Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Gentle (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Gentle trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Gentle.

1. Nghĩa của từ Gentle

Gentle

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈdʒentl/

Tính từ

Dịu dàng, nhẹ nhàng

Ví dụ 1: She has a gentle voice that soothes everyone around her.

(Cô ấy có giọng nói dịu dàng làm dịu lòng mọi người xung quanh.)

Ví dụ 2: The baby loves his mother's gentle touch.

(Đứa bé rất thích sự vuốt ve nhẹ nhàng của mẹ.)

2. Từ trái nghĩa với Gentle

Từ trái nghĩa với Gentle” là:

- Harsh /hɑːrʃ/ (Thô bạo, khắc nghiệt)

Ví dụ: His harsh words hurt her deeply.

(Lời nói thô bạo của anh ấy khiến cô ấy tổn thương sâu sắc.)

- Rough /rʌf/ (Thô lỗ, mạnh bạo)

Ví dụ: The sea was too rough for swimming today.

(Biển hôm nay quá dữ dội để bơi lội.)

- Severe /sɪˈvɪr/ (Nghiêm khắc, khắc nghiệt)

Ví dụ: The teacher’s severe punishment made the students afraid.

(Hình phạt nghiêm khắc của giáo viên khiến học sinh sợ hãi.)

- Unkind /ˌʌnˈkaɪnd/ (Không tử tế, không tốt bụng)

Ví dụ: It was unkind of him to speak to her in that way.

(Thật không tử tế khi anh ấy nói chuyện với cô ấy theo cách đó.)

- Aggressive /əˈɡresɪv/ (Hung hăng, hiếu chiến)

Ví dụ: His behavior became more aggressive during the argument.

(Hành vi của anh ấy trở nên hung hăng hơn trong cuộc tranh cãi.)

- Violent /ˈvaɪələnt/ (Bạo lực, dữ dội)

Ví dụ: The storm turned violent, causing widespread damage.

(Cơn bão trở nên dữ dội, gây ra thiệt hại trên diện rộng.)

- Brutal /ˈbruːtl/ (Tàn nhẫn, cộc cằn)

Ví dụ: The criticism was brutal, leaving him devastated.

(Lời phê bình thật tàn nhẫn, khiến anh ấy suy sụp.)

- Impolite /ˌɪmpəˈlaɪt/ (Thô lỗ, bất lịch sự)

Ví dụ: It is impolite to interrupt someone while they are speaking.

(Thật thô lỗ khi cắt ngang lời người khác.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: She has a gentle approach to teaching children.

A. Rough

B. Soft

C. Calm

D. Kind

Câu 2: His tone was too gentle for the audience to take him seriously.

A. Polite

B. Harsh

C. Smooth

D. Mild

Câu 3: The gentle breeze made the evening more pleasant.

A. Light

B. Heavy

C. Strong

D. Warm

Đáp án:

1. A

2. B

3. C

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:




Đề thi, giáo án các lớp các môn học