Mã tỉnh Kiên Giang (năm 2024) | Mã TP, quận (huyện), xã (phường), trường THPT Kiên Giang



Bài viết tra cứu Mã tỉnh Kiên Giang năm 2024 mới nhất gồm đầy đủ thông tin về mã tỉnh (thành phố), mã quận (huyện), mã xã (phường), mã trường THPT trên địa bàn tỉnh Kiên Giang.

Mã tỉnh Kiên Giang (năm 2024) | Mã TP, quận (huyện), xã (phường), trường THPT Kiên Giang

Mã tỉnh Kiên Giang là 54 còn Mã Huyện là từ 00 → 15 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú. Bạn vào từng mục quận/huyện để xem chi tiết về mã trường THPT.

Tỉnh Kiên Giang: Mã 54

Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:

Mã Quận huyệnTên Quận HuyệnMã trườngTên trườngKhu vực
00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an_54 KV3
00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_54 KV3

Thành phố Rạch Giá: Mã 01

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
089 CĐ Sư phạm Kiên Giang 449 Nguyễn Chí Thanh, P Rạch Sỏi, Tp Rạch Giá, Kiên Giang KV2
088 Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Kiên Giang 425 Mạc Cửu, P Vĩnh Thanh, Tp Rạch Giá, Kiên Giang KV2
085 PT Đức Trí KV2
087 CĐ Cộng đồng Kiên Giang 217 Chu Văn An, P An Hòa, Tp Rạch Giá, Kiên Giang KV2
079 Cao đẳng Nghề tỉnh Kiên Giang 1022 Nguyễn Trung Trực, P An Hoà, Tp Rạch Giá, Kiên Giang KV2
090 CĐ Y tế Kiên Giang 14 Phạm Ngọc Thạch, P Vĩnh Thanh, Tp Rạch Giá, Kiên Giang KV2
041 THPT Phó Cơ Điều Lê Hồng Phong, P An Hoà, Tp Rạch Giá, Kiên Giang KV2
001 THPT Nguyễn Trung Trực 393 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P Vĩnh Thanh, Tp Rạch Giá, Kiên Giang KV2
002 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt Trần Công Án, P Vĩnh Lạc, Tp Rạch Giá, Kiên Giang KV2
022 Trung tâm GDTX tỉnh Kiên Giang 181 Nguyễn Hùng Sơn, P Vĩnh Thanh Vân, Tp Rạch Giá, Kiên Giang KV2
013 PT Dân tộc Nội trú tỉnh Kiên Giang 196 Đường Đống Đa, P Vĩnh Lạc, Tp Rạch Giá, Kiên Giang KV2, DTNT
061 THPT Ngô Sĩ Liên X Phi Thông, Tp Rạch Giá, Kiên Giang KV1
005 Trung cấp Kỹ thuật-Nghiệp vụ Kiên Giang 31 Chi Lăng, P Vĩnh Bảo, Tp Rạch Giá, Kiên Giang KV2
004 THPT iSCHOOL Rạch Giá 487/15 Nguyễn Trung Trực, P Vĩnh Lạc, Tp Rạch Giá, Kiên Giang KV2
003 THPT Nguyễn Hùng Sơn 14 Mai Thị Hồng Hạnh, P Rạch Sỏi, Tp Rạch Giá, Kiên Giang KV2

Thị xã Hà Tiên: Mã 02

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
006 THPT Nguyễn Thần Hiến 10 Tỉnh lộ 28, P Pháo Đài, Tx Hà Tiên, Kiên Giang KV2
043 Trung tâm GDTX TX Hà Tiên 08 Tỉnh lộ 28, P Pháo Đài, Tx Hà Tiên , Kiên Giang KV2

Huyện Kiên Lương: Mã 03

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
076 THPT Ba Hòn TT Kiên Lương, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang KV1
044 Trung tâm GDTX Kiên Lương TT Kiên Lương, H Kiên Lương, Kiên Giang KV1
007 THPT Kiên Lương TT Kiên Lương, H Kiên Lương, Kiên Giang KV1

Huyện Hòn Đất: Mã 04

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
062 THPT Phan Thị Ràng X Thổ Sơn, H Hòn Đất, Kiên Giang KV1
008 THPT Hòn Đất TT Hòn Đất, H Hòn Đất, Kiên Giang KV2NT
038 THPT Sóc Sơn TT Sóc Sơn, H Hòn Đất, Kiên Giang KV1
055 THPT Bình Sơn X Bình Sơn, H Hòn Đất, Kiên Giang KV2NT
045 Trung tâm GDTX Hòn Đất TT Hòn Đất, Hòn Đất, Kiên Giang KV2NT
077 THPT Nam Thái Sơn X Nam Thái Sơn, H Hòn Đất, Kiên Giang KV2NT
071 THPT Nguyễn Hùng Hiệp X Mỹ Hiệp Sơn, H Hòn Đất,, Kiên Giang KV2NT

Huyện Tân Hiệp: Mã 05

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
046 Trung tâm GDTX Tân Hiệp TT Tân Hiệp, H Tân Hiệp, Kiên Giang KV2NT
056 THPT Cây Dương X Tân Thành, H Tân Hiệp, Kiên Giang KV2NT
009 THPT Tân Hiệp TT Tân Hiệp, H Tân Hiệp, Kiên Giang KV2NT
011 THPT Thạnh Đông X Thạnh Đông A, H Tân Hiệp, Kiên Giang KV2NT
075 THPT Thạnh Tây X Thạnh Đông, H Tân Hiệp, Kiên Giang KV2NT

Huyện Châu Thành: Mã 06

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
047 Trung tâm GDTX Châu Thành X Vĩnh Hòa Hiệp, H Châu Thành, Kiên Giang KV1
012 THPT Châu Thành TT Minh Lương, H Châu Thành, Kiên Giang KV1
067 THPT Mong Thọ X Mong Thọ, H Châu Thành, Kiên Giang KV2NT

Huyện Giồng Riềng: Mã 07

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
063 THPT Hoà Hưng X Hoà Hưng, H Giồng Riềng, Kiên Giang KV1
082 Trung cấp Nghề DTNT tỉnh Kiên Giang X Long Thạnh, H Giồng Riềng, Kiên Giang KV1, DTNT
084 THCS Thạnh Phước X Thạnh Phước, H Giồng Riềng, Kiên Giang KV1
069 THPT Bàn Tân Định X Bàn Tân Định, H Giồng Riềng, Kiên Giang KV1
048 Trung tâm GDTX Giồng Riềng TT Giồng Riềng, H Giồng Riềng, Kiên Giang KV1
039 THPT Hòa Thuận X Ngọc Hòa, H Giồng Riềng, Kiên Giang KV1
014 THPT Giồng Riềng Lê Quý Đôn, TT Giồng Riềng, H Giồng Riềng, Kiên Giang KV1
057 THPT Thạnh Lộc X Thạnh Lộc, H Giồng Riềng, Kiên Giang KV1
040 THPT Long Thạnh X Long Thạnh, H Giồng Riềng, Kiên Giang KV1

Huyện Gò Quao: Mã 08

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
049 Trung tâm GDTX Gò Quao TT Gò Quao, H Gò Quao, Kiên Giang KV1
064 THPT Định An X Định An, H Gò Quao, Kiên Giang KV1
065 THPT Vĩnh Thắng X Vĩnh Thắng, H Gò Quao, Kiên Giang KV1
015 THPT Gò Quao TT Gò Quao, H Gò Quao, Kiên Giang KV1
070 THPT Vĩnh Hoà Hưng Bắc X Vĩnh Hoà Hưng Bắc, H Gò Quao, Kiên Giang KV1
072 THPT Thới Quản X Thới Quản, H Gò Quao, Kiên Giang KV1

Huyện An Biên: Mã 09

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
042 THPT Đông Thái X Đông Thái, H An Biên, Kiên Giang KV1
016 THPT An Biên TT Thứ 3, H An Biên, Kiên Giang KV1
068 THPT Nam Yên X Nam Yên, H An Biên, Kiên Giang KV1
050 Trung tâm GDTX An Biên TT Thứ 3, H An Biên, Kiên Giang KV1

Huyện An Minh: Mã 10

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
059 THPT Nguyễn Văn Xiện X Tân Thạnh, H An Minh, Kiên Giang KV2NT
017 THPT An Minh TT Thứ 11, H An Minh, Kiên Giang KV2NT
066 THPT Vân Khánh X Vân Khánh, H An Minh, Kiên Giang KV1
051 Trung tâm GDTX An Minh TT Thứ 11, H An Minh, Kiên Giang KV2NT

Huyện Vĩnh Thuận: Mã 11

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
052 Trung tâm GDTX Vĩnh Thuận TT Vĩnh Thuận, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang KV1
018 THPT Vĩnh Thuận TT Vĩnh Thuận, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang KV1
010 THPT Vĩnh Phong X Vĩnh Phong, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang KV1
060 THPT Vĩnh Bình Bắc X Vĩnh Bình Bắc, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang KV1

Huyện Phú Quốc: Mã 12

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
053 Trung tâm GDTX Phú Quốc TT Dương Đông, H Phú Quốc, Kiên Giang KV1
080 THPT Dương Đông TT Dương Đông, H Phú Quốc, Kiên Giang KV1
020 THPT An Thới TT An Thới, H Phú Quốc, Kiên Giang KV1
019 THPT Phú Quốc TT Dương Đông, H Phú Quốc, Kiên Giang KV1

Huyện Kiên Hải: Mã 13

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
074 THPT Lại Sơn X Lại Sơn, H Kiên Hải, Kiên Giang KV1
081 THCS An Sơn X An Sơn, H Kiên Hải, Kiên Giang KV1
021 THPT Kiên Hải X Hòn Tre, H Kiên Hải, Kiên Giang KV1

Huyện U Minh Thượng: Mã 14

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
058 THPT U Minh Thượng X Thạnh Yên, H U Minh Thượng, Kiên Giang KV1
073 THPT Minh Thuận X Minh Thuận, H U Minh Thượng, Kiên Giang KV1
086 Trung cấp Nghề vùng U Minh Thượng X Thạnh Yên, H U Minh Thượng, Kiên Giang KV1
078 THPT Vĩnh Hoà X Vĩnh Hoà, H U Minh Thượng, Kiên Giang KV1

Huyện Giang Thành: Mã 15

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
054 THPT Thoại Ngọc Hầu X Tân Khánh Hòa, H Giang Thành, Kiên Giang KV1
083 Trung tâm GDTX Giang Thành X Phú Lợi, H Giang Thành, Kiên Giang KV1

ma-truong-thpt.jsp


Giải bài tập lớp 12 sách mới các môn học