Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Permanent (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Permanent trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Permanent.

1. Nghĩa của từ “Permanent

Permanent

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈpɜː.mə.nənt/

tính từ (adj)

vĩnh viễn, lâu dài

Ví dụ 1: She found a permanent job in the company.

(Cô ấy đã tìm được một công việc lâu dài trong công ty.)

Ví dụ 2: This marker leaves a permanent stain.

(Bút dạ này để lại vết bẩn vĩnh viễn.)

2. Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa với “Permanent

a. Từ đồng nghĩa với “Permanentlà:

- Lasting /ˈlɑː.stɪŋ/ (lâu dài)

Ví dụ: Their friendship is lasting.

(Tình bạn của họ bền lâu.)

- Eternal /ɪˈtɜː.nəl/ (vĩnh cửu)

Ví dụ: She believes in eternal love.

(Cô ấy tin vào tình yêu vĩnh cửu.)

- Everlasting /ˌev.əˈlɑː.stɪŋ/ (mãi mãi)

Ví dụ: The ring is a symbol of everlasting love.

(Chiếc nhẫn là biểu tượng của tình yêu vĩnh cửu.)

- Enduring /ɪnˈdjʊə.rɪŋ/ (kéo dài, lâu bền)

Ví dụ: His contributions left an enduring impact.

(Những đóng góp của anh ấy để lại ảnh hưởng lâu dài.)

b. Từ trái nghĩa với “Permanentlà:

- Temporary /ˈtem.pər.ər.i/ (tạm thời)

Ví dụ: She found a temporary job during the holidays.

(Cô ấy tìm được công việc tạm thời trong kỳ nghỉ.)

- Transient /ˈtræn.zi.ənt/ (ngắn ngủi, thoáng qua)

Ví dụ: The pain was transient.

(Cơn đau chỉ thoáng qua.)

- Momentary /ˈməʊ.mən.tər.i/ (chốc lát)

Ví dụ: There was a momentary pause.

(Có một sự tạm dừng chốc lát.)

- Short-term /ʃɔːt tɜːm/ (ngắn hạn)

Ví dụ: This is just a short-term solution.

(Đây chỉ là giải pháp ngắn hạn.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: They are looking for a permanent solution to the issue.

A. Lasting

B. Enduring

C. Temporary

D. Constant

Câu 2: Her happiness was momentary.

A. Brief

B. Momentary

C. Everlasting

D. Ephemeral

Câu 3: He signed a temporary contract with the company.

A. Eternal

B. Short-term

C. Transient

D. Provisional

Đáp án:

1. C

2. C

3. A

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:




Đề thi, giáo án các lớp các môn học