Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Alarming (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Alarming trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Alarming.

1. Nghĩa của từ alarming

Alarming

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/əˈlɑːmɪŋ/

Tính từ (adj)

Đáng báo động

Ví dụ: The rainforests are disappearing at an alarming rate.

(Rừng nhiệt đới đang biến mất ở mức báo động.)

2. Từ đồng nghĩa với alarming

- Disturbing /dɪˈstɜːbɪŋ/ (đáng lo ngại)

Ví dụ: The report contains some disturbing statistics.

(Báo cáo chứa một số thống kê đáng lo ngại.)

- Frightening /ˈfraɪtnɪŋ/ (đáng sợ)

Ví dụ: The speed of the car was frightening.

(Tốc độ của chiếc xe thật đáng sợ.)

- Shocking /ˈʃɒkɪŋ/ (gây sốc)

Ví dụ: The news of the accident was shocking.

(Tin tức về vụ tai nạn thật gây sốc.)

- Terrifying /ˈterɪfaɪɪŋ/ (kinh hoàng)

Ví dụ: The movie was absolutely terrifying.

(Bộ phim thực sự kinh hoàng.)

- Worrying /ˈwʌriɪŋ/ (đáng lo lắng)

Ví dụ: The rise in crime is very worrying.

(Sự gia tăng tội phạm rất đáng lo lắng.)

- Startling /ˈstɑːtlɪŋ/ (gây kinh ngạc)

Ví dụ: The results of the experiment were startling.

(Kết quả của thí nghiệm thật gây kinh ngạc.)

- Appalling /əˈpɔːlɪŋ/ (kinh khủng)

Ví dụ: The conditions in the prison were appalling.

(Điều kiện trong nhà tù thật kinh khủng.)

- Dreadful /ˈdredfl/ (khủng khiếp)

Ví dụ: The weather was dreadful last night.

(Thời tiết tối qua thật khủng khiếp.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: The disturbing news about the earthquake spread quickly.

A. Comforting

B. Frightening

C. Reassuring

D. Calming

Câu 2: The shocking revelation left everyone in silence.

A. Expected

B. Startling

C. Predictable

D. Ordinary

Câu 3: The worrying increase in pollution levels has prompted action.

A. Alarming

B. Encouraging

C. Reassuring

D. Positive

Câu 4: The appalling conditions in the factory led to protests.

A. Terrifying

B. Excellent

C. Pleasant

D. Satisfactory

Đáp án:

1. B

2. B

3. A

4. A

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:




Đề thi, giáo án các lớp các môn học