Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với In the Long Run (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ In the Long Run trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với In the Long Run.
1. Nghĩa của từ In the Long Run
In the Long Run |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/ɪn ðə ˈlɒŋ ˌrʌn/ |
Trạng từ (adv.) |
Về lâu dài, trong khoảng thời gian dài |
Ví dụ 1: In the long run, investing in education will benefit society.
(Về lâu dài, đầu tư vào giáo dục sẽ mang lại lợi ích cho xã hội.)
Ví dụ 2: This decision might seem harsh, but it will pay off in the long run.
(Quyết định này có vẻ nghiêm khắc, nhưng về lâu dài nó sẽ có lợi.)
Ví dụ 3: In the long run, environmental conservation is essential for future generations.
(Về lâu dài, bảo tồn môi trường là điều cần thiết cho các thế hệ tương lai.)
2. Từ trái nghĩa với In the Long Run
- In the Short Term /ɪn ðə ˈʃɔːt tɜːm/ (trong ngắn hạn)
Ví dụ: In the short term, the new policy may increase costs.
(Trong ngắn hạn, chính sách mới có thể tăng chi phí.)
- Temporarily /ˈtem.pər.er.əl.i/ (tạm thời)
Ví dụ: The changes will temporarily reduce profits.
(Sự thay đổi sẽ tạm thời làm giảm lợi nhuận.)
- For Now /fɔːr naʊ/ (tạm thời, trong hiện tại)
Ví dụ: For now, we’ll focus on immediate goals.
(Tạm thời, chúng ta sẽ tập trung vào các mục tiêu trước mắt.)
- For the Time Being /fɔːr ðə ˈtaɪm ˌbiː.ɪŋ/ (tạm thời, trong thời gian hiện tại)
Ví dụ: For the time being, this solution seems to work well.
(Trong thời gian hiện tại, giải pháp này có vẻ hoạt động tốt.)
- In the Near Future /ɪn ðə ˈnɪə ˈfjuː.tʃər/ (trong tương lai gần)
Ví dụ: In the near future, we plan to expand our business.
(Trong tương lai gần, chúng tôi dự định mở rộng kinh doanh.)
- Immediately /ɪˈmiː.di.ət.li/ (ngay lập tức)
Ví dụ: This issue needs to be addressed immediately.
(Vấn đề này cần được giải quyết ngay lập tức.)
- Instantly /ˈɪn.stənt.li/ (ngay lập tức)
Ví dụ: The new feature instantly improved the app’s performance.
(Tính năng mới ngay lập tức cải thiện hiệu suất của ứng dụng.)
- At Present /æt ˈprez.ənt/ (hiện tại)
Ví dụ: At present, we’re focusing on short-term objectives.
(Hiện tại, chúng tôi đang tập trung vào các mục tiêu ngắn hạn.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: In the short term, the plan will require significant investment.
A. Temporarily
B. Instantly
C. In the near future
D. At present
Câu 2: For the time being, the team is working on immediate goals.
A. Immediately
B. Temporarily
C. In the long run
D. Instantly
Câu 3: Immediately, we need to address this pressing issue.
A. For now
B. Instantly
C. Temporarily
D. In the near future
Đáp án:
1. A |
2. B |
3. B |
Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)