Điểm chuẩn Đại học Nông lâm Bắc Giang 2024 (2023, 2022, ...)



Cập nhật thông tin điểm chuẩn Đại học Nông lâm Bắc Giang năm 2024 chính xác nhất và các năm gần đây 2023, 2022, 2021, 2020, 2019, 2018, 2017, .... Mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn Đại học Nông lâm Bắc Giang năm 2024

Hội đồng tuyển sinh Trường Đại học Nông lâm Bắc Giang thông báo điểm trúng tuyển đại học chính quy năm 2024 các ngành trong Trường cụ thể như sau:

- Phương thức xét tuyển dựa theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024 (Mã phương thức 100):

Điểm chuẩn Đại học Nông lâm Bắc Giang 2024 (2023, 2022, ...)

- Phương thức xét tuyển dựa trên kết quả học tập THPT (Mã phương thức 200):

Điểm chuẩn Đại học Nông lâm Bắc Giang 2024 (2023, 2022, ...)

Điểm chuẩn Đại học Nông lâm Bắc Giang năm 2023

Điểm chuẩn trúng tuyển vào trường Đại học Nông lâm Bắc Giang xét điểm thi tốt nghiệp THPT đã chính thức được công bố vào ngày 23/8 như sau:

Phương thức xét tuyển dựa theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 203 (Mã phương thức 100)

TT

Tên ngành

Mã ngành

Tổ hợp xét tuyển

Điểm trúng tuyển

1

Kế toán

7340301

A00, A01, D01

15

2

Kinh tế

7310101

A00, A01, D01

15

3

Khoa học cây trồng

7620110

A00, A01, B00, D01

15

4

Bảo vệ thực vật

7620112

A00, A01, B00, D01

15

5

Chăn nuôi

7620105

A00, A01, B00, D01

15

6

Thú y

7640101

A00, A01, B00, D01

15

7

Quản lý đất đai

7850103

A00, A01, B00, D01

15

8

Quản lý tài nguyên và môi trường

7850101

A00, A01, B00, D01

15

9

Công nghệ thực phẩm

7540101

A00, A01, B00, D01

15

10

Đảm bảo chất lượng và ATTP

7540106

A00, A01, B00, D01

15

11

Quản lý tài nguyên rừng

7620211

A00, A01, B00, D01

15

12

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

7810103

A00, A01, B00, D01

15

13

Ngôn ngữ Trung Quốc

7220204

A00, A01, B00, D01

15

14

Thương mại điện tử

7340122

A00, A01, C01, D01, D02, D04, D06

15

15

Công nghệ kỹ thuật ô tô

7510205

A00, A01, B00, D01

15

Điểm chuẩn Đại học Nông lâm Bắc Giang năm 2022

Trường Đại học Nông lâm Bắc Giang công bố điểm chuẩn xét tuyển vào 13 ngành đào tạo của trường với cùng ở mức 15 điểm.

Điểm chi tiết các ngành ở bảng dưới đây:

Điểm chuẩn Đại học Nông lâm Bắc Giang 2024 (2023, 2022, ...)

Điểm chuẩn Đại học Nông lâm Bắc Giang năm 2021

Trường Đại học Nông lâm Bắc Giang công bố điểm chuẩn xét tuyển vào 13 ngành đào tạo của trường với cùng ở mức 15 điểm.

Điểm chi tiết các ngành ở bảng dưới đây:

Điểm chuẩn Đại học Nông lâm Bắc Giang 2024 (2023, 2022, ...)

Điểm chuẩn Đại học Nông lâm Bắc Giang năm 2020

Trường Đại học Nông lâm Bắc Giang công bố điểm chuẩn xét tuyển vào 13 ngành đào tạo của trường với cùng ở mức 15 điểm.

Điểm chi tiết các ngành ở bảng dưới đây:

Điểm chuẩn Đại học Nông lâm Bắc Giang 2024 (2023, 2022, ...)

Điểm chuẩn Đại học Nông lâm Bắc Giang năm 2019

Trường Đại học Nông lâm Bắc Giang công bố điểm chuẩn xét tuyển vào 14 ngành đào tạo của trường với cùng ở mức 13 điểm.

Điểm chi tiết các ngành ở bảng dưới đây:

Điểm chuẩn Đại học Nông lâm Bắc Giang 2024 (2023, 2022, ...)

Điểm chuẩn Đại học Nông lâm Bắc Giang năm 2018

Trường Đại học Nông lâm Bắc Giang công bố điểm chuẩn xét tuyển vào 13 ngành đào tạo của trường với cùng ở mức 13 điểm.

Điểm chi tiết các ngành ở bảng dưới đây:

Điểm chuẩn Đại học Nông lâm Bắc Giang 2024 (2023, 2022, ...)

Điểm chuẩn Đại học Nông lâm Bắc Giang năm 2017

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
52620110 Khoa học cây trồng A00; A01; B00; D01 15 Điểm xét tuyển học bạ: 6
52620105 Chăn nuôi- thú y A00; A01; B00; D01 15 Điểm xét tuyển học bạ: 6
52640101 Thú y A00; A01; B00; D01 15 Điểm xét tuyển học bạ: 6
52850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 15 Điểm xét tuyển học bạ: 6
52850101 Quản lý Tài nguyên & Môi trường A00; A01; B00; D01 15 Điểm xét tuyển học bạ: 6
52540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D01 15 Điểm xét tuyển học bạ: 6
52620205 Lâm sinh A00; A01; B00; D01 15 Điểm xét tuyển học bạ: 6
52420201 Công nghệ sinh học - Chăn nuôi thú y A00; A01; B00; D01 15 Điểm xét tuyển học bạ: 6
52620211 Quản lý Tài nguyên rừng (Kiểm lâm) A00; A01; B00; D01 15 Điểm xét tuyển học bạ: 6
52340301 Kế toán A00; A01; B00; D01 15 Điểm xét tuyển học bạ: 6
52620112 Bảo vệ thực vật A00; A01; B00; D01 15 Điểm xét tuyển học bạ: 6
52310101 Kinh tế A00; A01; B00; D01 15 Điểm xét tuyển học bạ: 6
52620202 Lâm nghiệp đô thị A00; A01; B00; D01 15 Điểm xét tuyển học bạ: 6
52540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00; A01; B00; D01 15 Điểm xét tuyển học bạ: 6

diem-chuan-cac-truong-dai-hoc-tai-bac-giang.jsp


Giải bài tập lớp 12 sách mới các môn học