So sánh hơn trong tiếng Anh (Phần 2)



A. Mức độ so sánh hơn trong tiếng Anh

Trước dạng thức so sánh bạn có thể sử dụng các từ sau để tăng/giảm/... mức độ so sánh hơn:

much a lot far (=a lot)
a bit a little slightly (=a little)

Ví dụ:

- Let's go by car. It's much cheaper. (hoặc It's a lot cheaper)

(Hãy đi bằng ô tô. Đi như vậy rẻ hơn nhiều.)

- Don't go by train. It's a lot more expensive. (hoặc It's much more expensive)

(Đừng đi bằng tàu lửa. Đi tàu lửa đắt hơn nhiều.)

- Could you speak a bit more slowly? (hoặc ...speak a little more slowly)

(Bạn có thể nói chậm hơn một chút không?)

- This bag is slightly heavier than the other one.

(Cái túi này hơi nặng hơn cái túi kia.)

- Her illness was far more serious than we thought at first.

(hoặc ... much more serious ... hay ... a lot more serious)

(Bệnh tình cô ấy trầm trọng hơn chúng tôi nghĩ lúc đầu rất nhiều.)

B. Cấu trúc any/so + dạng so sánh trong tiếng Anh

Bạn có thể sử dụng cấu trúc any/no + dạng so sánh (any longer / no bigger / ...) Ví dụ:

- I've waited long enough. I'm not waiting any longer. (= not even a little longer)

(Tôi đã chờ khá lâu rồi. Tôi sẽ không chờ thêm nữa đâu.)

- We expected their house to be very big but it's no bigger than ours.

(hoặc ...it isn't any bigger than ours)

(Chúng tôi đã nghĩ ngôi nhà của họ rất lớn nhưng nó cũng chẳng lớn hơn nhà chúng tôi.)

- Yesterday you said you felt ill. Do you feel any better today?

(Hôm qua bạn nói cảm thấy mệt. Hôm nay bạn có thấy đỡ hơn không?)

- This hotel is better than the other one and it's no more expensive.

(Khách sạn này tiện nghi hơn những nơi khác và không đắt hơn nhiều lắm.)

C. Lặp hình thức so sánh: Harder and harder, more and more, ...

Chúng ta dùng lặp dạng thức so sánh như trên (...and...) khi nói tới những sự việc vẫn đang tiếp tục thay đổi:

- It's becoming harder and harder to find a job.

It's becoming more and more difficult to find a job.

(Tìm công ăn việc làm đang trở nên ngày càng khó khăn hơn.)

- Your English is improving. It's getting better and better.

(Tiếng Anh của bạn tiến bộ đấy. Trình độ của bạn ngày càng khá hơn.)

- These days more and more people are learning English

(Càng ngày càng có nhiều người học tiếng Anh.)

D. Cấu trúc the ... the ...

Bạn có thể nói: the (sooner/bigger/more...)the better:

- "What time shall we leave?" "The sooner the better." (= as soon as possible)

("Mấy giờ thì anh đi?" "Càng sớm càng tốt.")

- "What sort of box do you want? A big one?" "Yes, the bigger the better."

(= as big as possible)

("Bạn muốn loại hộp nào? Loại lớn nhé?" "Vâng, càng lớn càng tốt.")

Chúng ta cũng dùng the... the... (cùng với 2 dạng thức so sánh) để nói lên rằng một việc nào đó là phụ thuộc vào một việc khác:

- The warmer the weather, the better I feel.

(= if the weather is warmer, I feel better)

(Thời tiết càng ấm tôi càng thấy khỏe hơn.)

- The sooner we leave, the sooner we will arrive.

(Chúng ta đi càng sớm thì sẽ đến nơi càng sớm.)

- The more expensive the hotel, the better the service.

(Khách sạn càng mắc tiền thì phục vụ càng tốt.)

- The more electricity you use, the higher your bill will be.

(Bạn dùng càng nhiều điện thì bạn càng phải trả nhiều tiền.)

- The more I thought about the plan, the less I like it.

(Càng nghĩ nhiều tới kế hoạch đó tôi càng bớt thích thú.)

E. Older và elder trong tiếng Anh

  • Dạng so sánh của oldolder:

    - Tom looks older than he really is. (Tom trông có vẻ già trước tuổi.)

  • Bạn có thể nói elder (hay older) khi nói tới những người trong gia đình. Có thể nói (my) elder brother/sister/son/daughter:

    - My elder brother is a pilot. (hoặc My older brother...)

    (Anh trai tôi là phi công.)

  • Ta nói my elder brother nhưng KHÔNG nói somebody is elder...

    - My brother is older than me. (không nói 'elder than me')

    (Anh trai tôi thì già hơn tôi.)

Bài tập so sánh hơn

Để làm bài tập so sánh hơn, mời bạn click chuột vào chương: Bài tập so sánh hơn.

Các loạt bài khác: