Tiền tố trong tiếng Anh
Bí kíp luyện thi Part 5 TOEIC: Sử dụng Tiền tố đoán nghĩa của từ
Trong Part 5 và Part 6 của bài thi TOEIC có nhiều câu hỏi liên quan đến từ vựng.Chắc chắn rằng bạn không thể biết được hết tất cả các từ trong bài thi. Việc sử dụng tiền tố để đoán ý nghĩa của từ là một trong những kỹ năng thiết yếu để hoàn thành những câu hỏi liên quan đến từ vựng.
Bảng dưới liệt kê các tiền tố quan trọng và thường xuất hiện trong các bài thi TOEIC. Bạn nên biết ý nghĩa của chúng để có thể đoán được từ đi với tiền tố này.
Ngoài ra, nếu bạn cần tham khảo thêm về Tiền tố, mời bạn click chuột vào Tiền tố trong tiếng Anh.
Phần I. Lý thuyết
Các tiền tố trong tiếng Anh phổ biến nhất:
Tiền tố auto-
Tiền tố auto- có nghĩa là tự động hay tự phát. Tiền tố này thường đi kèm các thuật ngữ về kỹ thuật để nhấn mạnh chức năng tự vận hành.
Ví dụ:
Pilot: phi công → Autopilot: chế độ bay tự động
Focus: tập trung → Autofocus: Lấy nét tự động
Biography: tiểu sử → Autobiography: tự truyện
Tiền tố post-
Tiền tố post- được sử dụng với ý nghĩa là phía sau, muộn, sau đó.
Ví dụ:
Graduate: người đã tốt nghiệp → Postgraduate: chương trình sau đại học, cao học
Tiền tố hyper-
Tiền tố hyper- được hiểu là hơn, quá nhiều, vượt khỏi giới hạn thông thường, hyper- giúp từ tương ứng tăng thêm một tầng nghĩa.
Ví dụ:
Sensitive: nhạy cảm → Hypersensitive: quá mẫn cảm
Active: hoạt động → Hyperactive: hiếu động
Tiền tố co-
Tiền tố co- nghĩa là cùng nhau, phối hợp.
Ví dụ:
Exist: tồn tại → Co-exist: cùng tồn tại
Worker: nhân viên → Co-worker: đồng nghiệp
Tiền tố dis-
Mang sắc thái phủ định, trái nghĩa với từ gốc. Khi thấy một từ có tiền tố dis-, rất có thể từ đó mang nghĩa thiếu hụt, không, làm trái hoặc tránh xa.
Ví dụ:
Connect: kết nối → Disconnect: mất kết nối
Agree: không đồng ý → Disagree: không đồng ý
Tiền tố anti-
Anti- có nghĩa là phản đối hoặc đối nghịch.
Ví dụ:
Body: cơ thể → Antibody: kháng thể
Septic: Nhiễm trùng → Antiseptic: khử trùng
Tiền tố non-
Tiền tố non- cũng được dùng để thể hiện ý phủ định. Non- có thể kết hợp với danh từ hoặc tính từ.
Ví dụ:
Negotiable: có thể đàm phán → Non-negotiable: miễn bàn luận
Alcoholic: có chứa cồn → Non-alcoholic: không chứa cồn
Tiền tố inter-
Tiền tố inter- thường được thêm vào các tính từ, thể hiện sự kết nối, liên quan giữa nơi chốn, sự vật được nhắc đến.
Ví dụ:
Continental: lục địa → Intercontinental: liên lục địa
National: thuộc về 1 quốc gia → International: quốc tế, đa quốc gia
Tiền tố un-
Un- cũng là tiền tố mang nghĩa phủ định, trái ngược. Tiền tố un- có thể kết hợp với động từ, tính từ, trạng từ lẫn danh từ.
Ví dụ:
Fair: công bằng → Unfair: thiếu công bằng
Rest: nghỉ ngơi, yên ổn → Unrest: bất đồng, bất ổn
Tiền tố over-
Tiền tố over- mang ý nghĩa quá, vượt quá
Ví dụ:
cooked: nấu chín → overcooked: chín quá
Tiền tố under-
Tiền tố under- mang ý nghĩa là dưới, thiếu
Ví dụ:
developed: phát triển → underdeveloped: chưa phát triển
Tiền tố re-
Tiền tố re- mang ý nghĩa là lại, phục hồi
Ví dụ:
do: làm → redo: làm lại
Tiền tố multi-
Tiền tố multi- mang ý nghĩa đa (nhiều)
Ví dụ:
Culture: văn hóa → Multicultural: đa văn hóa
Task: nhiệm vụ → Multitask: làm nhiều việc cùng lúc
Tiền tố mono-
Mang ý nghĩa là một, tiền tố chỉ số lượng
Ví dụ:
Tone: giọng → Monotone: một giọng điệu/đơn điệu
Tiền tố bi-
Mang ý nghĩa là hai, là tiền tố chỉ số lượng
Ví dụ:
Lingual: ngôn ngữ → Bilingual: hai ngôn ngữ/ song ngữ
Sexual: giới tính → Bisexual: song tính/ lưỡng tính
Tiền tố tri-
Mang ý nghĩa là ba, là tiền tố chỉ số lượng
Ví dụ:
Cycle: xe đạp → Tricycle: xe ba bánh
Angle: góc → Triangle: tam giác
Tiền tố mid-
Tiền tố mid- mang ý nghĩa ở giữa
Ví dụ:
Day (ngày) → Midday (giữa ngày)
Tiền tố extra-
Tiền tố extra- mang ý nghĩa vượt ngoài, quá
Ví dụ:
Ordinary: bình thường → Extraordinary: đặc biệt
Tiền tố mis-
Tiền tố mis- mang ý nghĩa làm sai
Ví dụ:
Understand: hiểu → Misunderstand – hiểu sai
Tiền tố il-, im, in-, ir-
Mang sắc thái phủ định, trái nghĩa với từ gốc
Ví dụ:
Polite: Lịch sự → Impolite: Bất lịch sự
Legal: Hợp pháp → Illegal: không hợp pháp
Regular: thường xuyên → Irregular: không thường xuyên
Tiền tố trans-
Tiền tố trans- mang ý nghĩa xuyên qua
Ví dụ:
Atlantic: Đại Tây Dương → Transatlantic: đi qua Đại Tây Dương
Tiền tố ultra-
Tiền tố ultra- mang ý nghĩa siêu, cực kỳ
Ví dụ:
Sound: âm thanh → Ultrasound: siêu âm
Compact: gọn nhẹ → Ultra-compact: siêu nhỏ gọn
Tiền tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Dis- Non- Un- Im-/in-/ir-/il- |
Not |
Discontinue, discomfort Non-fiction, non-political Unable, unfasten Impossibe, irregular, illegal |
Co- | Joint or together | Co-founder, cooperate |
Sub- | Below, under | Subsection, substandard |
Inter- | Between | Interaction, international |
Re- | Again or back | Review, return |
Over- | Too much | Overwork, overpriced |
Mis- | Badly or wrongly | Mislead, misunderstanding |
Phần II. Bài tập
Task 1. Điền dạng đúng của từ trong ngoặc.
1. You look tired. Have you been _______________? (WORK)
2. _______________ the court in a trial is a serious offence. (LEAD)
3. I was _______________ to attend the meeting, but sent my apologies. (ABLE)
4. Going downstairs would be _______________ for him with his sprained ankle. (POSSIBLE)
5. In his _______________, he recalls the poverty he grew up in. (BIOGRAPHY)
6. The two companies are _______________ in the development of a new engine. (OPERATE)
7. _______________ children often have poor concentration and require very little sleep. (ACTIVE)
8. I am _______________ and do not support either of the candidates. (POLITICAL)
9. In the _______________ press conference the manager attacked the referee’s decisions. (MATCH)
10. The company has _______________ the practice of providing the staff with free lunches, to its staff’s disappointment. (CONTINUE)
Đáp án:
1. overworking (v): làm việc quá sức |
2. Misleading (v): gây hiểu nhầm |
3. unable (adj): không thể làm gì |
4. impossible (adj): bất khả thi |
5. autobiography (n): tự truyện |
6. cooperating (v): hợp tác |
7. Hyperactive (adj): tăng động |
8. non-political (adj): không quan tâm đến chính trị |
9. post-match (adj): sau trận đấu |
10. discontinued (v): ngừng làm gì |
Task 2. Ghép các từ cho sẵn với tiền tố thích hợp để điền vào chỗ trống.
angle – apply – continental – estimate – fair fish – lingual – night – social – task |
anti – bi – mid – multi – over – re – trans – tri – un – under |
1. Never _______________ your opponent.
2. Sunblock should be _______________ every hour.
3. Jasmine is _______________ in English and Punjabi.
4. At the stroke of _______________ fireworks lit up the sky.
5. Women seem to be able to _______________ better than men.
6. Our oceans are _______________ and choked with plastic waste.
7. I hope they won’t think I’m _______________ if I don’t join them in the bar.
8. Kennedy Airport handles primarily overseas and _______________ flights.
9. I was working really long hours, which was _______________ on my wife and my kids.
10. The Twilight saga is about a love _______________ between an 18-year-old girl, a vampire, and a werewolf.
Đáp án:
1. underestimate (v): đánh giá thấp |
2. reapplied (v): bôi lại, thoa lại |
3. bilingual (adj): nói được hai thứ tiếng |
4. midnight (n): nửa đêm |
5. multitask (v): làm nhiều việc cùng lúc |
6. overfished (v): đánh bắt cá quá mức |
7. antisocial (adj): phản xã hội |
8. transcontinental (adj): xuyên lục địa |
9. unfair (adj): không công bằng |
10. triangle (n): tam giác => love triangle (n): tam giác tình yêu |
Task 3. Điền dạng đúng của từ trong ngoặc.
1. Exhaustion had made him _______________ of thinking clearly. (CAPABLE)
2. Can we ____________ tomorrow’s meeting for some time next week? (SCHEDULE)
3. I don’t like him, and it would be _______________ of me to pretend otherwise. (HONEST)
4. Ministers have dismissed the rumors of a bribery scandal as _______________. (SENSE)
5. We take every _______________ to ensure that you have a comfortable journey. (CAUTION)
6. Polar bears have _______________ with humans in the Arctic for thousands of years. (EXIST)
7. The film tells the _______________ story of two people struggling to survive in the Arctic. (ORDINARY)
8. An _______________ army may consist of excellent fighters, but they fight as individuals. (DISCIPLINE)
9. He displays very _______________ behavior for a boy of 16, running about the classroom and yelling. (MATURE)
10. In some areas, a friendly remark to a person of the opposite sex may be _______________. (INTERPRET)
Đáp án:
1. incapable (adj): không đủ năng lực |
2. reschedule (v): dời lại lịch trình |
3. dishonest (adj): không trung thực |
4. nonsense (n): điều vô nghĩa, vớ vẩn |
5. precaution (n): sự phòng ngừa |
6. coexisted (v): cùng chung sống |
7. extraordinary (adj): phi thường |
8. undisciplined (adj): không có kỷ luật |
9. immature (adj): chưa trưởng thành |
10. misinterpreted (v): giải nghĩa sai |
Bạn có thể tham khảo thêm về Tiền tố ở chương: Tiền tố trong tiếng Anh
Bài tập luyện thi Part 5 TOEIC
Ứng với mỗi bài đọc trong loạt bài Part 5 TOEIC này, mình sẽ cung cấp một bài tập áp dụng giúp bạn ôn luyện luôn phần vừa đọc, từ đó giúp bạn nắm vững hơn phần đã được hướng dẫn.
Để làm bài tập áp dụng, mời bạn click chuột vào Bài tập luyện thi TOEIC.
Các bài bí kíp luyện thi TOEIC khác:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)