Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Media (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ media trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Media.

1. Nghĩa của từ “media

Media

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈmiːdiə/

Danh từ (n)

Phương tiện truyền thông, truyền thông đại chúng

Ví dụ 1: The news was widely reported in the media.

(Tin tức đã được đưa rộng rãi trên các phương tiện truyền thông.)

Ví dụ 2: Social media influences young people's opinions.

(Mạng xã hội ảnh hưởng đến quan điểm của giới trẻ.)

Ví dụ 3: The media played a key role in the election.

(Truyền thông đóng vai trò quan trọng trong cuộc bầu cử.)

2. Từ đồng nghĩa với “media

- press /pres/ (báo chí)

Ví dụ: The press covered the event extensively.

(Báo chí đã đưa tin rộng rãi về sự kiện này.)

- journalism /ˈdʒɜːrnəlɪzəm/ (ngành báo chí)

Ví dụ: She studied journalism at university.

(Cô ấy đã học ngành báo chí ở trường đại học.)

- broadcasting /ˈbrɔːdkæstɪŋ/ (phát thanh, truyền hình)

Ví dụ: The news broadcasting was live.

(Bản tin được phát sóng trực tiếp.)

- communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ (truyền thông)

Ví dụ: Modern communication is heavily influenced by the internet.

(Truyền thông hiện đại bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi internet.)

- news /nuːz/ (tin tức)

Ví dụ: I watch the news every evening.

(Tôi xem tin tức mỗi tối.)

- publicity /pʌbˈlɪsəti/ (quảng bá, truyền thông)

Ví dụ: The product received good publicity.

(Sản phẩm đã nhận được sự quảng bá tốt.)

- information channels /ˌɪnfərˈmeɪʃn ˈtʃænəlz/ (kênh thông tin)

Ví dụ: Social networks are popular information channels.

(Mạng xã hội là kênh thông tin phổ biến.)

- mass communication /mæs kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ (truyền thông đại chúng)

Ví dụ: Television is a form of mass communication.

(Truyền hình là một hình thức truyền thông đại chúng.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: The event was covered by the national media.

A. Toys

B. Press

C. Tools

D. Clothes

Câu 2: Social media has changed the way we communicate.

A. Food

B. News

C. Machines

D. Furniture

Câu 3: The news was widely shared on digital media.

A. Information channels

B. Plants

C. Drinks

D. Furniture

Câu 4: The story gained a lot of attention in the media.

A. Water

B. Publicity

C. Dust

D. Stone

Đáp án:

1. B

2. B

3. A

4. B

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:




Đề thi, giáo án các lớp các môn học