Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Inexpensive (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Inexpensive trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Inexpensive.

1. Nghĩa của từ Inexpensive

Inexpensive

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˌɪn.ɪkˈspen.sɪv/

Tính từ (adj.)

Rẻ, không đắt tiền

Ví dụ 1: The restaurant offers good food at an inexpensive price.

(Nhà hàng cung cấp món ăn ngon với giá cả phải chăng.)

Ví dụ 2: She bought an inexpensive dress for the party.

(Cô ấy đã mua một chiếc váy rẻ tiền cho bữa tiệc.)

Ví dụ 3: They stayed in an inexpensive hotel during their trip.

(Họ đã ở trong một khách sạn rẻ tiền trong chuyến đi của mình.)

2. Từ đồng nghĩa với Inexpensive

- Affordable /əˈfɔː.də.bəl/ (giá cả phải chăng)

Ví dụ: The store offers high-quality products at affordable prices.

(Cửa hàng cung cấp các sản phẩm chất lượng cao với giá cả phải chăng.)

- Cheap /tʃiːp/ (rẻ, không đắt)

Ví dụ: The tickets were surprisingly cheap.

(Vé rẻ một cách đáng ngạc nhiên.)

- Economical /ˌiː.kəˈnɒm.ɪ.kəl/ (tiết kiệm, hợp lý)

Ví dụ: An economical car is a good choice for saving fuel.

(Một chiếc xe tiết kiệm nhiên liệu là lựa chọn tốt để tiết kiệm.)

- Reasonable /ˈriː.zən.ə.bəl/ (hợp lý, phải chăng)

Ví dụ: The shop sells high-quality clothes at reasonable prices.

(Cửa hàng bán quần áo chất lượng cao với giá cả hợp lý.)

- Budget-Friendly /ˈbʌdʒ.ɪt ˈfrend.li/ (phù hợp với ngân sách)

Ví dụ: This hotel is budget-friendly and perfect for travelers.

(Khách sạn này phù hợp với ngân sách và lý tưởng cho khách du lịch.)

- Low-Cost /ˌləʊ ˈkɒst/ (giá thấp, chi phí thấp)

Ví dụ: They provide low-cost solutions for small businesses.

(Họ cung cấp các giải pháp chi phí thấp cho các doanh nghiệp nhỏ.)

- Bargain /ˈbɑː.ɡɪn/ (giá hời)

Ví dụ: I found a real bargain at the market today.

(Tôi đã tìm được một món hời thực sự ở chợ hôm nay.)

- Modest /ˈmɒd.ɪst/ (vừa phải, không đắt đỏ)

Ví dụ: The rent for the apartment is quite modest.

(Tiền thuê căn hộ khá vừa phải.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: The shop sells high-quality clothes at reasonable prices.

A. economical

B. cheap

C. low-cost

D. affordable

Câu 2: The hotel is budget-friendly and ideal for families.

A. inexpensive

B. bargain

C. modest

D. economical

Câu 3: They bought a car that was both efficient and low-cost.

A. affordable

B. reasonable

C. cheap

D. bargain

Đáp án:

1. D

2. A

3. C

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:




Đề thi, giáo án các lớp các môn học