Đồng nghĩa với However (cách dùng, bài tập có giải)
Bài viết Đồng nghĩa với However đầy đủ cách dùng, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn biết cách sử dụng Đồng nghĩa với However từ đó nâng cao ngữ pháp Tiếng Anh.
A. Lý thuyết đồng nghĩa với However
1. Định nghĩa và cách dùng
- "However": Dùng để thể hiện sự tương phản, nghĩa là "tuy nhiên" hoặc "dẫu vậy."
- Có thể đứng ở đầu, giữa hoặc cuối câu.
Ví dụ: He wanted to go out; however, it was raining.
2. Các từ đồng nghĩa với "however"
Từ đồng nghĩa |
Nghĩa tương tự |
Ví dụ |
Nevertheless |
Tuy nhiên, bất chấp điều trước đó |
It was raining heavily; nevertheless, they decided to go hiking. (Trời mưa rất to, tuy nhiên họ vẫn quyết định đi leo núi.) |
Nonetheless |
Tuy nhiên, bất kể điều trước |
She was very tired; nonetheless, she finished the project on time. (Cô ấy rất mệt, tuy nhiên vẫn hoàn thành dự án đúng hạn.) |
Yet |
Nhưng mà, tuy nhiên |
He is rich, yet he lives a very simple life. (Anh ấy giàu có, nhưng lại sống một cuộc sống rất giản dị.) |
Still |
Vẫn thế, tuy nhiên |
The weather was freezing, still they went swimming. (Thời tiết rất lạnh, tuy nhiên họ vẫn đi bơi.) |
Though |
Dù vậy, tuy nhiên |
She is not very experienced. She did a great job, though. (Cô ấy không có nhiều kinh nghiệm. Tuy nhiên, cô ấy đã làm rất tốt.) |
But |
Nhưng, tuy nhiên |
She is smart, but sometimes she makes silly mistakes. (Cô ấy thông minh, nhưng đôi khi vẫn mắc sai lầm ngớ ngẩn.) |
3. Dấu hiệu nhận biết
- Dấu phẩy đi kèm: However, the results were unexpected.
- Có thể đứng giữa hai mệnh đề bằng dấu chấm phẩy: She was exhausted; however, she continued working.
- Đôi khi có thể thay thế bằng từ có sắc thái nhẹ hơn như "yet" hoặc "still."
B. Bài tập đồng nghĩa với However
Ex1.
1. She was exhausted; ______, she continued working late into the night.
A. However
B. In spite of
C. Despite
D. But
2. He is very talented, ______ he lacks confidence in himself.
A. Although
B. Nevertheless
C. Yet
D. In spite of
3. The task is difficult, he managed to complete it on time ________.
A. Although
B. Though
C. But
D. Still
4. She tried her best; ______, she couldn’t win the competition.
A. Nevertheless
B. Albeit
C. Though
D. But
5. He studied hard, ______ he failed the exam.
A. In spite of
B. Although
C. However
D. But
Đáp án:
1. A
2. C
3. B
4. A
5. D
Ex2. Hãy tìm câu có chứa lỗi sai về cách dùng từ đồng nghĩa với “however”
A. He was tired yet, he continued to work.
B. She wanted to go out; however, it was raining heavily.
C. The weather was bad, they decided to travel though.
D. He is smart, but sometimes he makes careless mistakes.
Đáp án: D
Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)