huyện Cần Đước, Long An | KV2NT |
023 | THPT Chu Văn An | Khu 1B, TT Cần Đước, huyện Cần Đước, Long An | KV2NT |
024 | THPT Long Hòa | ấp 5, Long Hoà, huyện Cần Đước, Long An | KV2NT |
088 | TT.GDTX&KTTH-HN Cần Đước | Khu 1B,Thị Trấn Cần Đước, Huyện Cần Đước, Long An | KV2NT |
Huyện Cần Giuộc: Mã 13
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
047 | TT.GDNN-GDTX huyện Cần Giuộc | Khóm II, TT Cần Giuộc, huyện Cần Giuộc, Long An | KV2NT |
009 | THPT Đông Thạnh | ấp Bắc, Đông Thạnh, huyện Cần Giuộc, Long An | KV2NT |
089 | TT.GDTX&KTTH-HN Cần Giuộc | Khóm II, TT Cần Giuộc, huyện Cần Giuộc, Long An | KV2NT |
010 | THPT Cần Giuộc | Hoà Thuận 1, Trường Bình, huyện Cần Giuộc, Long An | KV2NT |
029 | THCS&THPT Long Thượng | ấp Long Thạnh, Long Thượng, huyện Cần Giuộc, Long An | KV2NT |
075 | THCS&THPT Nguyễn Thị Một | Ấp Tân Thanh B, Phước Lại, Cần Giuộc, Long An | KV2NT |
067 | TC nghề Cần Giuộc | 96, đường tỉnh 835A, xã Trường Bình, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An | KV2NT |
027 | THPT Nguyễn Đình Chiểu | Ấp Lộc Tiền, xã Mỹ Lộc, huyện Cần Giuộc, Long An | KV2NT |
Huyện Tân Hưng: Mã 14
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
090 | TT.GDTX&KTTH-HN Tân Hưng | Thị trấn Tân Hưng, huyện Tân Hưng, Long An | KV2NT |
032 | THPT Tân Hưng | Số 01, đường Gò Gòn, Khu phố Rọc Chanh A, Thị trấn Tân Hưng, Tân Hưng, Long An | KV2NT |
074 | THCS&THPT Hưng Điền B | Ấp Kinh Mới, Hưng Điền B, Tân Hưng, Long An | KV1 |
048 | TT.GDNN-GDTX huyện Tân Hưng | Thị trấn Tân Hưng, huyện Tân Hưng, Long An | KV2NT |
Thị xã Kiến Tường: Mã 15
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
066 | TC nghề Đồng Tháp Mười | Khu phố 3, phường 3, thị xã Kiến Tường, Long An | KV2 |
037 | TT.GDNN-GDTX Thị xã Kiến Tường | 304/06, Lê Lợi (nối dài), KP 3, phường 1, TX Kiến Tường, Long An | KV2 |
016 | THPT Kiến Tường | 365 Lê Lợi, KP 5, phường 1, TX Kiến Tường, Long An | KV2 |
079 | TT.GDTX&KTTH-HN TX Kiến Tường | Đường Lê Lợi , KP 3, phường 1, TX Kiến Tường, Long An | KV2 |
ma-truong-thpt.jsp
Giải bài tập lớp 12 sách mới các môn học
- Giải Tiếng Anh 12 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Friends Global
- Lớp 12 Kết nối tri thức
- Soạn văn 12 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 12 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 12 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 12 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 12 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - KNTT
- Giải sgk Tin học 12 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 12 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 12 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 12 - KNTT
- Lớp 12 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 12 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 12 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 12 - CTST
- Giải sgk Hóa học 12 - CTST
- Giải sgk Sinh học 12 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 12 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 12 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - CTST
- Giải sgk Tin học 12 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 12 - CTST
- Lớp 12 Cánh diều
- Soạn văn 12 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 12 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 12 Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 12 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 12 - Cánh diều