Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Kalt (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Kalt trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Kalt.

1. Nghĩa của từ Kalt

Kalt

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/kalt/

Tính từ (adj.)

Lạnh

Ví dụ 1: The water is very cold.

(Nước rất lạnh.)

Ví dụ 2: In winter, it is often cold in Germany.

(Vào mùa đông, thời tiết ở Đức thường lạnh.)

Ví dụ 3: He does not like it when his coffee gets cold.

(Anh ấy không thích khi cà phê bị nguội.)

2. Từ trái nghĩa với Kalt

- Warm /wɔːrm/ (ấm áp)

Ví dụ: The weather is warm and pleasant today.

(Thời tiết hôm nay ấm áp và dễ chịu.)

- Hot /hɒt/ (nóng)

Ví dụ: In summer, the weather in Spain is very hot.

(Vào mùa hè, thời tiết ở Tây Ban Nha rất nóng.)

- Mild /maɪld/ (dịu, không lạnh lắm)

Ví dụ: This winter has been mild.

(Mùa đông năm nay khá dịu.)

- Heated /ˈhiːtɪd/ (được sưởi ấm)

Ví dụ: The heated room was comfortable on a cold night.

(Căn phòng được sưởi ấm rất thoải mái vào đêm lạnh.)

- Balmy /ˈbɑːmi/ (dịu mát)

Ví dụ: The balmy breeze made the evening enjoyable.

(Cơn gió nhẹ nhàng làm buổi tối trở nên dễ chịu.)

- Cozy /ˈkoʊzi/ (ấm cúng)

Ví dụ: The blanket kept us cozy during the chilly night.

(Chiếc chăn giữ chúng tôi ấm áp trong đêm se lạnh.)

- Sunny /ˈsʌni/ (nắng ấm)

Ví dụ: The sunny day brought smiles to everyone's faces.

(Ngày nắng làm mọi người đều vui vẻ.)

- Sultry /ˈsʌltri/ (oi bức)

Ví dụ: The sultry weather in the tropics is quite intense.

(Thời tiết oi bức ở vùng nhiệt đới khá gay gắt.)

- Tropical /ˈtrɒpɪkl/ (nhiệt đới)

Ví dụ: The tropical climate is very warm and humid.

(Khí hậu nhiệt đới rất ấm áp và ẩm ướt.)

- Boiling /ˈbɔɪlɪŋ/ (nóng như thiêu đốt)

Ví dụ: It felt like a boiling day under the scorching sun.

(Cảm giác như một ngày nóng bức dưới ánh mặt trời chói chang.)

3. Practice Exercises

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the bold part in each of the following questions.

Question 1: The weather today is warm and pleasant.

A. cold

B. hot

C. mild

D. cozy

Question 2: In summer, the weather in Italy is often hot.

A. tropical

B. warm

C. cold

D. mild

Question 3: The room felt heated, making it comfortable.

A. cold

B. balmy

C. warm

D. sunny

Question 4: The sunny day made everyone cheerful.

A. cozy

B. cold

C. boiling

D. warm

Question 5: The tropical climate can be very sultry.

A. hot

B. cold

C. mild

D. boiling

Đáp án:

1. C

2. B

3. C

4. D

5. A

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:




Đề thi, giáo án các lớp các môn học