Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Good Night (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Good Night trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Good Night.

1. Nghĩa của từ Good Night

Good Night

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ɡʊd naɪt/

Cụm danh từ (n. phr.)

Chúc ngủ ngon, lời chào buổi tối trước khi đi ngủ

Ví dụ 1: She said good night to her parents before going to bed.

(Cô ấy nói chúc ngủ ngon với bố mẹ trước khi đi ngủ.)

Ví dụ 2: Good night, see you in the morning!

(Chúc ngủ ngon, hẹn gặp bạn vào sáng mai!)

Ví dụ 3: He whispered good night to his baby daughter.

(Anh ấy thì thầm chúc ngủ ngon với con gái nhỏ của mình.)

2. Từ đồng nghĩa với Good Night

- Sleep Tight /sliːp taɪt/ (ngủ ngon)

Ví dụ: Sleep tight, don’t let the bed bugs bite!

(Chúc ngủ ngon, đừng để con rệp cắn nhé!)

- Sweet Dreams /swiːt driːmz/ (mơ đẹp)

Ví dụ: Sweet dreams, my love.

(Mơ đẹp nhé, tình yêu của anh.)

- Nighty Night /ˈnaɪ.ti naɪt/ (chúc ngủ ngon, cách nói thân mật)

Ví dụ: Nighty night, kids!

(Chúc các con ngủ ngon!)

- Rest Well /rest wel/ (nghỉ ngơi tốt)

Ví dụ: Rest well, tomorrow will be a big day.

(Nghỉ ngơi tốt nhé, ngày mai sẽ là một ngày quan trọng.)

- Have a Peaceful Night /hæv ə ˈpiːs.fəl naɪt/ (chúc một đêm yên bình)

Ví dụ: Have a peaceful night, see you tomorrow.

(Chúc một đêm yên bình, hẹn gặp lại vào ngày mai.)

- Sweet Slumber /swiːt ˈslʌm.bər/ (giấc ngủ ngọt ngào)

Ví dụ: May you have sweet slumber tonight.

(Chúc bạn có giấc ngủ ngọt ngào tối nay.)

- Good Rest /ɡʊd rest/ (nghỉ ngơi tốt)

Ví dụ: Have a good rest and recharge for tomorrow.

(Nghỉ ngơi tốt nhé và nạp năng lượng cho ngày mai.)

- Pleasant Dreams /ˈplez.ənt driːmz/ (những giấc mơ đẹp)

Ví dụ: Wishing you pleasant dreams and a great morning ahead.

(Chúc bạn có những giấc mơ đẹp và một buổi sáng tuyệt vời sắp tới.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: He whispered sweet dreams before she closed her eyes.

A. good night

B. rest well

C. sweet slumber

D. pleasant dreams

Câu 2: She always says sleep tight to her children before bedtime.

A. nighty night

B. sweet dreams

C. good rest

D. good night

Câu 3: Wishing you pleasant dreams and a restful night.

A. good night

B. sweet slumber

C. sleep tight

D. rest well

Đáp án:

1. C

2. A

3. B

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:




Đề thi, giáo án các lớp các môn học