Cấu trúc regret (cách dùng, bài tập có giải)
Bài viết Cấu trúc regret đầy đủ cách dùng, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn biết cách sử dụng Cấu trúc regret từ đó nâng cao ngữ pháp Tiếng Anh.
A. Lý thuyết cấu trúc Regret
1. Định nghĩa
Cấu trúc regret xuất hiện nhiều trong tiếng Anh trong các dạng bài tập từ cơ bản đến nâng cao, thường để bày tỏ, diễn tả sự nuối tiếc về một điều gì đó. Cùng tìm hiểu chi tiết về cách dùng của cấu trúc này nhé!
2. Cách dùng
a. Regret + to V diễn tả sự hối tiếc vì chưa làm điều gì hay hối tiếc vì phải thông báo điều gì.
Công thức: S + regret + (not) + to + V.
Ví dụ:
- I regret to tell her that she didn’t get the job.
(Tôi rất lấy làm tiếc phải thông báo cho cô ấy rằng cô ấy không có được công việc này.)
- I regret not to bring a bottle of water, so I’m thirsty now.
(Tôi hối hận vì không mang theo chai nước nên bây giờ tôi đang khát nước.)
b. Regret + Ving diễn tả sự hối tiếc vì đã làm điều gì đó hoặc hối hận về một việc đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- I regret letting her know the truth.
(Tôi hối tiếc vì để cho cô ấy biết được sự thật.)
- Layla regrets not hugging Nabu one last time.
(Layla hối hận rằng cô ấy đã không ôm Nabu lần cuối.)
B. Bài tập cấu trúc Regret
Ex1. Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
1. I regret _________ you that you are not hired.
A. have told
B. telling
C. to tell
D. told
2. I regret ________ that to him earlier.
A. saying
B. said
C. to say
D. had said
3. I regret _________ her home last night.
A. haven’t taken
B. not taking
C. not to take
D. taken
4. Sophie remembered ________ the light before she gone to sleep.
A. turning on
B. turned off
C. turning off
D. to turn off
5. She often forgets _________ the computer.
A. to work on
B. to break up
C. to turn on
D. to shut down
Đáp án:
1. C |
2. A |
3. B |
4. C |
5. to shut down |
Ex2. Chia động từ trong ngoặc ở dạng to V hoặc Ving.
1. We regret (inform) _________ that your flight was canceled.
2. I regret not (buy) _________ this book.
3. Anna regret (speak) _________ rudely to Jack.
4. Helen regretted not (take) _______a coat when going out
5. I regret (tell) ______ you what we have to do.
Đáp án:
1. to inform |
2. buying |
3. speaking |
4. taking |
5. to tell |
Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)