Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Keenness (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Keenness trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Keenness.

1. Nghĩa của từ Keenness

Keenness

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈkiːn.nəs/

Danh từ (n.)

Sự hăng hái, sự nhiệt tình, sự sắc bén

Ví dụ 1: Her keenness to learn new skills impressed her employer.

(Sự hăng hái học các kỹ năng mới của cô ấy đã gây ấn tượng với nhà tuyển dụng.)

Ví dụ 2: The keenness of the blade made it easy to cut through the fabric.

(Sự sắc bén của lưỡi dao khiến việc cắt vải trở nên dễ dàng.)

Ví dụ 3: His keenness for solving puzzles made him a great detective.

(Sự say mê giải đố khiến anh ấy trở thành một thám tử xuất sắc.)

2. Từ đồng nghĩa với Keenness

- Enthusiasm /ɪnˈθjuːziæzəm/ (sự nhiệt tình)

Ví dụ: Her enthusiasm for teaching was evident in her lessons.

(Sự nhiệt tình giảng dạy của cô ấy thể hiện rõ trong các bài giảng.)

- Eagerness /ˈiːɡərnəs/ (sự háo hức)

Ví dụ: His eagerness to start the project showed in his preparation.

(Sự háo hức bắt đầu dự án của anh ấy thể hiện qua sự chuẩn bị.)

- Passion /ˈpæʃən/ (niềm đam mê)

Ví dụ: She pursued her passion for music with determination.

(Cô ấy theo đuổi niềm đam mê âm nhạc với sự quyết tâm.)

- Fervor /ˈfɜːrvər/ (nhiệt huyết)

Ví dụ: He spoke about the topic with fervor and conviction.

(Anh ấy nói về chủ đề với sự nhiệt huyết và niềm tin.)

- Dedication /ˌdedɪˈkeɪʃn/ (sự tận tâm)

Ví dụ: Her dedication to helping others is truly inspiring.

(Sự tận tâm của cô ấy trong việc giúp đỡ người khác thực sự truyền cảm hứng.)

- Sharpness /ˈʃɑːrp.nəs/ (sự sắc bén)

Ví dụ: The sharpness of his mind helped him solve the problem quickly.

(Sự sắc bén trong tư duy của anh ấy đã giúp anh ấy giải quyết vấn đề nhanh chóng.)

- Alertness /əˈlɜːrtnəs/ (sự tỉnh táo)

Ví dụ: Her alertness during the meeting allowed her to catch all the important points.

(Sự tỉnh táo của cô ấy trong cuộc họp giúp cô ấy nắm bắt được tất cả những điểm quan trọng.)

- Zest /zest/ (sự hứng khởi)

Ví dụ: He tackled the challenge with zest and energy.

(Anh ấy đối mặt với thử thách với sự hứng khởi và năng lượng.)

- Ardor /ˈɑːrdər/ (nhiệt tình, sự sôi nổi)

Ví dụ: She approached the task with great ardor.

(Cô ấy thực hiện nhiệm vụ với sự nhiệt tình lớn lao.)

- Devotion /dɪˈvəʊʃn/ (sự tận tụy)

Ví dụ: His devotion to his work is admirable.

(Sự tận tụy của anh ấy với công việc thật đáng ngưỡng mộ.)

3. Practice Exercises

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the bold part in each of the following questions.

Question 1: She tackled the project with great enthusiasm.

A. sharpness

B. keenness

C. devotion

D. alertness

Question 2: His eagerness to join the team was evident.

A. zest

B. fervor

C. keenness

D. ardor

Question 3: The scientist's dedication to his research was inspiring.

A. keenness

B. sharpness

C. passion

D. alertness

Question 4: He spoke about the issue with fervor and energy.

A. ardor

B. zest

C. keenness

D. eagerness

Question 5: Her alertness helped her avoid making mistakes.

A. dedication

B. sharpness

C. keenness

D. zest

Đáp án:

1. B

2. C

3. A

4. C

5. C

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:




Đề thi, giáo án các lớp các môn học