Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Maximum (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ maximum trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Maximum.

1. Nghĩa của từ “maximum

Maximum

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈmæksɪməm/

Trạng từ (adv)

Tối đa

Tính từ (adj)

Tối đa

Danh từ (n)

Mức tối đa

Ví dụ 1:  The table has a length of four feet maximum.

(Chiếc bàn có chiều dài tối đa là bốn feet.)

Ví dụ 2: It was the highest maximum temperature ever recorded in the region.

(Đây là nhiệt độ tối đa cao nhất từng được ghi nhận trong khu vực.)

Ví dụ 3: What is the absolute maximum you can afford to pay?

(Mức tối đa tuyệt đối mà bạn có thể chi trả là bao nhiêu?)

2. Từ trái nghĩa với “maximum

- minimum /ˈmɪnɪməm/ (tối thiểu)

Ví dụ: The minimum age for voting is 18.

(Độ tuổi tối thiểu để bỏ phiếu là 18.)

- least /liːst/ (ít nhất)

Ví dụ: She did the least amount of work among her peers.

(Cô ấy làm ít việc nhất trong nhóm của mình.)

- lowest /ˈləʊɪst/ (thấp nhất)

Ví dụ: This is the lowest price we can offer.

(Đây là giá thấp nhất chúng tôi có thể đưa ra.)

- bare minimum /beə ˈmɪnɪməm/ (mức tối thiểu cần thiết)

Ví dụ: He did the bare minimum to pass the test.

(Anh ấy chỉ làm mức tối thiểu để vượt qua bài kiểm tra.)

- smallest /ˈsmɔːlɪst/ (nhỏ nhất)

Ví dụ: She chose the smallest size available.

(Cô ấy chọn kích thước nhỏ nhất có sẵn.)

- slightest /ˈslaɪtɪst/ (nhỏ nhất, ít nhất)

Ví dụ: He didn’t show the slightest interest in the offer.

(Anh ấy không thể hiện chút quan tâm nào đến lời đề nghị.)

- minimal /ˈmɪnɪməl/ (rất nhỏ, tối thiểu)

Ví dụ: The damage to the car was minimal.

(Thiệt hại đối với chiếc xe là rất nhỏ.)

- microscopic /ˌmaɪkrəˈskɒpɪk/ (cực nhỏ, vi mô)

Ví dụ: They found microscopic particles in the sample.

(Họ tìm thấy các hạt cực nhỏ trong mẫu.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: He reached the maximum speed on the highway.

A. average

B. least

C. minimum

D. moderate

Câu 2: She always puts in the maximum effort at work.

A. greatest

B. smallest

C. highest

D. fullest

Câu 3: The room can hold a maximum of 100 people.

A. least

B. fewest

C. lowest

D. minimum

Câu 4: They received the maximum penalty for the crime.

A. mildest

B. strictest

C. minimal

D. harshest

Đáp án:

1. C

2. B

3. D

4. C

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:




Đề thi, giáo án các lớp các môn học