Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Improve (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Improve trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Improve.
1. Nghĩa của từ Improve
Improve |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/ɪmˈpruːv/ |
Động từ (v.) |
Cải thiện, nâng cao |
Ví dụ 1: He took extra lessons to improve his math skills.
(Anh ấy đã tham gia thêm các buổi học để cải thiện kỹ năng toán học của mình.)
Ví dụ 2: The company is working hard to improve its customer service.
(Công ty đang nỗ lực cải thiện dịch vụ khách hàng của mình.)
Ví dụ 3: Regular exercise can help improve your overall health.
(Tập thể dục đều đặn có thể giúp cải thiện sức khỏe tổng thể của bạn.)
2. Từ trái nghĩa với Improve
- Worsen /ˈwɜː.sən/ (làm tệ hơn, trở nên tồi tệ hơn)
Ví dụ: The condition of the patient worsened overnight.
(Tình trạng của bệnh nhân đã trở nên tồi tệ hơn qua đêm.)
- Degrade /dɪˈɡreɪd/ (làm suy giảm, làm giảm giá trị)
Ví dụ: Pollution has degraded the quality of water in the river.
(Ô nhiễm đã làm suy giảm chất lượng nước trong sông.)
- Deteriorate /dɪˈtɪə.ri.ə.reɪt/ (xấu đi, xuống cấp)
Ví dụ: The building has deteriorated significantly due to neglect.
(Tòa nhà đã xuống cấp nghiêm trọng do bị bỏ mặc.)
- Decline /dɪˈklaɪn/ (giảm sút, suy giảm)
Ví dụ: His performance has declined since the injury.
(Hiệu suất của anh ấy đã giảm sút kể từ sau chấn thương.)
- Damage /ˈdæm.ɪdʒ/ (gây hại, phá hỏng)
Ví dụ: The storm damaged several houses in the area.
(Cơn bão đã gây hại cho nhiều ngôi nhà trong khu vực.)
- Harm /hɑːm/ (gây tổn hại)
Ví dụ: Excessive drinking can harm your liver.
(Uống quá nhiều rượu có thể gây tổn hại đến gan của bạn.)
- Regress /rɪˈɡres/ (thoái hóa, đi lùi)
Ví dụ: Without regular practice, your skills may regress.
(Không luyện tập thường xuyên, kỹ năng của bạn có thể thoái hóa.)
- Ruin /ˈruː.ɪn/ (phá hỏng, làm hư hại)
Ví dụ: The fire ruined the entire building.
(Đám cháy đã phá hỏng toàn bộ tòa nhà.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: The company’s profits have significantly declined this year.
A. improved
B. worsened
C. deteriorated
D. regressed
Câu 2: The quality of the roads has deteriorated due to lack of maintenance.
A. improved
B. degraded
C. harmed
D. worsened
Câu 3: His careless actions have damaged the company’s reputation.
A. regressed
B. ruined
C. improved
D. declined
Đáp án:
1. C |
2. B |
3. B |
Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)