Traffic jam vocabulary (đầy đủ nhất, bài tập có giải)
Bài viết Traffic jam vocabulary đầy đủ nhất và bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn phong phú thêm nguồn từ vựng về chủ đề Traffic jam.
A. Lý thuyết traffic jam vocabulary
Traffic jam (tắc nghẽn giao thông) là tình trạng các phương tiện phải di chuyển chậm hoặc đứng yên trong thời gian dài, thường xảy ra vào giờ cao điểm hoặc ở những nơi có mật độ phương tiện lớn.
1. Các nhóm từ vựng quan trọng về chủ đề “traffic jam”
Danh từ (Nouns)
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
Traffic congestion |
Tình trạng kẹt xe |
Traffic congestion is a major problem in big cities. |
Rush hour |
Giờ cao điểm |
I always leave early to avoid the rush hour. |
Bottleneck |
Điểm thắt cổ chai (nơi dễ gây tắc nghẽn) |
This junction is a major bottleneck in the city. |
Gridlock |
Tình trạng giao thông tê liệt |
The city was in complete gridlock after the storm. |
Tailback |
Dòng xe nối dài |
There was a 10-mile tailback on the motorway. |
Động từ (Verbs)
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
Get stuck in traffic |
Bị kẹt xe |
I got stuck in traffic on the way to work. |
Cause a traffic jam |
Gây ra tắc đường |
The accident caused a serious traffic jam. |
Ease/alleviate congestion |
Giảm tắc nghẽn |
Public transport helps ease congestion. |
Block the road |
Chặn đường |
A broken-down bus blocked the road. |
Tính từ (Adjectives)
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
Heavy traffic |
Lưu lượng giao thông lớn |
There’s always heavy traffic downtown. |
Congested |
Đông nghịt, tắc nghẽn |
The roads are heavily congested during rush hour. |
Bumper-to-bumper |
Xe nối đuôi nhau sát nhau |
We were stuck in bumper-to-bumper traffic. |
B. Bài tập traffic jam vocabulary
Ex1. Từ những cụm phía trên, hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống:
1. I was late because I got __________ in traffic for almost an hour.
2. The city center is always __________ during peak times.
3. Authorities are building a new highway to __________ congestion.
4. The accident on the highway caused a long __________.
5. It’s hard to drive in __________ traffic conditions.
Đáp án:
1. stuck
2. congested
3. ease/alleviate
4. tailback
5. heavy
Ex2. Which of the following phrases best describes a situation where no vehicle can move at all?
A. Rush hour
B. Tailback
C. Gridlock
D. Congested road
Đáp án: C
Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)