Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Impatient (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Impatient trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Impatient.
1. Nghĩa của từ Impatient
Impatient |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/ɪmˈpeɪ.ʃənt/ |
Tính từ (adj.) |
Thiếu kiên nhẫn, nóng vội |
Ví dụ 1: He became impatient waiting for the bus to arrive.
(Anh ấy trở nên thiếu kiên nhẫn khi chờ xe buýt đến.)
Ví dụ 2: Don’t be so impatient; everything will happen in due time.
(Đừng quá nóng vội; mọi thứ sẽ xảy ra đúng lúc.)
Ví dụ 3: The impatient customer demanded immediate service.
(Khách hàng thiếu kiên nhẫn yêu cầu được phục vụ ngay lập tức.)
2. Từ trái nghĩa với Impatient
- Patient /ˈpeɪ.ʃənt/ (kiên nhẫn)
Ví dụ: She waited patiently for her turn at the counter.
(Cô ấy kiên nhẫn chờ đến lượt mình tại quầy.)
- Calm /kɑːm/ (bình tĩnh, điềm tĩnh)
Ví dụ: He remained calm even in the face of difficulties.
(Anh ấy vẫn giữ bình tĩnh ngay cả khi đối mặt với khó khăn.)
- Composed /kəmˈpəʊzd/ (điềm tĩnh)
Ví dụ: She stayed composed during the heated debate.
(Cô ấy vẫn điềm tĩnh trong suốt cuộc tranh luận nảy lửa.)
- Relaxed /rɪˈlækst/ (thư giãn, không căng thẳng)
Ví dụ: He looked relaxed as he waited for the meeting to start.
(Anh ấy trông thư giãn khi chờ cuộc họp bắt đầu.)
- Tolerant /ˈtɒl.ər.ənt/ (khoan dung, chịu đựng)
Ví dụ: She is tolerant of delays and rarely gets annoyed.
(Cô ấy chịu đựng sự chậm trễ và hiếm khi khó chịu.)
- Understanding /ˌʌn.dəˈstæn.dɪŋ/ (thấu hiểu, cảm thông)
Ví dụ: He was understanding when she explained the reason for her lateness.
(Anh ấy cảm thông khi cô ấy giải thích lý do đến muộn.)
- Steady /ˈsted.i/ (vững vàng, ổn định)
Ví dụ: His steady demeanor helped to calm the anxious crowd.
(Thái độ vững vàng của anh ấy đã giúp xoa dịu đám đông lo lắng.)
- Tranquil /ˈtræŋ.kwɪl/ (yên tĩnh, bình yên)
Ví dụ: The tranquil surroundings helped her relax.
(Môi trường yên tĩnh đã giúp cô ấy thư giãn.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: She remained calm despite the stressful situation.
A. patient
B. relaxed
C. composed
D. impatient
Câu 2: The teacher encouraged the students to be more patient with one another.
A. tolerant
B. steady
C. understanding
D. impatient
Câu 3: His tranquil attitude brought peace to the room.
A. composed
B. relaxed
C. calm
D. steady
Đáp án:
1. C |
2. A |
3. C |
Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)