Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Period (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Period trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Period.
1. Nghĩa của từ “period”
Period |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/ˈpɪə.ri.əd/ |
danh từ (n) |
khoảng thời gian, giai đoạn |
Ví dụ 1: We are in a period of economic growth.
(Chúng ta đang trong giai đoạn tăng trưởng kinh tế.)
Ví dụ 2: The class lasts for a period of 45 minutes.
(Tiết học kéo dài trong khoảng 45 phút.)
2. Từ đồng nghĩa với “period”
Từ đồng nghĩa với “period”là:
- Phase /feɪz/ (giai đoạn)
Ví dụ: This is an important phase in the project.
(Đây là một giai đoạn quan trọng trong dự án.)
- Interval /ˈɪn.tə.vəl/ (khoảng thời gian giữa hai sự kiện)
Ví dụ: There was an interval of ten minutes between the two acts.
(Có một khoảng thời gian 10 phút giữa hai màn diễn.)
- Span /spæn/ (khoảng thời gian)
Ví dụ: Her career spanned over three decades.
(Sự nghiệp của cô ấy kéo dài hơn ba thập kỷ.)
- Duration /djʊəˈreɪ.ʃən/ (khoảng thời gian kéo dài)
Ví dụ: The duration of the movie is two hours.
(Thời lượng bộ phim là hai tiếng.)
- Term /tɜːm/ (kỳ hạn, giai đoạn)
Ví dụ: He served a four-year term as president.
(Ông ấy đã có một nhiệm kỳ 4 năm làm tổng thống.)
- Era /ˈɪə.rə/ (kỷ nguyên, thời đại)
Ví dụ: We are living in the digital era.
(Chúng ta đang sống trong thời đại kỹ thuật số.)
- Session /ˈseʃ.ən/ (buổi họp, phiên, tiết học)
Ví dụ: The training session was very informative.
(Buổi đào tạo rất nhiều thông tin bổ ích.)
- Stretch /stretʃ/ (quãng thời gian liên tục)
Ví dụ: He worked for long stretches without a break.
(Anh ấy làm việc suốt quãng thời gian dài mà không nghỉ.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: The project will be completed within a short period.
A. Moment
B. Span
C. Phase
D. Term
Câu 2: The duration of the performance was two hours.
A. Instant
B. Session
C. Term
D. Interval
Câu 3: Her career spanned over three decades.
A. Era
B. Period
C. Phase
D. Flash
Đáp án:
1. A |
2. A |
3. D |
Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)