Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Perform (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Perform trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Perform.
1. Nghĩa của từ “perform”
Perform |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/pəˈfɔːm/ |
động từ (v) |
thực hiện, trình diễn, thi hành |
Ví dụ 1: She performed a beautiful song on stage.
(Cô ấy đã trình diễn một bài hát hay trên sân khấu.)
Ví dụ 2: He performed well in the exam.
(Anh ấy làm bài thi rất tốt.)
Ví dụ 3: The machine performs its function efficiently.
(Cỗ máy hoạt động rất hiệu quả.)
2. Từ trái nghĩa với “perform”
Từ trái nghĩa với “perform”là:
- Neglect /nɪˈɡlekt/ (sao lãng, bỏ bê)
Ví dụ: He neglected his duties.
(Anh ấy đã sao lãng nhiệm vụ.)
- Fail /feɪl/ (thất bại, không làm được)
Ví dụ: He failed to complete the task.
(Anh ấy không hoàn thành được nhiệm vụ.)
- Ignore /ɪɡˈnɔːr/ (phớt lờ, bỏ qua)
Ví dụ: She ignored the instructions.
(Cô ấy đã phớt lờ các hướng dẫn.)
- Omit /əʊˈmɪt/ (bỏ sót, không làm)
Ví dụ: He omitted an important detail in his report.
(Anh ấy đã bỏ sót một chi tiết quan trọng trong báo cáo.)
- Abandon /əˈbæn.dən/ (bỏ dở, từ bỏ)
Ví dụ: They abandoned the project halfway.
(Họ đã bỏ dở dự án giữa chừng.)
- Avoid /əˈvɔɪd/ (tránh né, lẩn tránh)
Ví dụ: He avoided answering the question.
(Anh ấy đã tránh trả lời câu hỏi.)
- Quit /kwɪt/ (bỏ, nghỉ, dừng)
Ví dụ: She quit her job last week.
(Cô ấy đã nghỉ việc tuần trước.)
- Withhold /wɪðˈhəʊld/ (giữ lại, từ chối không làm)
Ví dụ: They withheld support from the project.
(Họ đã từ chối hỗ trợ dự án.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: She performed her duties with great care.
A. Neglected
B. Carried out
C. Completed
D. Accomplished
Câu 2: The team performed well in the competition.
A. Succeeded
B. Achieved
C. Failed
D. Delivered
Câu 3: He performed the task as instructed.
A. Followed
B. Executed
C. Omitted
D. Implemented
Đáp án:
1. A |
2. C |
3. C |
Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)