Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Natural (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ natural trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Natural.
1. Nghĩa của từ “natural”
Natural |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/ˈnætʃrəl/ |
Tính từ (adjective) |
tự nhiên, thuộc về thiên nhiên |
Ví dụ: This fabric is made from natural fibers.
(Loại vải này được làm từ sợi tự nhiên.)
2. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với “natural”
a. Từ đồng nghĩa với “natural” là:
- Organic /ɔːˈɡænɪk/ (hữu cơ, tự nhiên)
Ví dụ: They only buy organic vegetables.
(Họ chỉ mua rau hữu cơ.)
- Real /rɪəl/ (thật, tự nhiên)
Ví dụ: Is this diamond real or artificial?
(Viên kim cương này là thật hay nhân tạo?)
- Genuine /ˈdʒenjuɪn/ (chân thật, tự nhiên)
Ví dụ: She showed genuine concern for his health.
(Cô ấy thể hiện sự quan tâm chân thật đến sức khỏe của anh ấy.)
- Innate /ɪˈneɪt/ (bẩm sinh)
Ví dụ: He has an innate talent for music.
(Anh ấy có tài năng bẩm sinh về âm nhạc.)
b. Từ trái nghĩa với “natural” là:
- Artificial /ˌɑːtɪˈfɪʃl/ (nhân tạo)
Ví dụ: The flowers are artificial, not real.
(Những bông hoa này là nhân tạo, không phải hoa thật.)
- Unnatural /ʌnˈnætʃrəl/ (không tự nhiên)
Ví dụ: His smile looked unnatural.
(Nụ cười của anh ấy trông không tự nhiên.)
- Synthetic /sɪnˈθetɪk/ (tổng hợp, nhân tạo)
Ví dụ: She prefers synthetic fabrics for their durability.
(Cô ấy thích vải tổng hợp vì độ bền của chúng.)
- Man-made /ˌmænˈmeɪd/ (nhân tạo)
Ví dụ: This lake is man-made, not natural.
(Hồ này là nhân tạo, không phải tự nhiên.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: This fabric is made from natural fibers.
A. Artificial
B. Organic
C. Synthetic
D. Man-made
Câu 2: She is a natural singer.
A. Unnatural
B. Man-made
C. Innate
D. Artificial
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 3: They only buy organic vegetables.
A. Real
B. Artificial
C. Genuine
D. Natural
Câu 4: He has an innate talent for music.
A. Organic
B. Genuine
C. Synthetic
D. Natural
Đáp án:
1. B |
2. C |
3. B |
4. C |
Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)