Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Generally (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Generally trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Generally.
1. Nghĩa của từ Generally
Generally |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/ˈdʒɛnərəli/ |
Trạng từ (adv) |
Một cách tổng quát, nói chung |
Ví dụ: Generally, the weather in this region is warm and sunny.
(Nói chung, thời tiết ở khu vực này thường ấm áp và nắng.)
2. Từ trái nghĩa với Generally
Từ trái nghĩa với Generally” là:
- Specifically /spəˈsɪfɪkli/ (một cách cụ thể, chi tiết, rõ ràng)
Ví dụ: She specifically asked for the report to be ready by tomorrow.
(Cô ấy yêu cầu cụ thể báo cáo phải sẵn sàng vào ngày mai.)
- Particularly /pəˈtɪkjʊləli/ (đặc biệt, riêng biệt)
Ví dụ: He is particularly good at solving math problems.
(Anh ấy đặc biệt giỏi trong việc giải quyết các bài toán.)
- Exclusively /ɪkˈskluːsɪvli/ (độc quyền)
Ví dụ: The event is exclusively for members of the club.
(Sự kiện này chỉ dành riêng cho các thành viên của câu lạc bộ.)
- Distinctly /dɪsˈtɪŋktli/ (rõ ràng, khác biệt)
Ví dụ: She could distinctly hear the sound of the waves from her window.
(Cô ấy có thể nghe rõ âm thanh của sóng biển từ cửa sổ.)
- Exceptionally /ɪkˈsɛpʃənəli/ (một cách đặc biệt)
Ví dụ: The restaurant serves exceptionally good food.
(Nhà hàng phục vụ đồ ăn đặc biệt ngon.)
- Uniquely /juˈniːkli/ (một cách độc đáo, riêng biệt)
Ví dụ: The museum offers uniquely themed exhibits that can't be found anywhere else.
(Bảo tàng cung cấp những triển lãm có chủ đề độc đáo mà không thể tìm thấy ở đâu khác.)
- Rarely /ˈreəlli/ (hiếm khi, không thường xuyên)
Ví dụ: He rarely goes out for dinner.
(Anh ấy hiếm khi đi ăn tối ngoài.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: The teacher explained the topic specifically to the students who were struggling.
A. Generally
B. Vaguely
C. In detail
D. Randomly
Câu 2: The rules apply exclusively to adults.
A. For everyone
B. Only for adults
C. For children
D. For students
Câu 3: He enjoys playing sports, particularly basketball.
A. Always
B. Usually
C. Especially
D. Rarely
Đáp án:
1. C |
2. B |
3. C |
Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)