Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Mean (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ mean trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Mean.
1. Nghĩa của từ “mean”
Mean |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/miːn/ |
Động từ (v) |
Có nghĩa là |
|
Tính từ (adj) |
Keo kiệt |
||
Danh từ (n) |
Sự trung hòa, trung dung |
Ví dụ 1: What does this sentence mean?
(Câu này có nghĩa là gì?)
Ví dụ 2: She's always been mean with money.
(Cô ấy luôn keo kiệt với tiền bạc.)
Ví dụ 3: He needed to find a mean between frankness and rudeness.
(Anh ấy cần tìm ra sự trung hòa giữa sự thẳng thắn và sự thô lỗ.)
2. Từ trái nghĩa với “mean”
- generous /ˈdʒenərəs/ (hào phóng, rộng lượng)
Ví dụ: She is always generous with her time and money.
(Cô ấy luôn hào phóng với thời gian và tiền bạc của mình.)
- kind /kaɪnd/ (tốt bụng, tử tế)
Ví dụ: He is kind to everyone he meets.
(Anh ấy rất tốt bụng với tất cả mọi người anh gặp.)
- benevolent /bəˈnevələnt/ (nhân từ, rộng lượng)
Ví dụ: The benevolent king was loved by his people.
(Vị vua nhân từ được dân chúng yêu mến.)
- charitable /ˈtʃærətəbl/ (rộng lượng, từ thiện)
Ví dụ: She is known for her charitable donations.
(Cô ấy nổi tiếng với những khoản đóng góp từ thiện của mình.)
- compassionate /kəmˈpæʃənət/ (thương cảm, từ bi)
Ví dụ: He gave a compassionate speech about helping the poor.
(Anh ấy đã có một bài phát biểu đầy từ bi về việc giúp đỡ người nghèo.)
- considerate /kənˈsɪdərət/ (chu đáo, quan tâm)
Ví dụ: She is considerate of other people's feelings.
(Cô ấy luôn quan tâm đến cảm xúc của người khác.)
- selfless /ˈselfləs/ (vị tha, không ích kỷ)
Ví dụ: His selfless actions inspired many people.
(Những hành động vị tha của anh ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người.)
- altruistic /ˌæltruˈɪstɪk/ (vị tha, không vụ lợi)
Ví dụ: Her altruistic nature makes her a great leader.
(Bản chất vị tha khiến cô ấy trở thành một nhà lãnh đạo tuyệt vời.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: He was so mean to his little brother.
A. cruel
B. selfish
C. kind
D. rude
Câu 2: She is too mean to share her snacks.
A. greedy
B. stingy
C. generous
D. harsh
Câu 3: His mean comments hurt her feelings.
A. rude
B. friendly
C. nasty
D. insulting
Câu 4: People think he is mean, but he’s actually very thoughtful.
A. cruel
B. considerate
C. angry
D. arrogant
Đáp án:
1. C |
2. C |
3. B |
4. B |
Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)