Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Keep (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Keep trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Keep.
1. Nghĩa của từ Keep
Keep |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/kiːp/ |
Động từ (v.) |
Giữ, duy trì, bảo vệ |
Ví dụ 1: Please keep this document safe.
(Làm ơn giữ tài liệu này an toàn.)
Ví dụ 2: She always tries to keep her promises.
(Cô ấy luôn cố gắng giữ lời hứa của mình.)
Ví dụ 3: He keeps his phone in his pocket.
(Anh ấy giữ điện thoại trong túi của mình.)
2. Từ đồng nghĩa với Keep
- Hold /hoʊld/ (giữ)
Ví dụ: He held the box carefully to avoid dropping it.
(Anh ấy giữ chiếc hộp cẩn thận để tránh làm rơi.)
- Retain /rɪˈteɪn/ (giữ lại)
Ví dụ: The company retained its top employees.
(Công ty giữ lại những nhân viên hàng đầu.)
- Maintain /meɪnˈteɪn/ (duy trì)
Ví dụ: She maintains a positive attitude despite challenges.
(Cô ấy duy trì thái độ tích cực mặc dù gặp khó khăn.)
- Preserve /prɪˈzɜːrv/ (bảo tồn, giữ gìn)
Ví dụ: The museum works to preserve historical artifacts.
(Bảo tàng làm việc để bảo tồn các hiện vật lịch sử.)
- Protect /prəˈtekt/ (bảo vệ)
Ví dụ: He protected his family during the storm.
(Anh ấy bảo vệ gia đình trong cơn bão.)
- Save /seɪv/ (lưu giữ)
Ví dụ: She saved all her important files on the cloud.
(Cô ấy lưu giữ tất cả các tệp quan trọng trên đám mây.)
- Guard /ɡɑːrd/ (canh giữ)
Ví dụ: The soldiers guarded the border diligently.
(Những người lính canh giữ biên giới một cách tận tụy.)
- Store /stɔːr/ (lưu trữ)
Ví dụ: He stored the old photos in an album.
(Anh ấy lưu trữ những bức ảnh cũ trong một album.)
- Withhold /wɪðˈhoʊld/ (giữ lại, từ chối đưa ra)
Ví dụ: The company withheld the payment due to a dispute.
(Công ty giữ lại khoản thanh toán vì một tranh chấp.)
- Uphold /ʌpˈhoʊld/ (duy trì, giữ vững)
Ví dụ: They upheld the tradition of celebrating the festival.
(Họ duy trì truyền thống tổ chức lễ hội.)
3. Practice Exercises
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the bold part in each of the following questions.
Question 1: The museum works hard to preserve ancient artifacts.
A. hold
B. guard
C. retain
D. keep
Question 2: She always tries to maintain a positive attitude.
A. preserve
B. keep
C. store
D. withhold
Question 3: The soldiers diligently guarded the national border.
A. protect
B. uphold
C. keep
D. retain
Question 4: He stored his important files in a safe place.
A. retain
B. save
C. keep
D. preserve
Question 5: The company decided to retain its senior employees during the crisis.
A. hold
B. protect
C. keep
D. withhold
Đáp án:
1. D |
2. B |
3. C |
4. C |
5. C |
Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)