Từ vựng Tiếng Anh 6 Smart World Unit 4: Festivals and free time (đầy đủ nhất)
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 4: Festivals and free time sách iLearn Smart World 6 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 6 học từ mới môn Tiếng Anh 6 dễ dàng hơn.
STT |
Từ mới |
Phân loại |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1 |
always |
(adv) |
/ˈɔːlweɪz/ |
Luôn luôn |
2 |
never |
(adv) |
/ˈnevər/ |
Không bao giờ |
3 |
often |
(adv) |
/ˈɔːfn/ |
Thường |
4 |
rarely |
(adv) |
/ˈrerli/ |
Hiếm khi |
5 |
sometimes |
(adv) |
/ˈsʌmtaɪmz/ |
Thỉnh thoảng |
6 |
usually |
(adv) |
/ˈjuːʒuəli/ |
Thường xuyên |
7 |
bookstore |
(n) |
/ˈbʊk.stɔːr/ |
Hiệu sách |
8 |
soccer |
(n) |
/ˈsɒkə(r)/ |
Đá bóng |
9 |
shopping |
(n) |
/ˈʃɒpɪŋ/ |
Mua sắm |
10 |
park |
(n) |
/pɑːk/ |
Công viên |
11 |
movies |
(n) |
/ˈmu·viz/ |
phim |
12 |
baseketball |
(n) |
/ˈbɑːskɪtbɔːl/ |
Bóng rổ |
13 |
swimming |
(n) |
/ˈswɪm.ɪŋ/ |
Bơi lội |
14 |
read |
(v) |
/riːd/ |
Đọc |
15 |
homework |
(n) |
/ˈhəʊmwɜːk/ |
Bài tập về nhà |
16 |
barbecues |
(n) |
/ˈbɑːr.bə.kjuː/ |
Tiệc nướng |
17 |
badminton |
(n) |
/ˈbædmɪntən/ |
Cầu lông |
18 |
running |
(n) |
/ˈrʌnɪŋ/ |
Chạy |
19 |
free time |
(n) |
/ˌfriː ˈtaɪm/ |
Thời gian rảnh rỗi |
20 |
performances |
(n) |
/pɚˈfɔːr.məns/ |
Buổi biểu diễn |
21 |
fashion |
(n) |
/ˈfæʃn/ |
Thời trang |
22 |
music |
(n) |
/ˈmjuːzɪk/ |
Âm nhạc |
23 |
performance |
(n) |
/pərˈfɔːrməns/ |
Buổi trình diễn |
24 |
festival |
(n) |
/ˈfestɪvl/ |
Lễ hội |
25 |
start |
(v) |
/stɑːt/ |
Bắt đầu |
26 |
activities |
(n) |
/ækˈtɪv.ə.t̬i/ |
Hoạt động |
27 |
leave |
(v) |
/liːv/ |
Rời |
28 |
want |
(v) |
/wɒnt/ |
Muốn |
29 |
puppet |
(n) |
/ˈpʌpɪt/ |
Con rối |
30 |
show |
(n) |
/ʃəʊ/ |
Buổi trình diễn, chương trình |
31 |
stand |
(n) |
/stænd/ |
Quầy bán hàng |
32 |
talent |
(n) |
/ˈtælənt/ |
Tài năng |
33 |
tug of war |
(n) |
/ˌtʌɡ əv ˈwɔːr/ |
Kéo co |
34 |
hungry |
(adj) |
/ˈhʌŋɡri/ |
Đói |
35 |
near |
(adj) |
/nɪə(r)/ |
Gần |
36 |
wait |
(v) |
/weɪt/ |
Đợi |
37 |
talent |
(n) |
/ˈtælənt/ |
Tài năng |
38 |
ends |
(n) |
/end/ |
Kết thúc |
39 |
food stands |
(phr) |
/fuːd stændz/ |
Quầy đồ ăn |
40 |
buy |
(v) |
/baɪ/ |
Mua |
41 |
candy |
(n) |
/ˈkændi/ |
Kẹo |
42 |
restaurant |
(n) |
/ˈrestrɒnt/ |
Nhà hàng |
43 |
close |
(v) |
/kləʊs/ |
đóng |
44 |
Christmas |
(n) |
/ˈkrɪsməs/ |
Lễ giáng sinh |
45 |
decorate |
(v) |
/ˈdekəreɪt/ |
Trang trí |
46 |
during |
(prep) |
/ˈdjʊərɪŋ/ |
Trong suốt |
47 |
visit |
(v) |
/ˈvɪzɪt/ |
Thăm, ghé thăm |
48 |
celebrate |
(v) |
/ˈselɪbreɪt/ |
Tổ chức |
49 |
Lunar New Year |
(n) |
/ˌluːnɚ ˌnuː ˈjɪr/ |
Tết nguyên đán |
50 |
prepare |
(v) |
/prɪˈpeə(r)/ |
Chuẩn bị |
51 |
special |
(adj) |
/ˈspeʃl/ |
Đặc biệt |
52 |
market |
(n) |
/ˈmɑːkɪt/ |
Chợ |
53 |
fireworks |
(n) |
/ˈfaɪərwɜːrk/ |
Pháo hoa |
54 |
flower |
(n) |
/ˈflaʊər/ |
Hoa |
55 |
apricot trees |
(n) |
/ˈeɪ.prɪ.kɑːt triː/ |
Cây mai |
56 |
clean |
(v) |
/kliːn/ |
Dọn dẹp |
57 |
important |
(adj) |
/ɪmˈpɔːtnt/ |
Quan trọng |
58 |
wear |
(v) |
/ɪmˈpɔːtnt/ |
Mặc |
59 |
fruit |
(n) |
/fruːt/ |
Hoa quả |
60 |
gift |
(n) |
/ɡɪft/ |
Quà tặng |
61 |
lucky money |
(n) |
/ˈlʌki ˈmʌni/ |
Tiền lì xì |
62 |
lion dances |
(n) |
/ˈlaɪ.ən ˌdæns/ |
Múa lân |
63 |
excited |
(adj) |
/ɪkˈsaɪtɪd/ |
Háo hức |
64 |
fruit |
(n) |
/fruːt/ |
Trái cây |
65 |
parade |
(n) |
/pəˈreɪd/ |
Buổi diễu hành |
66 |
traditional |
(adj) |
/trəˈdɪʃənl/ |
Truyền thống |
67 |
lantern |
(n) |
/ˈlæntən/ |
Đèn lồng |
68 |
mooncakes |
(n) |
/muːnkeɪk/ |
Bánh trung thu |
69 |
visit |
(v) |
/ˈvɪzɪt/ |
Thăm, tham quan |
Lời giải bài tập Tiếng Anh 6 Unit 4: Festivals and free time hay khác:
Các bài học để học tốt Tiếng Anh 6 Unit 4: Festivals and free time:
- Giải SBT Tiếng Anh 6 Unit 4: Festivals and free time
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 iLearn Smart World hay khác:
- Unit 3: Friends
- Tiếng Anh 6 Unit 5: Around town
- Tiếng Anh 6 Unit 6: Community services
- Tiếng Anh 6 Unit 7: Movies
- Tiếng Anh 6 Unit 8: The world around us
- Tiếng Anh 6 Unit 9: Houses in the future
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 6 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Smart World
- Giải SBT Tiếng Anh 6 Smart World
- Giải lớp 6 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 6 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 6 Cánh diều (các môn học)
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Friends plus
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Explore English
- Lớp 6 - Kết nối tri thức
- Soạn Văn 6 (hay nhất) - KNTT
- Soạn Văn 6 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 6 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 6 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 6 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - KNTT
- Giải sgk Tin học 6 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 6 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 6 - KNTT
- Lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Soạn Văn 6 (hay nhất) - CTST
- Soạn Văn 6 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 6 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 6 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 6 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 6 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 6 - CTST
- Lớp 6 - Cánh diều
- Soạn Văn 6 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn Văn 6 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 6 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 6 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 6 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 6 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 6 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 6 - Cánh diều