Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Naughty (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ naughty trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Naughty.

1. Nghĩa của từ “naughty

Naughty

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈnɔːti/

Tính từ (adjective)

nghịch ngợm, hư đốn

Ví dụ: The naughty child refused to do his homework.

(Đứa trẻ nghịch ngợm từ chối làm bài tập về nhà.)

2. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với “naughty”

a. Từ đồng nghĩa với “naughty” là:

- Mischievous /ˈmɪstʃɪvəs/ (nghịch ngợm, tinh quái)

Ví dụ: He gave her a mischievous smile.

(Anh ấy cười với cô ấy một cách tinh quái.)

- Disobedient /ˌdɪsəˈbiːdiənt/ (không vâng lời)

Ví dụ: The disobedient student was sent to the principal’s office.

(Học sinh không vâng lời bị gửi lên văn phòng hiệu trưởng.)

- Impish /ˈɪmpɪʃ/ (nghịch ngợm, ranh mãnh)

Ví dụ: She had an impish look on her face.

(Cô ấy có vẻ mặt nghịch ngợm.)

- Cheeky /ˈtʃiːki/ (hỗn xược, tinh nghịch)

Ví dụ: The boy gave a cheeky answer to the teacher.

(Cậu bé đưa ra câu trả lời hỗn xược với giáo viên.)

b. Từ trái nghĩa với “naughty” là:

- Well-behaved /ˌwel bɪˈheɪvd/ (ngoan ngoãn, cư xử tốt)

Ví dụ:The well-behaved children waited patiently.

(Những đứa trẻ ngoan ngoãn chờ đợi kiên nhẫn.)

- Obedient /əˈbiːdiənt/ (vâng lời)

Ví dụ: She is an obedient daughter who respects her parents.

(Cô ấy là một người con gái vâng lời và kính trọng cha mẹ.)

- Polite /pəˈlaɪt/ (lịch sự)

Ví dụ: He is always polite to his elders.

(Anh ấy luôn lịch sự với người lớn tuổi.)

- Decent /ˈdiːsnt/ (đứng đắn, đàng hoàng)

Ví dụ: She wore a decent dress to the event.

(Cô ấy mặc một bộ váy đứng đắn đến sự kiện.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: The naughty child refused to do his homework.

A. Well-behaved

B. Obedient

C. Mischievous

D. Decent

Câu 2: He told a naughty joke at the party.

A. Polite

B. Cheeky

C. Well-behaved

D. Obedient

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 3: The disobedient student was sent to the principal’s office.

A. Naughty

B. Cheeky

C. Obedient

D. Mischievous

Câu 4: She had an impish look on her face.

A. Naughty

B. Mischievous

C. Well-behaved

D. Cheeky

Đáp án:

1. C

2. B

3. C

4. C

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:




Đề thi, giáo án các lớp các môn học