Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Poor (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Poor trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Poor.
1. Nghĩa của từ “poor”
Poor |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/pʊər/ |
tính từ (adj) |
nghèo, kém chất lượng, tồi tệ |
Ví dụ 1: He comes from a poor family.
(Anh ấy đến từ một gia đình nghèo.)
Ví dụ 2: The service at the restaurant was poor.
(Dịch vụ tại nhà hàng rất tệ.)
Ví dụ 3: Her health is in poor condition.
(Sức khỏe của cô ấy đang trong tình trạng kém.)
2. Từ trái nghĩa với “poor”
Từ trái nghĩa với “poor”là:
- Rich /rɪtʃ/ (giàu có)
Ví dụ: She is from a rich family.
(Cô ấy đến từ một gia đình giàu có.)
- Wealthy /ˈwel.θi/ (giàu có, thịnh vượng)
Ví dụ: He is a wealthy businessman.
(Ông ấy là một doanh nhân giàu có.)
- Affluent /ˈæf.lu.ənt/ (giàu có, sung túc)
Ví dụ: They live in an affluent neighborhood.
(Họ sống ở một khu phố giàu có.)
- Prosperous /ˈprɒs.pər.əs/ (thịnh vượng, phát đạt)
Ví dụ: The country has become more prosperous.
(Đất nước đã trở nên thịnh vượng hơn.)
- Well-off /ˌwel ˈɒf/ (khá giả, sung túc)
Ví dụ: Her parents are well-off.
(Bố mẹ cô ấy khá giả.)
- Comfortable /ˈkʌm.f.tə.bəl/ (khá giả, đầy đủ)
Ví dụ: They have a comfortable life.
(Họ có một cuộc sống đầy đủ.)
- High-quality /ˌhaɪ ˈkwɒl.ɪ.ti/ (chất lượng cao)
Ví dụ: This product is of high quality.
(Sản phẩm này có chất lượng cao.)
- Excellent /ˈek.səl.ənt/ (xuất sắc)
Ví dụ: She gave an excellent performance.
(Cô ấy đã có một màn trình diễn xuất sắc.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: He comes from a poor family.
A. Wealthy
B. Needy
C. Humble
D. Simple
Câu 2: The service at the hotel was poor.
A. Excellent
B. Bad
C. Average
D. Low-quality
Câu 3: Their living conditions were poor.
A. Miserable
B. Comfortable
C. Difficult
D. Hard
Đáp án:
1. A |
2. A |
3. B |
Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)