Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Impertinent (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Impertinent trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Impertinent.

1. Nghĩa của từ Impertinent

Impertinent

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ɪmˈpɜː.tɪ.nənt/

Tính từ (adj.)

Xấc láo, hỗn xược, không phù hợp

Ví dụ 1: His impertinent remarks annoyed the teacher.

(Những lời nhận xét xấc láo của anh ấy đã làm phiền giáo viên.)

Ví dụ 2: Asking such personal questions was considered impertinent.

(Hỏi những câu cá nhân như vậy được coi là không phù hợp.)

Ví dụ 3: The impertinent behavior of the student disrupted the class.

(Hành vi hỗn xược của học sinh đã làm gián đoạn lớp học.)

2. Từ trái nghĩa với Impertinent

- Polite /pəˈlaɪt/ (lịch sự)

Ví dụ: He was polite and respectful towards everyone.

(Anh ấy lịch sự và tôn trọng mọi người.)

- Respectful /rɪˈspekt.fəl/ (tôn trọng)

Ví dụ: The respectful attitude of the student impressed the teacher.

(Thái độ tôn trọng của học sinh đã gây ấn tượng với giáo viên.)

- Courteous /ˈkɜː.ti.əs/ (nhã nhặn, lịch sự)

Ví dụ: The staff was courteous and helpful to the customers.

(Nhân viên rất nhã nhặn và hữu ích với khách hàng.)

- Appropriate /əˈprəʊ.pri.ət/ (phù hợp)

Ví dụ: His response was appropriate for the situation.

(Câu trả lời của anh ấy phù hợp với tình huống.)

- Modest /ˈmɒd.ɪst/ (khiêm tốn)

Ví dụ: Her modest behavior was admired by everyone.

(Thái độ khiêm tốn của cô ấy được mọi người ngưỡng mộ.)

- Civil /ˈsɪv.əl/ (lịch sự, tử tế)

Ví dụ: Despite the argument, they remained civil to each other.

(Mặc dù tranh cãi, họ vẫn giữ lịch sự với nhau.)

- Submissive /səbˈmɪs.ɪv/ (phục tùng, khiêm nhường)

Ví dụ: Her submissive tone showed respect for the authority.

(Giọng điệu khiêm nhường của cô ấy thể hiện sự tôn trọng đối với người có thẩm quyền.)

- Deferential /ˌdef.əˈren.ʃəl/ (kính trọng, tôn kính)

Ví dụ: He was deferential towards the elders in his family.

(Anh ấy kính trọng những người lớn tuổi trong gia đình.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: The student was praised for his respectful behavior in class.

A. polite

B. impertinent

C. courteous

D. submissive

Câu 2: Her modest response to the compliment showed her humility.

A. appropriate

B. deferential

C. impertinent

D. civil

Câu 3: The employee remained courteous despite the customer's rudeness.

A. civil

B. polite

C. respectful

D. submissive

Đáp án:

1. C

2. B

3. B

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:




Đề thi, giáo án các lớp các môn học