Tính từ và trạng từ giống nhau trong tiếng Anh



Trong tiếng Anh, một số tính từ và trạng từ có cùng dạng. Để tránh nhầm lẫn trong các bài thi TOEIC, chương này mình xin liệt kê một số từ vừa là tính từ vừa là trạng từ thường hay gặp trong các bài thi TOEIC.

Bí kíp luyện thi TOEIC: Tính từ và trạng từ giống nhau thường gặp trong bài thi TOEIC

Lý thuyết Tính từ và trạng từ giống nhau

Early: sớm/trước đó/giai đoạn đầu

Ví dụ:

- The project is still in the early stages.

(Dự án vẫn đang trong những giai đoạn đầu.)

- The bus came ten minutes early.

(Xe buýt đến sớm mười phút)

Far: xa

Ví dụ:

- They made for an empty table in the far corner.

(Người ta chuyển chiếc bàn trống ra góc xa.)

- Have you ever come far?

(Bạn đã đi xa bao giờ chưa?)

Fast: nhanh/chắc chắn, cố định

Ví dụ:

- As you can see, he is running so fast.

(Như bạn thấy đấy, anh ta đang chạy rất nhanh.)

- He made the boat fast.

(Anh ta cố định chiếc thuyền lại.)

- The boat was stuck fast in the mud.

(Chiếc thuyền bị mắc kẹt trong bùn.)

Free: miễn phí

Phân biệt với Freely (adv): tự do/tùy thích/thoải mái

Ví dụ:

- We're offering a free gift with each copy you buy.

(Chúng tôi dành tặng một món quà miễn phí tuyệt vời với mỗi bản sao bạn mua.)

- EU citizens can now travel freely between member states.

(Người dân khối EU ngày nay có thể đi du lịch tự do giữa các quốc gia thành viên.)

Hard: cứng, rắn/nghiêm khắc/khắc nghiệt/chăm chỉ, nỗ lực

Phân biệt với Hardly (adv): Hiếm khi, hầu như không

Ví dụ:

- She's a very hard employee.

(Cô ấy là một nhân viên chăm chỉ)

- Hardly a day goes by without my thinking of her.

(Hiếm có ngày nào trôi qua mà tôi không suy nghĩ về cô ấy.)

High: cao/đắt

Phân biệt với Highly: ở mức độ cao, rất, thực sự

Ví dụ:

- The house has a high wall all the way round it.

(Ngôi nhà có tường cao bao quanh.)

- She highly appreciated his help.

(Cô ấy thực sự cảm kích trước sự giúp đỡ từ anh ta.)

Late: muộn/giai đoạn sau

Phân biệt với Lately: gần đây

Ví dụ:

- She'late for work every day.

(Cô ấy đi làm muộn hằng ngày)

- He became a famous author late in life.

(Ông ấy đã trở thành một tác giả nổi tiếng vào những năm cuối đời.)

- I haven't seen them lately.

(Gần đây tôi không gặp họ)

Like: giống, giống như, tương tự

Phân biệt với Likely: có lẽ, hình như

Ví dụ:

- She responded in like manner.

(Cô ấy phản ứng với thái độ tương tự.)

- There was silence, but not like before.

(Có một sự yên lặng nhưng không giống trước đó.)

- It's likely that the thieves don't know how much the picture is worth.

(Có lẽ kẻ trộm không biết bức tranh trị giá bao nhiêu tiền.)

- The illness was caused most likely by a virus.

(Bệnh có lẽ gây ra bởi vi-rút)

Little: ít

Ví dụ:

- A little while later the phone rang.

(Một lúc sau chuông điện thoại reo.)

- He is little known as an architect.

(Anh ấy ít được biết đến như một kiến trúc sư.)

Live: Trực tiếp

Phân biệt với Lively (adj): sống động/sôi nổi/hoạt bát

Ví dụ:

- She is talking part in a live show next week.

(Cô ấy sẽ tham gia một buổi biểu diễn trực tiếp tuần sau. )

- We had a lively discussion about next year's budget.

(Chúng tôi có một cuộc thảo luận sôi nổi về ngân sách năm sau.)

Long: lâu/dài

Ví dụ:

- He's been ill for a long time.

(Anh ấy đã bị ốm một thời gian dài)

- Have you been here long?

(Bạn đã ở đây lâu chưa?)

Near: gần/ngắn

Phân biệt với Nearly (adv): hầu hết, gần như

Ví dụ:

- His house is very near.

(Nhà anh ất ở rất gần)

- The audience was nearly all women.

(Khán giả hầu hết tất cà là phụ nữ.)

Only: duy nhất

Ví dụ:

- She's their only granddaughter.

(Cô ấy là cháu gái duy nhất của họ)

- The bar is for men only.

(Quán bar chỉ dành cho đàn ông.)

Right: hoàn toàn/đúng, chính xác (khách quan)

Phân biệt với Rightly: hợp lý/đúng đắn, chính xác (chủ quan)

Ví dụ:

- You made a right mess of my room!

(Bạn đang làm phòng tôi trở nên hoàn toàn bừa bộn!)

- You guessed right.

(Bạn đã đoán đúng)

- I can't rightly say what happened.

(Tôi không thể nói một cách chính xác chuyện gì đã xảy ra.)

Bài tập Tính từ và trạng từ giống nhau

Task 1. Xác định và giải thích các từ in đậm trong các cặp câu sau là tính từ hay trạng từ.

1. Early booking is essential, as space is limited.

2. We meet the hero quite early in the film.

3. Far away in the distance, a train whistled.

4. The sun slid behind the purple mountains in the far distance.

5. Are you a fast reader with the ability to retain the key points?

6. Night was fast approaching, and the sky was gradually darkening.

7. We try to keep Sundays free so we can relax and spend time with family.

8. Children under five travel free so parents can save money on tickets for their little ones.

9. We passed through several nice little towns.

10. Little did I know that this spelled the end of my career.

Đáp án:

1. tính từ - bổ nghĩa cho danh từ ‘booking’

2. trạng từ - bổ nghĩa cho động từ ‘meet’

3. trạng từ - nằm trong cụm trạng từ bổ nghĩa cho mệnh đề chính ‘a train whistled’

4. tính từ - bổ nghĩa cho danh từ ‘distance’

5. tính từ - bổ nghĩa cho danh từ ‘reader’

6. trạng từ - bổ nghĩa cho động từ ‘approaching’

7. tính từ - bổ nghĩa cho danh từ ‘Sundays’, cấu trúc ‘keep sth adj’.

8. trạng từ - bổ nghĩa cho động từ ‘travel’

9. tính từ - bổ nghĩa cho danh từ ‘towns’

10. trạng từ - cấu trúc câu đảo ngữ bổ nghĩa cho động từ ‘know’

Task 2. Chọn đáp án đúng.

1. His desk was piled high/ highly with papers.

2. Frida had a high/ highly successful career as a portrait painter.

3. It’s only late/ lately that she’s been well enough to go out.

4. The Friday afternoon meeting started late/ lately, as usual.

5. A threat level of ‘Severe’ means a terrorist attack is very like/ likely.

6. He has blue eyes like/ likely me, which everyone always notices when we’re together.

7. You shouldn’t train too hard/ hardly—be careful about injuries.

8. It hard/ hardly seems fair to put all the blame on Charles.

9. You’re looking at live/ lively pictures from a Las Vegas courtroom.

10. Edna’s live/ lively personality will be greatly missed as she leaves the office.

Đáp án:

1. high

2. highly

3. lately

4. late

5. likely

6. like

7. hard

8. hardly

9. live

10. lively

Ngoài ra, nếu bạn cần tham khảo thêm về tính từ và trạng từ giống nhau, mời bạn click chuột vào Trạng từ và tính từ giống nhau trong tiếng Anh.

Bài tập luyện thi Part 5 TOEIC

Ứng với mỗi bài đọc trong loạt bài Part 5 TOEIC này, mình sẽ cung cấp một bài tập áp dụng giúp bạn ôn luyện luôn phần vừa đọc, từ đó giúp bạn nắm vững hơn phần đã được hướng dẫn.

Để làm bài tập áp dụng, mời bạn click chuột vào Bài tập luyện thi TOEIC.

Các bài bí kíp luyện thi TOEIC khác:




Đề thi, giáo án các lớp các môn học