Điểm chuẩn Đại học Đông Đô 2024 (2023, 2022, ...)



Cập nhật thông tin điểm chuẩn Đại học Đông Đô năm 2024 chính xác nhất và các năm gần đây 2023, 2022, 2021, 2020, 2019, 2018, 2017, .... Mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn Đại học Đông Đô năm 2024

Điểm chuẩn Đại học Đông Đô 2024 (2023, 2022, ...)

Điểm chuẩn Đại học Đông Đô 2024 (2023, 2022, ...)

Điểm sàn Đại học Đông Đô năm 2024

Hội đồng tuyển sinh Trường Đại học Đông Đô công bố ngưỡng điểm nhận hồ sơ xét tuyển (điểm sàn) Đại học hệ chính quy năm 2024

Điểm chuẩn Đại học Đông Đô 2024 (2023, 2022, ...)

Điểm chuẩn Đại học Đông Đô năm 2023

Điểm chuẩn Đại học Đông Đô 2024 (2023, 2022, ...)

Điểm chuẩn Đại học Đông Đô năm 2022

Điểm chuẩn Trường Đại học Đông Đô xét theo điểm thi THPTQG cho tất cả các chuyên ngành hệ đào tạo đại học dao động trong khoảng 15-21 điểm.

Điểm chuẩn Đại học Đông Đô 2024 (2023, 2022, ...)

Điểm chuẩn Đại học Đông Đô năm 2021

Điểm chuẩn Trường Đại học Đông Đô xét theo điểm thi THPTQG cho tất cả các chuyên ngành hệ đào tạo đại học là 14 điểm.

Điểm chuẩn Đại học Đông Đô 2024 (2023, 2022, ...)

Điểm chuẩn Đại học Đông Đô năm 2020

Điểm chuẩn đang được cập nhật ....

Điểm chuẩn Đại học Đông Đô năm 2019

Điểm chuẩn Trường Đại học Đông Đô xét theo điểm thi THPTQG cho tất cả các chuyên ngành hệ đào tạo đại học dao động trong khoảng 14-20 điểm.

Điểm chuẩn Đại học Đông Đô 2024 (2023, 2022, ...)

Điểm chuẩn Đại học Đông Đô năm 2018

Điểm chuẩn đang được cập nhật ....

Điểm chuẩn Đại học Đông Đô năm 2017

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
52220113 Việt Nam học A00; A01; C00; D01 15.5 Xét học bạ 18 điểm
52220201 Ngôn ngữ Anh A01; C00; D01; D14 15.5 Xét học bạ 18 điểm
52220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D14 15.5 Xét học bạ 18 điểm
52310205 Quản lý nhà nước A00; A01; C00; D01 15.5 Xét học bạ 18 điểm
52310206 Quan hệ quốc tế C00; C04; C09; D01 15.5 Xét học bạ 18 điểm
52320201 Thông tin học A00; A01; C00; D01 15.5 Xét học bạ 18 điểm
52340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 15.5 Xét học bạ 18 điểm
52340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; B00; D01 15.5 Xét học bạ 18 điểm
52340301 Kế toán A00; A01; B00; D01 15.5 Xét học bạ 18 điểm
52380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 15.5 Xét học bạ 18 điểm
52420201 Công nghệ sinh học A00; A02; C08; D08 15.5 Xét học bạ 18 điểm
52480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A10; C01 15.5 Xét học bạ 18 điểm
52510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; B00; D01 15.5 Xét học bạ 18 điểm
52510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; A06; B00 15.5 Xét học bạ 18 điểm
52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00; A01; B00; D01 15.5 Xét học bạ 18 điểm
52580102 Kiến trúc H00; H01; V00; V01 15.5 Xét học bạ 18 điểm
52580208 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01 15.5 Xét học bạ 18 điểm
52720501 Điều dưỡng A00; A01; B00; C00 15.5 Xét học bạ 18 điểm
52640101 Thú y A00; A01; B00; D01 15.5 Xét học bạ 18 điểm

diem-chuan-cac-truong-dai-hoc-tai-ha-noi.jsp


Giải bài tập lớp 12 sách mới các môn học