Từ vựng Tiếng Anh 6 Smart World Unit 6: Community services (đầy đủ nhất)
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 6: Community services sách iLearn Smart World 6 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 6 học từ mới môn Tiếng Anh 6 dễ dàng hơn.
STT |
Từ mới |
Phân loại |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1 |
bus station |
(n) |
/bʌs ˈsteɪʃn/ |
trạm xe buýt |
2 |
hospital |
(n) |
/ˈhɒspɪtl/ |
bệnh viện |
3 |
library |
(n) |
/ˈlaɪbrəri/ |
thư viện |
4 |
opposite |
(prep) |
/ˈɒpəzɪt/ |
đối diện |
5 |
between |
(prep) |
/bɪˈtwiːn/ |
ở giữa |
6 |
police station |
(n) |
/pəˈliːs ˈsteɪʃn/ |
đồn cảnh sát |
7 |
post office |
(n) |
/ˈpəʊst ɒfɪs/ |
bưu điện |
8 |
train station |
(n) |
/treɪn ˈsteɪʃn/ |
ga tàu hỏa |
9 |
next to |
(prep) |
/nekst/ |
bên cạnh |
10 |
subway |
(n) |
/ˈsʌbweɪ/ |
tàu điện ngầm |
11 |
supermarket |
(n) |
/ˈsuːpəmɑːkɪt/ |
siêu thị |
12 |
mall |
(n) |
/mɔːl/ |
Trung tâm mua sắm |
13 |
bag |
(n) |
/bæɡ/ |
túi |
14 |
bottle |
(n) |
/ˈbɒtl/ |
chai |
15 |
can |
(n) |
/kən/ |
hộp, lon |
16 |
glass |
(n) |
/ɡlɑːs/ |
thủy tinh |
17 |
jar |
(n) |
/dʒɑː(r)/ |
lọ, hũ |
18 |
pick up |
(v) |
/pɪk ʌp/ |
nhặt |
19 |
plastic |
(n) |
/ˈplæstɪk/ |
nhựa |
20 |
use |
(v) |
/juːz/ |
sử dụng |
21 |
recycle |
(v) |
/ˌriːˈsaɪkl/ |
tái chế |
22 |
reuse |
(v) |
/ˌriːˈjuːz/ |
tái sử dụng |
23 |
throw away |
(v) |
/θrəʊ əˈweɪ/ |
ném, vứt |
24 |
trash |
(n) |
/træʃ/ |
rác |
25 |
trash can |
(n) |
/ˈtræʃ ˌkæn/ |
thùng rác |
26 |
plastic bottle |
(n.phr) |
/ˈplæs.tɪk ˈbɑː.t̬əl/ |
chai nhựa |
27 |
tip |
(n) |
/tɪp/ |
lời khuyên |
28 |
useful |
(adj) |
/ˈjuːs.fəl/ |
hữu ích |
29 |
glass |
(n) |
/ɡlɑːs/ |
ly |
30 |
can |
(n) |
/ˈkæn/ |
lon |
31 |
bin |
(n) |
/bɪn/ |
thùng rác |
32 |
easy |
(adj) |
/ˈiː. zi/ |
dễ |
33 |
town |
(n) |
/taʊn/ |
thị trấn |
34 |
glass bottle |
(phra) |
/ɡlæs ˈbɑː.t̬əl/ |
chai thuỷ tinh |
35 |
paper |
(n) |
/ˈpeɪpə(r)/ |
giấy |
36 |
better |
(adj) |
/ˈbetə(r)/ |
tốt hơn |
37 |
newspapers |
(n) |
/ˈnuːzˌpeɪ.pɚ/ |
tờ báo |
38 |
electricity |
(n) |
/ɪˌlekˈtrɪsəti/ |
điện |
39 |
agree |
(v) |
/əˈɡriː/ |
Đồng ý |
40 |
charity |
(n) |
/ˈtʃærəti/ |
hội từ thiện |
41 |
animal |
(n) |
/ˈænɪml/ |
động vật |
42 |
forest |
(n) |
/ˈfɒrɪst/ |
rừng |
43 |
rainforest |
(n) |
/ˈreɪnfɒrɪst/ |
rừng nhiệt đới |
44 |
terrible |
(adj) |
/ˈterəbl/ |
tồi tệ |
45 |
park |
(n) |
/pɑːk/ |
công viên |
46 |
money |
(n) |
/ˈmʌni/ |
tiền |
47 |
poor |
(adj) |
/pʊr/ |
nghèo |
48 |
fox |
(n) |
/fɒks/ |
cáo |
49 |
donate |
(v) |
/dəʊˈneɪt/ |
ủng hộ, quyên góp |
50 |
protect |
(v) |
/prəˈtekt/ |
bảo vệ |
51 |
wildlife |
(n) |
/ˈwaɪldlaɪf/ |
đời sống hoang dã |
52 |
ocean |
(n) |
/ˈəʊʃn/ |
đại dương |
53 |
visit |
(v) |
/ˈvɪzɪt/ |
ghé thăm |
54 |
future |
(n) |
/ˈfjuːtʃə(r)/ |
tương lai |
55 |
plant |
(v) |
/plɑːnt/ |
trồng |
56 |
community |
(n) |
/kəˈmjuːnəti/ |
cộng đồng |
57 |
island |
(n) |
/ˈaɪlənd/ |
Đảo |
58 |
Earth Day |
(phra) |
/ɜːθ deɪ/ |
Ngày Trái đất |
59 |
Africa |
(n) |
/ˈæf.rɪ.kə/ |
Châu Phi |
60 |
aim |
(n) |
/eɪm/ |
mục đích |
61 |
clean up |
(v) |
/kli:n ʌp/ |
dọn dẹp |
62 |
environment |
(n) |
/ɪnˈvaɪrənmənt/ |
môi trường |
63 |
handbook |
(n) |
/ˈhændbʊk/ |
sổ tay |
Lời giải bài tập Tiếng Anh 6 Unit 6: Community services hay khác:
Các bài học để học tốt Tiếng Anh 6 Unit 6: Community services:
- Giải SBT Tiếng Anh 6 Unit 6: Community services
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 iLearn Smart World hay khác:
- Tiếng Anh 6 Unit 4: Festivals and free time
- Tiếng Anh 6 Unit 5: Around town
- Tiếng Anh 6 Unit 7: Movies
- Tiếng Anh 6 Unit 8: The world around us
- Tiếng Anh 6 Unit 9: Houses in the future
- Tiếng Anh 6 Unit 10: Cities around the world
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 6 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Smart World
- Giải SBT Tiếng Anh 6 Smart World
- Giải lớp 6 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 6 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 6 Cánh diều (các môn học)
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Friends plus
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Explore English
- Lớp 6 - Kết nối tri thức
- Soạn Văn 6 (hay nhất) - KNTT
- Soạn Văn 6 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 6 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 6 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 6 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - KNTT
- Giải sgk Tin học 6 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 6 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 6 - KNTT
- Lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Soạn Văn 6 (hay nhất) - CTST
- Soạn Văn 6 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 6 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 6 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 6 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 6 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 6 - CTST
- Lớp 6 - Cánh diều
- Soạn Văn 6 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn Văn 6 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 6 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 6 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 6 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 6 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 6 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 6 - Cánh diều