Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với All (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ All trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với All.
1. Nghĩa của từ all
All |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/ɔːl/ |
Lượng từ (deter) |
Tất cả, cả, mọi |
Ví dụ 1: All horses are animals, but not all animals are horses.
(Tất cả ngựa đều là động vật, nhưng không phải tất cả động vật đều là ngựa.)
Ví dụ 2: They have worked hard all year.
(Họ đã làm việc chăm chỉ cả năm.)
Ví dụ 3: He denied all knowledge of the crime.
(Anh ta phủ nhận mọi kiến thức về tội ác.)
2. Từ đồng nghĩa với all
- Every /ˈevri/ (mọi)
Ví dụ: Every student must complete the assignment.
(Mọi học sinh đều phải hoàn thành bài tập.)
- Each /iːtʃ/ (mỗi)
Ví dụ: Each person has their own opinion.
(Mỗi người đều có ý kiến riêng của họ.)
- Entire /ɪnˈtaɪə(r)/ (toàn bộ)
Ví dụ: The entire team worked hard to finish the project.
(Toàn bộ nhóm đã làm việc chăm chỉ để hoàn thành dự án.)
- Whole /həʊl/ (toàn thể)
Ví dụ: The whole town celebrated the festival.
(Toàn thể thị trấn đã ăn mừng lễ hội.)
- Total /ˈtəʊtl/ (tổng cộng)
Ví dụ: The total cost of the trip was $500.
(Tổng chi phí của chuyến đi là 500 đô la.)
- Complete /kəmˈpliːt/ (hoàn toàn)
Ví dụ: The complete set of books is available in the library.
(Bộ sách hoàn chỉnh có sẵn trong thư viện.)
- Full /fʊl/ (đầy đủ)
Ví dụ: She gave her full attention to the task.
(Cô ấy dành toàn bộ sự chú ý cho nhiệm vụ.)
- Universal /ˌjuːnɪˈvɜːsl/ (phổ biến, ai cũng có)
Ví dụ: The desire for happiness is universal - everybody wants it
(Mong muốn hạnh phúc là phổ biến - ai cũng mong như vậy.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: Every student in the class passed the exam.
A. Some
B. Each
C. Few
D. None
Câu 2: The entire team celebrated their victory.
A. Partial
B. Whole
C. Half
D. Limited
Câu 3: The total number of participants was 200.
A. Complete
B. Partial
C. Few
D. Some
Câu 4: She gave her full attention to the presentation.
A. Divided
B. Complete
C. Partial
D. Limited
Đáp án:
1. B |
2. B |
3. A |
4. B |
Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)