Từ vựng miêu tả người già (đầy đủ, bài tập có giải)

Bài viết Từ vựng miêu tả người già đầy đủ các từ vựng về ngoại hình, tính cách, cảm xúc, tình trạng sức khỏe giúp bạn phong phú thêm nguồn từ vựng miêu tả người già trong Tiếng Anh.

A. Lý thuyết từ vựng miêu tả người già

1. Miêu tả ngoại hình

- Wrinkled – Nhiều nếp nhăn

Ví dụ: His wrinkled face tells a story of wisdom and experience. (Gương mặt đầy nếp nhăn của ông kể về một câu chuyện của sự từng trải và khôn ngoan.)

- Grey-haired – Tóc bạc

Ví dụ: She is a graceful, grey-haired woman. (Bà ấy là một người phụ nữ tóc bạc duyên dáng.)

- Frail – Yếu

Ví dụ: He looks frail but still walks every morning. (Ông ấy trông có vẻ yếu nhưng vẫn đi bộ mỗi sáng.)

- Stooped – Còng lưng

Ví dụ: His stooped posture shows the burden of age. (Dáng đi còng lưng của ông ấy thể hiện sức nặng của tuổi tác.)

- Balding – Đang hói dần

Ví dụ: He has a balding head but still looks dignified. (Ông ấy đang hói nhưng vẫn trông rất đáng kính.)

2. Miêu tả tính cách

- Wise – Khôn ngoan

Ví dụ: She gives wise advice to young people. (Bà ấy đưa ra những lời khuyên khôn ngoan cho những người trẻ.)

- Gentle – Dịu dàng

Ví dụ: His gentle nature makes everyone feel comfortable. (Bản tính dịu dàng của ông khiến mọi người cảm thấy dễ chịu.)

- Forgetful – Hay quên

Ví dụ: My grandfather is a little forgetful, but he always remembers birthdays. (Ông tôi hơi hay quên, nhưng luôn nhớ ngày sinh nhật.)

- Cheerful – Vui vẻ, lạc quan

Ví dụ: Despite his age, he remains cheerful and energetic. (Mặc dù tuổi cao, ông vẫn vui vẻ và tràn đầy năng lượng.)

- Grumpy – Cáu kỉnh

Ví dụ: Sometimes, old people can be grumpy, but they have a kind heart. (Đôi khi, người già có thể cáu kỉnh, nhưng họ có một trái tim nhân hậu.)

3. Miêu tả cảm xúc

- Nostalgic – Hoài niệm

Ví dụ: She often feels nostalgic when looking at old photographs. (Bà ấy thường cảm thấy hoài niệm khi nhìn vào những bức ảnh cũ.)

- Lonely – Cô đơn

Ví dụ: Many elderly people feel lonely without their families around. (Nhiều người lớn tuổi cảm thấy cô đơn khi không có gia đình bên cạnh.)

- Content – Mãn nguyện

Ví dụ: He is content with his life and enjoys simple pleasures. (Ông ấy hài lòng với cuộc sống của mình và tận hưởng những niềm vui đơn giản.)

4. Miêu tả tình trạng sức khỏe

- Weak – Yếu

Ví dụ: His health has become weaker over the years. (Sức khỏe của ông ấy đã trở nên yếu hơn theo năm tháng.)

- Fragile – Dễ tổn thương

Ví dụ: Her bones are fragile, so she must be careful. (Xương của bà ấy rất dễ tổn thương, vì vậy bà phải cẩn thận.)

- Energetic – Tràn đầy năng lượng

Ví dụ: She is old but still energetic and loves traveling. (Bà ấy đã lớn tuổi nhưng vẫn tràn đầy năng lượng và thích đi du lịch.)

B. Bài tập từ vựng miêu tả người già

Ex1. Chọn từ thích hợp nhất để hoàn thành các câu sau.

1. The elderly man had a ______ posture after years of hard work.

A. wrinkled

B. stooped

C. frail

D. nostalgic

2. Despite her age, she remains ______ and enjoys traveling around the world.

A. wise

B. frail

C. energetic

D. forgetful

3. My grandfather is quite ______ in the morning but becomes much friendlier in the afternoon.

A. grumpy

B. content

C. cheerful

D. stooped

4. She gave us ______ advice that helped us solve a difficult problem.

A. frail

B. cheerful

C. wise

D. wrinkled

5. The old woman looked at her childhood photographs with a ______ expression.

A. nostalgic

B. content

C. forgetful

D. stooped

Đáp án:

1. B

2. C

3. A

4. C

5. A

Ex2. Chọn từ thích hợp nhất để hoàn thành các câu sau.

1. She is a graceful, ______ woman who always dresses elegantly.

A. energetic

B. grey-haired

C. weak

D. fragile

2. He has a ______ head but still looks dignified.

A. frail

B. balding

C. cheerful

D. lonely

3. My grandmother's bones are ______, so she must be careful while walking.

A. cheerful

B. content

C. fragile

D. stooped

4. Many elderly people feel ______ when their families are far away.

A. energetic

B. cheerful

C. lonely

D. grumpy

Đáp án:

1. B

2. B

3. C

4. C

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:


Đề thi, giáo án các lớp các môn học