Từ vựng Tiếng Anh 6 Smart World (đầy đủ nhất)
Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 6 Smart World đầy đủ nhất, chi tiết liệt kê từ mới trong từng Unit giúp học sinh lớp 6 học từ mới Tiếng Anh 6 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 1: Home
STT |
Từ mới |
Phân loại |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1 |
apartment |
(n) |
/əˈpɑːrt mənt/ |
Chung cư |
2 |
balcony |
(n) |
/ˈbælkəni/ |
Ban công |
3 |
basement |
(n) |
/ˈbeɪsmənt/ |
Tầng hầm |
4 |
garage |
(n) |
/ɡəˈrɑːʒ/ |
Nhà để xe, ga-ra |
5 |
gym |
(n) |
/dʒɪm/ |
Phòng tập thể dục |
6 |
yard |
(n) |
/jɑːrd/ |
Cái sân |
7 |
bed |
(n) |
/bed/ |
Cái giường |
8 |
make the bed |
(v.p) |
/meɪk/ /ðə/ /bɛd/ |
Dọn giường |
9 |
shopping |
(n) |
/ˈʃɒpɪŋ/ |
Việc mua sắm |
10 |
do the shopping |
(v.p) |
/duː/ /ðə/ /ˈʃɒpɪŋ/ |
Đi mua sắm |
11 |
clean |
(v) |
/kliːn/ |
Dọn dẹp, rửa |
12 |
dinner |
(n) |
/ ˈdɪnə r/ |
Bữa tối |
13 |
make dinner |
(v.p) |
/meɪk/ /ˈdɪnə/ |
Nấu bữa tối |
14 |
dish |
(n) |
/dɪʃ/ |
Cái đĩa |
15 |
do the dishes |
(v.p) |
/duː/ /ðə/ /ˈdɪʃɪz/ |
Rửa chén/bát |
16 |
kitchen |
(n) |
/ˈkɪtʃ ə n/ |
Nhà bếp |
17 |
clean the kitchen |
|
/kliːn/ /ðə/ /ˈkɪʧɪn/ |
Lau dọn nhà bếp |
18 |
laundry |
(n) |
/ˈlɔːndri/ |
Việc giặt là (ủi) |
19 |
do the laundry |
(v.p) |
/duː/ /ðə/ /ˈlɔːndri/ |
Làm công việc giặt giũ |
20 |
shopping |
(n) |
/ˈʃɒpɪŋ/ |
Việc mua sắm |
21 |
center |
(n) |
/ˈsentə r/ |
Trung tâm |
22 |
city |
(v) |
/ˈsɪti/ |
Thành phố |
23 |
east |
(n) |
/ iːst/ |
Phía đông |
24 |
north |
(n) |
/ nɔːrθ/ |
Phía bắc |
25 |
south |
(n) |
/ saʊθ/ |
Phía nam |
26 |
town |
(n) |
/ taʊn/ |
Thị trấn, thị xã |
27 |
village |
(n) |
/ˈvɪlɪdʒ/ |
Ngôi làng |
28 |
west |
(n) |
/west/ |
Phía tây |
29 |
attention |
(n) |
/əˈtenʃən/ |
Sự chú ý |
30 |
delta |
(n) |
/ ˈdeltə / |
Đồng bằng |
31 |
region |
(n) |
/ ˈriːdʒən / |
Vùng |
32 |
temperature |
(n) |
/ ˈtemprətʃər/ |
Nhiệt độ |
33 |
museum |
(n) |
/ mjuːˈziːəm / |
Viện bảo tàng |
34 |
college |
(n) |
/ ˈkɒlɪdʒ / |
Cao đẳng/ Đại học |
35 |
restaurant |
(n) |
/ ˈrestrɒnt / |
Nhà hàng |
36 |
possession |
(n) |
/ pəˈzeʃən / |
Sự sở hữu |
37 |
transportation |
(n) |
/ ˌtrænspɔːˈteɪʃ ə n / |
Sự vận tải |
38 |
pool |
(n) |
/ puːl / |
Hồ bơi |
39 |
grandmother |
(n) |
/ˈɡrænmʌðə(r)/ |
Bà nội/ngoại |
40 |
grandfather |
(n) |
/ˈɡrænfɑːðə(r)/ |
Ông nội/ngoại |
41 |
mother |
(n) |
/ˈmʌðə(r)/ |
Mẹ |
42 |
father |
(n) |
/ˈfɑːðə(r)/ |
Bố, ba, cha |
43 |
brother |
(n) |
/ˈbrʌðə(r)/ |
Anh, em trai |
44 |
sister |
(n) |
/ˈsɪstə(r)/ |
Chị, em gái |
Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 2: School
STT |
Từ mới |
Phân loại |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1 |
Subjects |
(n) |
/ˈsʌb.dʒekt/ |
môn học |
2 |
biology |
(n) |
/baɪˈɒlədʒi/ |
môn Sinh học |
3 |
geography |
(n) |
/dʒiˈɒɡrəfi/ |
môn Địa lý |
4 |
history |
(n) |
/ˈhɪstri/ |
môn Lịch sử |
5 |
I.T (Information Technology) |
(n) |
/ˌɪnfəˌmeɪʃn tekˈnɒlədʒi/ |
môn Tin học |
6 |
computer |
(n) |
/kəmˈpjuːtə(r)/ |
máy tính |
7 |
Literature |
(n) |
/ˈlɪtrətʃə(r)/ |
môn Văn học/ Ngữ văn |
8 |
Music |
(n) |
/ˈmjuːzɪk/ |
môn Âm nhạc |
9 |
P.E (Physical Education) |
(n) |
/ˌfɪzɪkl edʒuˈkeɪʃn/ |
môn Thể dục / Thể chất |
10 |
Physics |
(n) |
/ˈfɪzɪks/ |
môn Vật lý |
11 |
science |
(n) |
/ˈsaɪəns/ |
Môn Khoa học |
12 |
Math |
(n) |
/mæθ/ |
môn Toán |
13 |
Art |
(n) |
/ɑːt/ |
môn Mỹ thuật, nghệ thuật |
14 |
English |
(n) |
/ˈɪŋglɪʃ/ |
môn Tiếng Anh |
15 |
think |
(v) |
/θɪŋk/ |
nghĩ, suy nghĩ |
16 |
favorite |
(a) |
/ˈfeɪ. vər.ət/ |
ưa thích |
17 |
act |
(v) |
/ækt/ |
hoạt động, hành động |
18 |
activity |
(n) |
/ækˈtɪvəti/ |
hoạt động |
19 |
sports |
(n) |
/spɔːrts/ |
thể thao |
20 |
swim |
(n) |
/swɪm/ |
bơi |
21 |
tennis |
(n) |
/ˈtenɪs/ |
quần vợt |
22 |
football |
(n) |
/ˈfʊtbɔːl/ |
bóng đá |
23 |
basketball |
(n) |
/ˈbɑːskɪtbɔːl/ |
bóng rổ |
24 |
bag |
(n) |
/bæɡ/ |
cái túi |
25 |
arts and crafts |
(n) |
/ˌɑːts ən ˈkrɑːfts/ |
thủ công mỹ nghê |
26 |
materials |
(n) |
/məˈtɪr.i.əl/ |
vật liệu, chất liệu, tài liệu |
27 |
presents |
(n) |
/ˈprez.ənt/ |
quà |
28 |
necklaces |
(n) |
/ˈnek.ləs/ |
vòng cổ |
29 |
drama |
(n) |
/ˈdrɑːmə/ |
kịch |
30 |
drama club |
(n) |
/ˈdrɑːmə klʌb/ |
câu lạc bộ kịch |
31 |
perform |
(v) |
/pɚˈfɔːrm/ |
biểu diễn |
32 |
painting |
(n) |
/ˈpeɪntɪŋ/ |
vẽ, hội hoạ |
33 |
Sign up |
(p.v) |
/saɪn/ /ʌp/ |
đăng ký |
34 |
noticeboard |
(n) |
/ˈnəʊtɪsbɔːd/ |
bảng thông báo |
35 |
indoor |
(adj) |
/ˈɪndɔː(r)/ |
trong nhà |
36 |
outdoor |
(adj) |
/ˈaʊtdɔː(r)/ |
ngoài trời |
37 |
soccer |
(n) |
/ˈsɒkə(r)/ |
bóng đá |
38 |
hat |
(n) |
/hæt/ |
mũ |
39 |
ice cream |
(n) |
/aɪs/ /kriːm/ |
kem |
40 |
cold |
(adj) |
/kəʊld/ |
lạnh |
41 |
ruler |
(n) |
/ˈruːlə(r)/ |
thước kẻ |
42 |
building |
(n) |
/ˈbɪldɪŋ/ |
toà nhà |
43 |
movies |
(n) |
/ˈmu·viz/ |
phim |
44 |
sign up |
(v) |
/saɪn ʌp / |
đăng ký |
45 |
adventure |
(n) |
/ədˈventʃə(r)/ |
cuộc phiêu lưu |
46 |
island |
(n) |
/ˈaɪlənd/ |
hòn đảo |
47 |
author |
(n) |
/ˈɔːθə(r)/ |
Nhà văn, tác giả |
48 |
audiences |
(n) |
/ˈɑː.di.əns/ |
khán giả |
49 |
fantasy |
(n) |
/ˈfæntəsi/ |
kỳ ảo |
50 |
mystery |
(n) |
/ˈmɪstri/ |
bí ẩn |
51 |
novel |
(n) |
/ˈnɒvl/ |
tiểu thuyết |
52 |
strange |
(adj) |
/streɪndʒ/ |
lạ |
53 |
event |
(n) |
/ɪˈvent/ |
sự kiện |
54 |
problems |
(n) |
/ˈprɑː.bləm/ |
vấn đề |
55 |
secret |
(n) |
/ˈsiːkrət/ |
bí mật |
56 |
comic |
(n) |
/ˈkɒmɪk/ |
truyện tranh |
57 |
exciting |
(adj) |
/ɪkˈsaɪtɪŋ/ |
thú vị |
58 |
boring |
(adj) |
/ˈbɔːrɪŋ/ |
chán |
59 |
capital |
(n) |
/ˈkæpɪtl/ |
thủ đô |
60 |
funny |
(adj) |
/ˈfʌni/ |
buồn cười |
61 |
beautiful |
(adj) |
/ˈbjuːtɪfl/ |
đẹp, xinh đẹp |
62 |
peaceful |
(adj) |
/ˈpiːsfl/ |
yên bình/ thanh bình |
63 |
magic |
(n) |
/ˈmædʒɪk/ |
phép thuật |
64 |
can |
(v) |
/ˈkæn/ |
có thể |
................................
................................
................................
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 6 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Smart World
- Giải SBT Tiếng Anh 6 Smart World
- Giải lớp 6 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 6 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 6 Cánh diều (các môn học)
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Friends plus
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Explore English
- Lớp 6 - Kết nối tri thức
- Soạn Văn 6 (hay nhất) - KNTT
- Soạn Văn 6 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 6 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 6 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 6 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - KNTT
- Giải sgk Tin học 6 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 6 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 6 - KNTT
- Lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Soạn Văn 6 (hay nhất) - CTST
- Soạn Văn 6 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 6 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 6 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 6 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 6 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 6 - CTST
- Lớp 6 - Cánh diều
- Soạn Văn 6 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn Văn 6 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 6 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 6 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 6 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 6 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 6 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 6 - Cánh diều