Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Guarantee (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Guarantee trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Guarantee.
1. Nghĩa của từ Guarantee
Guarantee |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/ˌɡær.ənˈtiː/ |
Động từ (v.), Danh từ (n.) |
Đảm bảo, cam kết; sự đảm bảo, sự cam kết |
Ví dụ 1: The company guarantees the quality of its products.
(Công ty đảm bảo chất lượng sản phẩm của mình.)
Ví dụ 2: They gave a guarantee that the repairs would be completed on time.
(Họ đã cam kết rằng việc sửa chữa sẽ được hoàn thành đúng hạn.)
Ví dụ 3: A good warranty serves as a guarantee of product reliability.
(Một bảo hành tốt đóng vai trò như một sự đảm bảo về độ tin cậy của sản phẩm.)
2. Từ đồng nghĩa với Guarantee
- Ensure /ɪnˈʃʊər/ (đảm bảo)
Ví dụ: The safety regulations ensure the well-being of employees.
(Các quy định an toàn đảm bảo sức khỏe của nhân viên.)
- Assure /əˈʃʊər/ (cam đoan, đảm bảo)
Ví dụ: She assured him that the project would be finished on time.
(Cô ấy cam đoan với anh ấy rằng dự án sẽ được hoàn thành đúng hạn.)
- Pledge /pledʒ/ (cam kết)
Ví dụ: The organization pledged support for the new initiative.
(Tổ chức đã cam kết ủng hộ sáng kiến mới.)
- Warrant /ˈwɒr.ənt/ (bảo đảm, chứng nhận)
Ví dụ: The warranty warrants that the product will function as advertised.
(Bảo hành đảm bảo rằng sản phẩm sẽ hoạt động như đã quảng cáo.)
- Vouch /vaʊtʃ/ (bảo đảm, xác nhận)
Ví dụ: I can vouch for her character; she’s very trustworthy.
(Tôi có thể đảm bảo về nhân cách của cô ấy; cô ấy rất đáng tin cậy.)
- Certify /ˈsɜː.tɪ.faɪ/ (chứng nhận, đảm bảo)
Ví dụ: This document certifies that the car is safe to drive.
(Tài liệu này chứng nhận rằng chiếc xe an toàn để lái.)
- Promise /ˈprɒm.ɪs/ (hứa hẹn)
Ví dụ: He promised to deliver the package by the end of the day.
(Anh ấy hứa sẽ giao gói hàng vào cuối ngày.)
- Secure /sɪˈkjʊər/ (đảm bảo, bảo đảm)
Ví dụ: The company secured a deal with a major supplier.
(Công ty đã bảo đảm một thỏa thuận với một nhà cung cấp lớn.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: The organization pledged to support the new project.
A. promised
B. assured
C. certified
D. secured
Câu 2: The manager ensured that all employees were aware of the new policy.
A. guaranteed
B. pledged
C. certified
D. warranted
Câu 3: The document certifies that the property is free from debt.
A. vouches
B. warrants
C. ensures
D. guarantees
Đáp án:
1. A |
2. A |
3. D |
Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)