Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Future (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Future trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Future.

1. Nghĩa của từ Future

Future

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈfjuːtʃər/

Danh từ (n)

Tương lai

Ví dụ: We are planning for the future.

(Chúng ta đang lên kế hoạch cho tương lai.)

2. Từ đồng nghĩa với Future

Từ đồng nghĩa với Future” là:

- Coming /ˈkʌmɪŋ/ (Sắp tới)

Ví dụ: The coming year will bring many challenges.

(Năm tới sẽ mang đến nhiều thử thách.)

- Upcoming /ˈʌpˌkʌmɪŋ/ (Sắp tới)

Ví dụ: I am looking forward to the upcoming event.

(Tôi mong chờ sự kiện sắp tới.)

- Later /ˈleɪtər/ (Sau này, muộn hơn)

Ví dụ: He will return later in the day.

(Anh ấy sẽ quay lại vào cuối ngày.)

- Prospective /prəˈspɛktɪv/ (Dự kiến, triển vọng)

Ví dụ: She is the prospective manager of the team.

(Cô ấy là ứng viên dự kiến cho vị trí quản lý của đội.)

- Approaching /əˈproʊtʃɪŋ/ (Sắp tới, gần đến)

Ví dụ: The approaching storm worried the residents.

(Cơn bão sắp tới khiến cư dân lo lắng.)

- Forthcoming /ˈfɔːθˌkʌmɪŋ/ (Sắp tới, đến gần)

Ví dụ: We need to prepare for the forthcoming changes.

(Chúng ta cần chuẩn bị cho những thay đổi sắp tới.)

- Inevitable /ɪˈnɛvɪtəbl/ (Không thể tránh khỏi, chắc chắn xảy ra)

Ví dụ: The growth of technology is inevitable in modern society.

(Sự phát triển của công nghệ là điều không thể tránh khỏi trong xã hội hiện đại.)

- Destined /ˈdɛstɪnd/ (Định sẵn, số phận)

Ví dụ: He was destined to become a great leader.

(Anh ấy được định sẵn trở thành một nhà lãnh đạo vĩ đại.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: The upcoming meeting will be very important for our project.

A. Previous

B. Upcoming

C. Past

D. Finished

Câu 2: The prospective changes could affect the whole company.

A. Future

B. Past

C. Planned

D. Existing

Câu 3: We should plan for the coming years to ensure growth.

A. Current

B. Past

C. Future

D. Immediate

Câu 4: The approaching deadline makes me feel anxious.

A. Distant

B. Nearby

C. Delayed

D. Far

Đáp án:

1. B

2. A

3. C

4. B

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:




Đề thi, giáo án các lớp các môn học