Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Materialistic (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ materialistic trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Materialistic.

1. Nghĩa của từ “materialistic

Materialistic

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ məˌtɪəriəˈlɪstɪk/

Tính từ (adj)

Coi trọng vật chất

Ví dụ:  We're living in a highly materialistic society.

(Chúng ta đang sống trong một xã hội coi trọng vật chất.)

2. Từ trái nghĩa với “materialistic

- spiritual /ˈspɪrɪtʃuəl/ (thuộc về tinh thần, tâm linh)

Ví dụ: She is on a spiritual journey to find inner peace.

(Cô ấy đang trên hành trình tâm linh để tìm kiếm sự bình an bên trong.)

- altruistic /ˌæltruˈɪstɪk/ (vị tha, không vụ lợi)

Ví dụ: Her altruistic actions inspired many people.

(Những hành động vị tha của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người.)

- philosophical /ˌfɪləˈsɒfɪkl/ (triết lý, suy tư về cuộc sống)

Ví dụ: He has a philosophical approach to life's challenges.

(Anh ấy có cách tiếp cận triết lý đối với những thử thách trong cuộc sống.)

 nonmaterialistic /ˌnɒnməˌtɪəriəˈlɪstɪk/ (không coi trọng vật chất)

Ví dụ: They lead a simple, nonmaterialistic lifestyle.

(Họ sống một lối sống đơn giản, không coi trọng vật chất.)

- ascetic /əˈsetɪk/ (khổ hạnh, từ bỏ thú vui vật chất)

Ví dụ: The monk lives an ascetic life in the mountains.

(Nhà sư sống một cuộc đời khổ hạnh trên núi.)

- unworldly /ʌnˈwɜːldli/ (không màng thế tục, không quan tâm vật chất)

Ví dụ: She remains unworldly despite her wealth.

(Cô ấy vẫn sống thanh tao dù rất giàu có.)

- selfless /ˈselfləs/ (vị tha, không ích kỷ)

Ví dụ: His selfless dedication to helping others is admirable.

(Sự cống hiến vị tha của anh ấy để giúp đỡ người khác thật đáng khâm phục.)

- modest /ˈmɒdɪst/ (khiêm tốn, không phô trương)

Ví dụ: They live in a modest house despite their success.

(Họ sống trong một ngôi nhà khiêm tốn mặc dù rất thành công.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: She has a materialistic view of success.

A. greedy

B. spiritual

C. ambitious

D. practical

Câu 2: He leads a materialistic lifestyle, focusing on wealth and luxury.

A. luxurious

B. selfless

C. worldly

D. extravagant

Câu 3: Unlike her materialistic friends, she is very humble.

A. modest

B. wealthy

C. superficial

D. greedy

Câu 4: Their decision was based on materialistic values.

A. economic

B. altruistic

C. financial

D. consumerist

Đáp án:

1. B

2. B

3. A

4. B

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:




Đề thi, giáo án các lớp các môn học