Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Nasty (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ nasty trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Nasty.

1. Nghĩa của từ “nasty

Nasty

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈnɑːsti/

Tính từ (adj)

Khó chịu, thô lỗ, nguy hiểm

Ví dụ 1: The food left a nasty taste in my mouth.

(Món ăn để lại vị khó chịu trong miệng tôi.)

Ví dụ 2: She said some nasty things about him behind his back.

(Cô ấy nói những lời thô lỗ về anh ta sau lưng.)

Ví dụ 3: He got a nasty cut on his arm while playing football.

(Anh ấy bị vết cắt nguy hiểm ở tay khi chơi bóng đá.)

2. Từ trái nghĩa với “nasty”

- Pleasant /ˈpleznt/ (Dễ chịu, vui vẻ)

Ví dụ: She has a pleasant smile that lights up the room.

(Cô ấy có nụ cười dễ chịu làm bừng sáng cả căn phòng.)

- Kind /kaɪnd/ (Tốt bụng, tử tế)

Ví dụ: He is always kind to strangers.

(Anh ấy luôn tử tế với người lạ.)

- Nice /naɪs/ (Tốt đẹp, dễ chịu)

Ví dụ: It was nice of her to help me with my homework.

(Cô ấy thật tốt khi giúp tôi làm bài tập.)

- Friendly /ˈfrendli/ (Thân thiện, hòa nhã)

Ví dụ: Everyone at the party was friendly and welcoming.

(Mọi người trong bữa tiệc đều thân thiện và hiếu khách.)

- Gentle /ˈdʒentl/ (Nhẹ nhàng, dịu dàng)

Ví dụ: He gave her a gentle pat on the back.

(Anh ấy vỗ nhẹ vào lưng cô ấy một cách nhẹ nhàng.)

- Safe /seɪf/ (An toàn, không nguy hiểm)

Ví dụ: The medicine is completely safe for children.

(Thuốc hoàn toàn an toàn cho trẻ em.)

- Clean /kliːn/ (Sạch sẽ, trong lành)

Ví dụ: The hotel room was clean and comfortable.

(Phòng khách sạn sạch sẽ và thoải mái.)

- Delightful /dɪˈlaɪtfl/ (Thú vị, dễ chịu)

Ví dụ: The weather was delightful during our vacation.

(Thời tiết rất dễ chịu trong kỳ nghỉ của chúng tôi.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: She received a nasty message from an anonymous sender.

A. cruel

B. rude

C. pleasant

D. harsh

Câu 2: He made a nasty remark about her cooking skills.

A. hurtful

B. mean

C. kind

D. offensive

Câu 3: It was a nasty accident, but luckily no one was seriously hurt.

A. dangerous

B. severe

C. safe

D. terrible

Câu 4: The weather turned nasty just as we started the picnic.

A. windy

B. pleasant

C. stormy

D. cold

Đáp án:

1. C

2. C

3. C

4. B

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:




Đề thi, giáo án các lớp các môn học