Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Guest (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Guest trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Guest.

1. Nghĩa của từ Guest

Guest

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ɡest/

Danh từ (n.)

Khách mời, khách đến chơi

Ví dụ 1: There were many guests at the wedding.

(Có rất nhiều khách mời trong đám cưới.)

Ví dụ 2: He is staying as a guest at the hotel.

(Anh ấy đang ở khách sạn với tư cách là khách.)

Ví dụ 3: The TV show invited a famous singer as a special guest.

(Chương trình truyền hình đã mời một ca sĩ nổi tiếng làm khách mời đặc biệt.)

2. Từ đồng nghĩa với Guest

- Visitor /ˈvɪz.ɪ.tər/ (khách thăm)

Ví dụ: The museum welcomed over 1,000 visitors last weekend.

(Bảo tàng đã chào đón hơn 1.000 khách thăm vào cuối tuần qua.)

- Invitee /ˌɪn.vaɪˈtiː/ (người được mời)

Ví dụ: Each invitee received a personalized invitation card.

(Mỗi người được mời nhận được một thiệp mời cá nhân.)

- Lodger /ˈlɒdʒ.ər/ (người thuê trọ)

Ví dụ: The lodger pays rent every month.

(Người thuê trọ trả tiền thuê hàng tháng.)

- Patron /ˈpeɪ.trən/ (khách hàng, người bảo trợ)

Ví dụ: The restaurant is popular among regular patrons.

(Nhà hàng được yêu thích bởi những khách hàng thường xuyên.)

- Traveler /ˈtræv.əl.ər/ (du khách)

Ví dụ: The hotel provides excellent services for travelers.

(Khách sạn cung cấp dịch vụ tuyệt vời cho du khách.)

- Spectator /spekˈteɪ.tər/ (khán giả)

Ví dụ: The spectators cheered loudly during the match.

(Khán giả cổ vũ nhiệt tình trong trận đấu.)

- Audience /ˈɔː.di.əns/ (khán giả, người xem)

Ví dụ: The play received a standing ovation from the audience.

(Vở kịch nhận được sự hoan nghênh từ khán giả.)

- Visitor /ˈvɪz.ɪ.tər/ (khách thăm, khách đến chơi)

Ví dụ: The visitor left a note of thanks before departing.

(Khách thăm để lại một lời cảm ơn trước khi rời đi.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: The visitor was impressed by the museum's exhibitions.

A. guest

B. invitee

C. patron

D. audience

Câu 2: Each invitee received a thank-you gift after the event.

A. lodger

B. guest

C. spectator

D. traveler

Câu 3: The hotel provided complimentary breakfast for its guests.

A. patrons

B. visitors

C. lodgers

D. invitees

Đáp án:

1. A

2. B

3. C

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:




Đề thi, giáo án các lớp các môn học